1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
삼거리
ngã ba
사거리
ngã tư
로터리
vòng xuyến
육교
cầu vượt
계단
cầu thang
다리
cầu
횡단보도
vạch qua đường
왼쪽으로 돌다
rẽ trái
똑바로 가다
đi thẳng
오른쪽으로 돌다
rẽ phải
좌회전하다
rẽ trái
직진하다
đi thẳng
우회전하다
rẽ phải
갈아타다
chuyển tuyến
횐승하다
lên xe
교통 카드
thẻ giao thông
해외
nước ngoài
신청하다
đăng ký
보이다
nhìn thấy
깨다
làm vỡ
서랍
ngăn kéo
부족하다
thiếu
울다
khóc
골목
hẻm
나오다
đi ra