1/44
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
今年
/ jin- nían / năm nay
去年
/ qu\ nían / năm ngoái, năm trước
冬天
/ dong- tian- / mùa đông
特别
/ tè bíe / đặc biệt, rất
冷
/ leng^ / lạnh
感冒
/ gan^ mao\ / bị cảm
穿
/ chuan- / mặc ( quần áo ), mang ( tất, giày )
厚
/ hou\ / dày
薄
/ báo / mỏng
衣服
/ yi- fu / quần áo
趟
/ tàng / lượng từ dùng cho chuyến đi
商场
/ shang- chang^ / trung tâm thương mại
里
/ li^ / bên trong
真
/ zhen- / thực sự, thật là
件
/ jian\ / lượng từ cho quần áo, việc
毛衣
/ máo yi- / áo len
羽绒服
/ yu^ róng fu’ / áo khoác lông vũ
北京
/ bei^ jing- / Bắc Kinh
医院
/ yi- yuan\ / bệnh viện
看病
/ kafn\ bing\ / khám bệnh
药
/ yao\ / thuốc
新
/ xin- / mới
好
/ hao^ / khoẻ, khỏi bệnh, hồi phục
这么
/ zhe\ me / như vậy, như thế
快
/ kuai\ / nhanh
慢
/ màn / chậm
呀
/ ya / à, á ( thán từ )
水果
/ shui^ guo^ / hoa quả, trái cây
生病
/ sheng- bìng / ốm, bị ốm, bị bệnh
天气
/ tian- qi\ / thời tiết
还
/ hái / vẫn, còn
跑
/ pao^ / chạy bộ
但是
/ dan\ shi\ / nhưng, tuy nhiên
有空八
/ you^ kong\ r / rảnh rỗi, rỗi rãi
行
/ xíng / giỏi, cừ
暖和
/ nuan^ huo / ấm áp
凉快
/ liang’ kuai / mát mẻ
好玩儿
/ hao^ wanr’ / vui, thú vị
什么的
/ shen’ me de / đại loại, kiểu kiểu
碰见
/ peng\ jian\ / tình cờ gặp phải
有名
/ you^ míng / nổi tiếng
一定
/ yi’ ding\ / nhất định
天津
/ tian- jin- / Thiên Tân
火车
/ huo^ che- / xe lửa
小时
/ xiao^ shi’ / tiếng đồng hồ