Thẻ ghi nhớ: TOPIC 15: ENTERTAINMENT | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

abrasive

adj. có tính mài mòn, làm trầy xước

<p>adj. có tính mài mòn, làm trầy xước</p>
2
New cards

adventure

n. sự phiêu lưu, mạo hiểm

<p>n. sự phiêu lưu, mạo hiểm</p>
3
New cards

adventerous

adj. thích phiêu lưu, mạo hiểm

<p>adj. thích phiêu lưu, mạo hiểm</p>
4
New cards

adventurer

n. người thích phiêu lưu mạo hiểm

<p>n. người thích phiêu lưu mạo hiểm</p>
5
New cards

advertisement, advert, ad

n. bài quảng cáo

<p>n. bài quảng cáo</p>
6
New cards

advertising

n. sự quảng cáo

<p>n. sự quảng cáo</p>
7
New cards

assignation

n. sự phân công, nhượng lại/ sự hẹn hò bí mật

<p>n. sự phân công, nhượng lại/ sự hẹn hò bí mật</p>
8
New cards

astounding

adj. rất sửng sốt, kinh ngạc

<p>adj. rất sửng sốt, kinh ngạc</p>
9
New cards

astringent

adj. thuốc/kem làm se khít lỗ chân lông

<p>adj. thuốc/kem làm se khít lỗ chân lông</p>
10
New cards

autonomous

adj. tự trị, độc lập

<p>adj. tự trị, độc lập</p>
11
New cards

bad-tempered

(adj) xấu tính, dễ nổi cáu

<p>(adj) xấu tính, dễ nổi cáu</p>
12
New cards

short-tempered

adj. hay cáu giận một cách vô cớ

<p>adj. hay cáu giận một cách vô cớ</p>
13
New cards

even-tempered

adj. bình tĩnh, ôn hòa, điềm đạm

<p>adj. bình tĩnh, ôn hòa, điềm đạm</p>
14
New cards

good-tempered / good-humoured

adj. tốt tính

<p>adj. tốt tính</p>
15
New cards

boundary

n. đường biên giới, ranh giới

<p>n. đường biên giới, ranh giới</p>
16
New cards

bulletin

n. thông cáo, tập san

<p>n. thông cáo, tập san</p>
17
New cards

bumpy

adj. gập ghềnh, mấp mô

<p>adj. gập ghềnh, mấp mô</p>
18
New cards

comprehensive

n. sự nhận thức, lĩnh hội

<p>n. sự nhận thức, lĩnh hội</p>
19
New cards

constructive

(a) có tính xây dựng, góp ý để phát triển

<p>(a) có tính xây dựng, góp ý để phát triển</p>
20
New cards

corridor

n. hành lang

<p>n. hành lang</p>
21
New cards

cuisine

n. ẩm thực, cách nấu nướng

<p>n. ẩm thực, cách nấu nướng</p>
22
New cards

engagement

(n) sự tham gia vào, sự đính hôn

<p>(n) sự tham gia vào, sự đính hôn</p>
23
New cards

exhilarate

v. làm vui vẻ, hân hoan

<p>v. làm vui vẻ, hân hoan</p>
24
New cards

gambling

(n) trò cờ bạc

<p>(n) trò cờ bạc</p>
25
New cards

heirloom

n. vật gia truyền, gia bảo

<p>n. vật gia truyền, gia bảo</p>
26
New cards

home-based

adj. làm việc tại nhà

<p>adj. làm việc tại nhà</p>
27
New cards

home-loving

adj. thích ở nhà

<p>adj. thích ở nhà</p>
28
New cards

homegrown

adj. cây nhà lá vườn, trồng tại nhà

<p>adj. cây nhà lá vườn, trồng tại nhà</p>
29
New cards

illuminating

adj. chiếu sáng, làm sáng tỏ, soi sáng

<p>adj. chiếu sáng, làm sáng tỏ, soi sáng</p>
30
New cards

illustrate

v. minh họa, làm rõ ý

<p>v. minh họa, làm rõ ý</p>
31
New cards

illustration

n. hình minh họa, sự minh họa

<p>n. hình minh họa, sự minh họa</p>
32
New cards

illustrative

adj. có tính minh họa

<p>adj. có tính minh họa</p>
33
New cards

inspirational

(adj) có cảm hứng

34
New cards

inspiration

n. sự truyền cảm hứng

<p>n. sự truyền cảm hứng</p>
35
New cards

instructive

adj. truyền kiến thức bổ ích và lý thú

<p>adj. truyền kiến thức bổ ích và lý thú</p>
36
New cards

invisible

adj. vô hình, tàng hình

<p>adj. vô hình, tàng hình</p>
37
New cards

loneliness

n. sự cô đơn, lẻ loi

<p>n. sự cô đơn, lẻ loi</p>
38
New cards

lonesome

adj. cô đơn

<p>adj. cô đơn</p>
39
New cards

memento

n. vật kỷ niệm, vật lưu niệm

<p>n. vật kỷ niệm, vật lưu niệm</p>
40
New cards

memorial

n. đài tưởng niệm; lễ tưởng niệm

<p>n. đài tưởng niệm; lễ tưởng niệm</p>
41
New cards

mind-boggling

adj. kinh ngạc, khó tin

<p>adj. kinh ngạc, khó tin</p>
42
New cards

pastime

n. trò tiêu khiển, sự giải trí

<p>n. trò tiêu khiển, sự giải trí</p>
43
New cards

recreation

n. sự giải trí

<p>n. sự giải trí</p>
44
New cards

periodical

n. Tạp chí (xuất bản định kỳ)

<p>n. Tạp chí (xuất bản định kỳ)</p>
45
New cards

personnel

(n) nhân viên, công chức

eg: The office manager insteaded that she need more _____ to finish the project on time.

<p>(n) nhân viên, công chức</p><p>eg: The office manager insteaded that she need more _____ to finish the project on time.</p>
46
New cards

personage

n. nhân vật quan trọng, người có vai vế

<p>n. nhân vật quan trọng, người có vai vế</p>
47
New cards

popularity

(n) tính phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng

<p>(n) tính phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng</p>
48
New cards

popularize

( v) làm phổ biến, truyền bá

<p>( v) làm phổ biến, truyền bá</p>
49
New cards

popularization

n. sự truyền bá, đại chúng hóa

<p>n. sự truyền bá, đại chúng hóa</p>
50
New cards

reinvigorate

v. hồi sinh, hồi sức

<p>v. hồi sinh, hồi sức</p>
51
New cards

rollerblading

n. trượt patin

<p>n. trượt patin</p>
52
New cards

romanticize

v. lãng mạn hóa

<p>v. lãng mạn hóa</p>
53
New cards

Romaticism

n. chủ nghĩa lãng mạn

54
New cards

solitude

n. nơi vắng vẻ, tĩnh mịch

<p>n. nơi vắng vẻ, tĩnh mịch</p>
55
New cards

solitary

adj. một mình, cô đơn

<p>adj. một mình, cô đơn</p>
56
New cards

suggestive

adj. có tính gợi ý, khêu gợi

<p>adj. có tính gợi ý, khêu gợi</p>
57
New cards

terminal

n. giai đoạn cuối cùng

<p>n. giai đoạn cuối cùng</p>
58
New cards

transaction

n. giao dịch

<p>n. giao dịch</p>
59
New cards

tremendous

adj. to lớn, ghê gớm, kinh khủng

<p>adj. to lớn, ghê gớm, kinh khủng</p>
60
New cards

well-trained

adj. được đào tạo tốt, bài bản

<p>adj. được đào tạo tốt, bài bản</p>
61
New cards

well-informed

adj. thông thạo, có kiến thức

<p>adj. thông thạo, có kiến thức</p>
62
New cards

well-built

adj. lực lưỡng, cường tráng

<p>adj. lực lưỡng, cường tráng</p>
63
New cards

well- intentional

adj. với ý tốt, thiện chí

<p>adj. với ý tốt, thiện chí</p>
64
New cards

breakout

n. sự bùng phát

<p>n. sự bùng phát</p>
65
New cards

tryout

n. kiểm tra thử

<p>n. kiểm tra thử</p>
66
New cards

takeout

n. đồ ăn ngoài

<p>n. đồ ăn ngoài</p>
67
New cards

and so on/forth

vân vân vân vân (== so on )

<p>vân vân vân vân (== so on )</p>
68
New cards

at one's leisure

bất cứ lúc nào

<p>bất cứ lúc nào</p>
69
New cards

be coincident with st

trùng khớp với cái gì

<p>trùng khớp với cái gì</p>
70
New cards

be enthusiastic about sth

nhiệt tình, hào hứng về cái gì

<p>nhiệt tình, hào hứng về cái gì</p>
71
New cards

be interested in = absorb in

say mê, thích thú

<p>say mê, thích thú</p>
72
New cards

catch sight/a glimpse of

bắt gặp

<p>bắt gặp</p>
73
New cards

dip into

đọc qua vài trang

<p>đọc qua vài trang</p>
74
New cards

go/sell like hot cakes

bán đắt như tôm tươi

<p>bán đắt như tôm tươi</p>
75
New cards

have a burning desire to do st

có khao khát cháy bỏng được làm gì

<p>có khao khát cháy bỏng được làm gì</p>
76
New cards

indulge oneself in (with sth)

ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)

<p>ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)</p>
77
New cards

keep oneself occupied = make sb busy

làm cho mình bận rộn

<p>làm cho mình bận rộn</p>
78
New cards

like a cat on a hot tin roof

đáng lo ngại

<p>đáng lo ngại</p>
79
New cards

Like a streak of lightning = extremely quickly

rất nhanh chóng

<p>rất nhanh chóng</p>
80
New cards

make a fire

nhóm lửa

<p>nhóm lửa</p>
81
New cards

catch fire = be on fire

bắt lửa, dễ cháy, bị cháy

<p>bắt lửa, dễ cháy, bị cháy</p>
82
New cards

national pastime= common activity

hoạt động thường ngày

83
New cards

need sth like you need a hole in the head

không cần/muốn nữa

<p>không cần/muốn nữa</p>
84
New cards

on offer

giảm giá

<p>giảm giá</p>
85
New cards

out of place

không phù hợp, không thoải mái

<p>không phù hợp, không thoải mái</p>
86
New cards

out of the habit

bỏ thói quen đó

<p>bỏ thói quen đó</p>
87
New cards

out of question

không thể

<p>không thể</p>
88
New cards

out of practice

không rèn luyện, luyện tập nhiều

<p>không rèn luyện, luyện tập nhiều</p>
89
New cards

out of business

tạm ngừng hoạt động

<p>tạm ngừng hoạt động</p>
90
New cards

package holiday

du lịch trọn gói

<p>du lịch trọn gói</p>
91
New cards

prefer st/doing st to st/doing st = would rather do st than st

thích làm gì hơn làm gì

<p>thích làm gì hơn làm gì</p>
92
New cards

resort to sth

phải dùng đến, nhờ đến cái gì

<p>phải dùng đến, nhờ đến cái gì</p>
93
New cards

set off

khởi hành, bắt đầu lên đường

<p>khởi hành, bắt đầu lên đường</p>
94
New cards

see off

tiễn ai đó

<p>tiễn ai đó</p>