1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Blackberry
Quả mâm xôi đen
Breadfruit
Sa kê
Blood orange
Cam đỏ
Cantaloup
Dưa lưới C
Cucumber
Dưa chuột
Currant
Quả nho Hy Lạp
Custard apple
Quả mãng cầu
Chestnut
Hạt dẻ
Cranberry
Nam việt quất
Clementine
Quả Quýt c
Carambola
Quả khế c
Date
Quả chà là
Dragon fruit
Quả thanh long d
Fig
Sung
Grapefruit
Quả bưởi g
Green almonds
quả hạnh xanh
Jujube
Quả táo ta
Juniper berry
Bách xù
Java-plum
Trâm mốc
Mangosteen
Măng cụt
Mandarin
Quả quýt m
Melon
Dưa lưới m
Malay apple
Điều
Nectarine
Xuân đào
Olive
Ô liu
Passion fruit
Quả chanh dây
Persimmon
Quả hồng
Pomegranate
Quả lựu
Pitaya
Quả thanh long p
Prunes
Mận khô
Pomelo
Quả bưởi p
Pluot
Mận
Raisin
Quả nho khô
Rambutan
Quả chôm chôm
Raspberry
Quả mâm xôi
Sapota
Quả hồng xiêm
Star apple
Quả vú sữa
Starfruit
Quả khế s
Sugar cane
Mía
Tamarind
Quả me
Ugli fruit
Quả chanh Tây Ấn
Squash
Bí
Bell pepper
Ớt chuông
Hot pepper
Ớt cay
Ginger
Gừng
Pumpkin
Bí đỏ
Sweet potato
Khoai lang
Turmeric
Nghệ
Aromatic
Thơm ngon
Acrid
Chát
Bitter
Đắng
Bittersweet
Vừa ngọt vừa đắng
Bland
Nhạt nhẽo
Delicious
Ngon miệng
Highly-seasoned
Đậm vị
Mild sweet
Ngọt thanh
Salty
Có muối, mặn
A couch potato
Lười nhác
Cherry-pick
Lựa chọn rất cẩn thận
As cool as a cucumber
Bình tĩnh, thoải mái
Be like two peas in a pod
Giống nhau như đúc
Full of bean
Tràn đầy năng lượng
Life is a bowl of cherries
Cuộc sống sung túc, dễ dàng
Go bananas
Trở nên phấn khích hoặc tức giận
The apple of someone's eye
Người mà ai đó yêu thích, trân trọng
Compare apples and oranges
Khác biệt, không giống nhau
Go pear - shape
Thất bại