2-2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/282

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

283 Terms

1
New cards

muỗng đũa

수저

2
New cards

bàn ăn

식탁

3
New cards

sai sót

실수하다

4
New cards

ngôn ngữ

언어

5
New cards

lễ tiết, lễ nghi phép tắc

예절

6
New cards

bát đựng canh

국그릇

7
New cards

bát cơm

밥그릇

8
New cards

phát ra tiếng

소리를 내다

9
New cards

giữ phép lịch sự

예절을 지키다

10
New cards

ngạc nhiên, giật mình

깜짝 놀라다

11
New cards

hs THPT

고등학생

12
New cards

sau cùng, sau hết

마지막으로

13
New cards

canh rong biển

미역국

14
New cards

lửa yếu

불이 약하다

15
New cards

seoul

서울시

16
New cards

công dân

시민

17
New cards

thị chính, tòa thị chính

시청

18
New cards

bài báo

신문기사

19
New cards

báo thức

알람

20
New cards

dời lại, hoãn lại

연기하다

21
New cards

đánh răng

이를 닦다

22
New cards

chi tiết, tỉ mỉ

자세하다

23
New cards

dầu mè

참기름

24
New cards

hủy bỏ

취소하다

25
New cards

trang chủ

홈페이지

26
New cards

kính ngữ

높임말

27
New cards

bằng 2 tay

두 손으로

28
New cards

đối thoại

대화하다

29
New cards

nhượng bộ

양보하다

30
New cards

trẻ, trẻ trung

잚다 # 늙다

31
New cards

thói quen

습관

32
New cards

thật sự, quả thật, rất

33
New cards

quả đúng là, quả thật, đúng như mong đợi

역시

34
New cards

sửa thói quen

습관을 고치다

35
New cards

công chức

공무원

36
New cards

hướng dẫn viên du lịch

관광가이드

37
New cards

thẻ giao thông

교통카드

38
New cards

bánh kim chi

김치전

39
New cards

trước, trước đây

미리

40
New cards

máy giặt

세탁기

41
New cards

hóa đơn

영수증

42
New cards

tài liệu, dữ liệu

자료

43
New cards

vật liệu, chất liệu, thành phần

재료

44
New cards

làn da

피부

45
New cards

đổi tiền

환전

46
New cards

quốc gia

국가

47
New cards

cảm giác, sự cảm nhận

느낌

48
New cards

cháu trai

손자

49
New cards

một nhà

한집

50
New cards

nhạc kịch

뮤지컬

51
New cards

cho xem

보여 주다

52
New cards

ra mắt, khởi chiếu

개봉하다

53
New cards

quay về

돌아오다

54
New cards

gấp rút

서두르다

55
New cards

sửa chữa

수리하다=고치다

56
New cards

20 (thuần hàn)

스물

57
New cards

luôn luôn

언제나

58
New cards

thích ứng

에 적응하다

59
New cards

thường xuyên

자꾸

60
New cards

bãi đỗ xe

주차장

61
New cards

mì ly

컵라면

62
New cards

diễn viên trên tivi

탤런트

63
New cards

chữ viết

글씨

64
New cards

đi vào

들어가다

65
New cards

bánh tokk

66
New cards

thực lực

실력

67
New cards

giữ lời hứa

약속을 지키다

68
New cards

lôi thôi, đổ nát, hư hại, lộn xộn

엉망이다

69
New cards

ngôi chùa

70
New cards

độ lớn

크기

71
New cards

phường

72
New cards

size L

라지

73
New cards

size R

레귤러

74
New cards

số nhà

번지

75
New cards

có thể giao hàng

배달되다

76
New cards

vận chuyển, giao hàng

배달하다

77
New cards

món ăn kèm

반찬

78
New cards

trong vòng (bao nhiêu thời gian)

안에

79
New cards

nhỏ, vừa, lớn (kích cỡ)

소자, 중자, 대자 (크기)

80
New cards

gia vị

양념

81
New cards

chân giò

족발

82
New cards

căng thẳng, hồi hộp

긴장이 되다

83
New cards

cảm nhận

느끼다

84
New cards

trả lời

대답하다

85
New cards

ghi chú

메모하다

86
New cards

viết chính tả

받아쓰기

87
New cards

nghĩ ra, nghĩ đến, nghĩ về

생각(이) 나다

88
New cards

thời gian giảm giá

세일 기간

89
New cards

gọi, đặt (đồ ăn)

시키다

90
New cards

mỗi, từng

91
New cards

điều trị

치료하다

92
New cards

cửa hàng hoa

꽃집

93
New cards

đến tận khuya

늦게까지

94
New cards

siêu thị

마트

95
New cards

đặt giao hàng

배달시키다

96
New cards

tiệm bánh

빵집

97
New cards

tiết kiệm

절약하다

98
New cards

dần dần

점점

99
New cards

1 cách đặc biệt

특히

100
New cards

tiện lợi

편리하다