1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
全部
Quánbù
终于
zhōngyú
别提
biétí
提
tí
糟糕
zāogāo
声调
shēngdiào
错
cuò
谦虚
qiānxū
嗐
hài
火车
huǒchē
票
piào
张
zhāng
卧铺
wòpù
另外
Lìngwài
硬座
yìngzuò
上
shàng
补
bǔ
联欢
liánhuān
晚会
wǎnhuì
表演
biǎoyǎn
节目
jiémù
这个
zhège
全部
toàn bộ
终于
cuối cùng
别提
miễn bàn; đừng nhắc
提
xách, cầm
糟糕
hỏng; gay go
声调
thanh điệu
错
sai nhầm
谦虚
khiêm tốn
嗐
thán từ (ôi, chao...)
火车
tàu hỏa
票
vé
张
lượng từ (tờ, tấm...)
卧铺
giường nằm
另外
ngoài ra
硬座
ghế ngồi cứng
上
lên
补
bổ chung , bù, thêm
联欢
liên hoan
晚会
buổi dạ hội
表演
biểu diễn
节目
tiết mục
这个
cái này
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!