Chinese 14: 我买了一件毛衣

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

今年

/ jin- nían / năm nay

2
New cards

去年

/ qu\ nían / năm ngoái, năm trước

3
New cards

冬天

/ dong- tian- / mùa đông

4
New cards

特别

/ tè bíe / đặc biệt, rất

5
New cards

/ leng^ / lạnh

6
New cards

感冒

/ gan^ mao\ / bị cảm

7
New cards

穿

/ chuan- / mặc ( quần áo ), mang ( tất, giày )

8
New cards

/ hou\ / dày

9
New cards

/ báo / mỏng

10
New cards

衣服

/ yi- fu / quần áo

11
New cards

/ tàng / lượng từ dùng cho chuyến đi

12
New cards

商场

/ shang- chang^ / trung tâm thương mại

13
New cards

/ li^ / bên trong

14
New cards

/ zhen- / thực sự, thật là

15
New cards

/ jian\ / lượng từ cho quần áo, việc

16
New cards

毛衣

/ máo yi- / áo len

17
New cards

羽绒服

/ yu^ róng fu’ / áo khoác lông vũ

18
New cards

北京

/ bei^ jing- / Bắc Kinh

19
New cards

医院

/ yi- yuan\ / bệnh viện

20
New cards

看病

/ kafn\ bing\ / khám bệnh

21
New cards

/ yao\ / thuốc

22
New cards

/ xin- / mới

23
New cards

/ hao^ / khoẻ, khỏi bệnh, hồi phục

24
New cards

这么

/ zhe\ me / như vậy, như thế

25
New cards

/ kuai\ / nhanh

26
New cards

/ màn / chậm

27
New cards

/ ya / à, á ( thán từ )

28
New cards

水果

/ shui^ guo^ / hoa quả, trái cây

29
New cards

生病

/ sheng- bìng / ốm, bị ốm, bị bệnh

30
New cards

天气

/ tian- qi\ / thời tiết

31
New cards

/ hái / vẫn, còn

32
New cards

/ pao^ / chạy bộ

33
New cards

但是

/ dan\ shi\ / nhưng, tuy nhiên

34
New cards

有空八

/ you^ kong\ r / rảnh rỗi, rỗi rãi

35
New cards

/ xíng / giỏi, cừ

36
New cards

暖和

/ nuan^ huo / ấm áp

37
New cards

凉快

/ liang’ kuai / mát mẻ

38
New cards

好玩儿

/ hao^ wanr’ / vui, thú vị

39
New cards

什么的

/ shen’ me de / đại loại, kiểu kiểu

40
New cards

碰见

/ peng\ jian\ / tình cờ gặp phải

41
New cards

有名

/ you^ míng / nổi tiếng

42
New cards

一定

/ yi’ ding\ / nhất định

43
New cards

天津

/ tian- jin- / Thiên Tân

44
New cards

火车

/ huo^ che- / xe lửa

45
New cards

小时

/ xiao^ shi’ / tiếng đồng hồ