1/282
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
muỗng đũa
수저
bàn ăn
식탁
sai sót
실수하다
ngôn ngữ
언어
lễ tiết, lễ nghi phép tắc
예절
bát đựng canh
국그릇
bát cơm
밥그릇
phát ra tiếng
소리를 내다
giữ phép lịch sự
예절을 지키다
ngạc nhiên, giật mình
깜짝 놀라다
hs THPT
고등학생
sau cùng, sau hết
마지막으로
canh rong biển
미역국
lửa yếu
불이 약하다
seoul
서울시
công dân
시민
thị chính, tòa thị chính
시청
bài báo
신문기사
báo thức
알람
dời lại, hoãn lại
연기하다
đánh răng
이를 닦다
chi tiết, tỉ mỉ
자세하다
dầu mè
참기름
hủy bỏ
취소하다
trang chủ
홈페이지
kính ngữ
높임말
bằng 2 tay
두 손으로
đối thoại
대화하다
nhượng bộ
양보하다
trẻ, trẻ trung
잚다 # 늙다
thói quen
습관
thật sự, quả thật, rất
참
quả đúng là, quả thật, đúng như mong đợi
역시
sửa thói quen
습관을 고치다
công chức
공무원
hướng dẫn viên du lịch
관광가이드
thẻ giao thông
교통카드
bánh kim chi
김치전
trước, trước đây
미리
máy giặt
세탁기
hóa đơn
영수증
tài liệu, dữ liệu
자료
vật liệu, chất liệu, thành phần
재료
làn da
피부
đổi tiền
환전
quốc gia
국가
cảm giác, sự cảm nhận
느낌
cháu trai
손자
một nhà
한집
nhạc kịch
뮤지컬
cho xem
보여 주다
ra mắt, khởi chiếu
개봉하다
quay về
돌아오다
gấp rút
서두르다
sửa chữa
수리하다=고치다
20 (thuần hàn)
스물
luôn luôn
언제나
thích ứng
에 적응하다
thường xuyên
자꾸
bãi đỗ xe
주차장
mì ly
컵라면
diễn viên trên tivi
탤런트
chữ viết
글씨
đi vào
들어가다
bánh tokk
떡
thực lực
실력
giữ lời hứa
약속을 지키다
lôi thôi, đổ nát, hư hại, lộn xộn
엉망이다
ngôi chùa
절
độ lớn
크기
phường
동
size L
라지
size R
레귤러
số nhà
번지
có thể giao hàng
배달되다
vận chuyển, giao hàng
배달하다
món ăn kèm
반찬
trong vòng (bao nhiêu thời gian)
안에
nhỏ, vừa, lớn (kích cỡ)
소자, 중자, 대자 (크기)
gia vị
양념
chân giò
족발
căng thẳng, hồi hộp
긴장이 되다
cảm nhận
느끼다
trả lời
대답하다
ghi chú
메모하다
viết chính tả
받아쓰기
nghĩ ra, nghĩ đến, nghĩ về
생각(이) 나다
thời gian giảm giá
세일 기간
gọi, đặt (đồ ăn)
시키다
mỗi, từng
씩
điều trị
치료하다
cửa hàng hoa
꽃집
đến tận khuya
늦게까지
siêu thị
마트
đặt giao hàng
배달시키다
tiệm bánh
빵집
tiết kiệm
절약하다
dần dần
점점
1 cách đặc biệt
특히
tiện lợi
편리하다