提
(v) nhắc đến
份
(lượng) tờ (báo)
完全
hoàn toàn
赚钱
kiếm tiền
调查
điều tra
原来
ban đầu
计划
kế hoạch
提前
làm việc gì đó sớm hơn quy định
保证
bảo đảm
提醒
(v) nhắc nhở
乱
(adj) lộn xộn
生意
(n) việc kinh doanh/ buôn bán
谈
(v) nói chuyện
并
(phó) dùng trước phủ định để nhấn mạnh
积累
tích lũy
经验
(n) kinh nghiệm
一切
(v) tất cả
按照
(giới) theo
成功
thành công
顺利
(adj) thuận lợi
消息
(n) tin tức
按时
(phó) đúng giờ
奖金
(n) tiền thưởng
工资
(n) tiền lương
方法
(n) phương pháp
知识
(n) kiến thức
不得不
không thể không
甚至
(liên) thậm chí
责任
(n) trách nhiệm