day 2-Quang-done

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/151

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

152 Terms

1
New cards

채소

vegetable

유기농 채소:
organic vegetables,
chemical-free vegetables

2
New cards

시들시들

Phó từ. một cách héo mòn, một cách ủ rũ, một cách héo úa……wiltingly

꽃이 시들시들 시들었다

The flower withered somewhat.

3
New cards

빠져나가다

get out, escape

터널을 빠져 나가다

빠져나가다 = 빠지다 (rơi vào / chui vào / thoát khỏi) + 나가다 (đi ra, đi ra ngoài)

to go through a long tunnel

빠져나가다 – Thoát ra, trốn ra / To get out, escape, slip away
그는 뒷문으로 조용히 빠져나갔어요. ➝ Anh ấy lặng lẽ thoát ra bằng cửa sau.

Nghĩa mở rộng:

  • 위험에서 빠져나가다 – thoát khỏi nguy hiểm

  • 교통 체증에서 빠져나가다 – thoát khỏi kẹt xe

  • 어려운 상황에서 빠져나가다 – thoát khỏi tình huống khó khăn

4
New cards

느려지다

weaken, slow

느려지다 – trở nên chậm lại, giảm tốc độ
예문: 인터넷 속도가 느려졌어요.
➝ Tốc độ Internet đã chậm lại.

📌 Là dạng động từ biến đổi của tính từ 느리다 (chậm)느려지다 (trở nên chậm)
→ Nghĩa tương tự như “to slow down” trong tiếng Anh.

🌸 Từ đồng nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

늦어지다

bị trễ, bị muộn

thiên về thời gian (cuộc hẹn, giờ giấc)

둔해지다

trở nên chậm chạp, kém nhạy

dùng cho phản ứng, cảm xúc, hoặc tư duy

완화되다

được làm dịu, giảm bớt

dùng trong ngữ cảnh “tốc độ, mức độ, căng thẳng” giảm xuống

감속하다

giảm tốc (thuật ngữ kỹ thuật, giao thông)

Từ trái nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

빨라지다

trở nên nhanh hơn

trái nghĩa trực tiếp, rất hay dùng

속도를 높이다

tăng tốc, nâng tốc độ

thường dùng trong kỹ thuật hoặc thể thao

가속하다

tăng tốc (thuật ngữ, trang trọng)

활발해지다

trở nên năng động hơn

dùng cho hoạt động, thị trường, tính cách

5
New cards

무책임

irresponsibility

그녀의 남편은 매력은 있었으나 게으르고 무책임한 남자였다.

Her husband was a charming, but lazy and feckless man.

6
New cards

급속하다

rapid. cấp tốc, mau lẹ, gấp gáp

the rapid industrialization of Japan: 일본의 급속한 산업

7
New cards

경제 질서

economic order (kinh tế trật tự)

이런 회의들이 지역적 협력에 초점을 맞춘 것이라면 G20 정상회의는 세계의 기본적 경제 질서를 다루는 것이다.

If those were focused on regional cooperation, the G20 Summit handles the basic economic order of the world.

경제 질서 어지럽히는 불법 사업 활동 어지럽히다

các hoạt động kinh doanh làm cho trật tự kinh tế lộn xộn.

8
New cards

삶을 누리다

enjoy life

enjoy a better quality of life: 나은 삶의 질을 누리다

9
New cards

우주선

spaceship, spacecraft

10
New cards

급속도로

nhanh chóng, at (high) speed

승용차 대가 번개처럼 빠르게 그들을 지나갔다.

A car flashed past them at speed.

그녀의 건강이 급속도로 나빠졌다 나빠지다

Sức khỏe của cô ấy xấu đi nhanh chóng

전염병이 급속도로 퍼져 나갔다 나가다

Bệnh truyền nhiễm chanh chóng lan rộng.

11
New cards

안락사

안락사 (安樂死) – cái chết êm ái / cái chết nhân đạo / trợ tử

예문: 일부 국가에서는 안락사가 합법입니다.
Ở một số quốc gia, an tử (cái chết nhân đạo) là hợp pháp.

🧩 Phân loại trong tiếng Hàn:

  1. 적극적 안락사 (tích cực) – chủ động trợ tử (bằng thuốc, thiết bị y khoa…).

  2. 소극적 안락사 (tiêu cực) – ngừng điều trị để người bệnh ra đi tự nhiên.

💡 Cách dễ nhớ:

  • Hãy nhớ rằng “안락” = “thoải mái, dễ chịu”.

  • “사” = “chết”.
    → “Cái chết dễ chịu” = 안락사 – chính là chết trong bình an.
    📘 Mẹo liên tưởng: Nếu “안락의자” (ghế thư giãn) là nơi nghỉ ngơi dễ chịu, thì “안락사” là sự ra đi nhẹ nhàng, không đau đớn.

12
New cards

중증 환자

critically ill patient/bệnh nhân nặng / người mắc bệnh nghiêm trọng

일본에서는 중증 환자들에게만 사용되며, 코로나바이러스 확산으로 인해 많은 국가가 승인할 예정이다.

It is only used for patients with critical diseases in Japan, and more countries will approve it due to the spread of the coronavirus.

  • 중증 환자는 중환자실에서 치료를 받고 있습니다.
    Bệnh nhân nặng đang được điều trị trong phòng hồi sức tích cực.

  • 코로나로 인한 중증 환자가 늘고 있습니다.
    ➝ Số bệnh nhân nặng do COVID-19 đang tăng lên.

Từ liên quan & đồng nghĩa:

Từ

Nghĩa

Ghi chú

경증 환자 (輕症患者)

bệnh nhân nhẹ

đối lập với 중증 환자

중환자 (重患者)

bệnh nhân nặng (viết ngắn gọn hơn, thường dùng trong y tế)

dùng trong: 중환자실 (ICU)

중환자실 (重患者室)

phòng hồi sức tích cực (ICU)

nơi điều trị cho 중증 환자

입원 환자 (入院患者)

bệnh nhân nội trú

đã nhập viện điều trị

13
New cards

수용하다

Động từ chứa, tiếp nhận, accommodate, expropriate

Tập hợp người hay đồ vật... vào địa điểm hay cơ sở nhất định.

관객을 수용하다.

1 2 수용하다, 1 2 3 수용하다

남으로부터 토지를 수용하다.

expropriate a person from an estate

  • 회사는 고객의 의견을 적극적으로 수용했습니다.
    → Công ty đã tích cực tiếp nhận ý kiến của khách hàng.

  • 새로운 문화를 수용하는 자세가 필요합니다.
    → Cần có thái độ sẵn sàng tiếp nhận nền văn hóa mới.

Từ đồng nghĩa (유의어)

Từ

Nghĩa

Khi dùng

받아들이다

chấp nhận (thông thường, tự nhiên)

hội thoại hằng ngày

인정하다

công nhận, thừa nhận

dùng khi nói “thừa nhận lỗi, công nhận năng lực”

허락하다

cho phép

dùng khi nói về “sự cho phép”

승인하다

phê duyệt, chấp thuận (trang trọng, hành chính)

hợp đồng, chính phủ

Từ trái nghĩa (반의어)

Từ

Nghĩa

Gợi ý dùng

거부하다

từ chối, khước từ

yêu cầu, lời mời, ý kiến

반대하다

phản đối

chính sách, đề xuất

배척하다

bài trừ, loại bỏ

người, văn hóa, tư tưởng

14
New cards

존엄성

tính tôn nghiêm, dignity (tôn nghiêm tính)

매우 높고 엄숙한 성질.

Tính chất rất cao và nghiêm túc

15
New cards

종교적 신님

niềm tin về mặt tôn giáo

16
New cards

차별성

nét độc đáo, distinction

물건을 구매할 , 차별성의 편향을 조심해야 한다.

When people purchase something, they need to be careful of distinction bias

Cụm từ thường gặp với 차별성

  1. 차별성을 두다 – tạo sự khác biệt

  2. 차별성을 강화하다 – tăng cường tính khác biệt

  3. 차별성을 확보하다 – đảm bảo sự khác biệt

  4. 차별성 있는 전략 – chiến lược mang tính khác biệt

  5. 차별성 요소 – yếu tố khác biệt

4. Đồng nghĩa

  • 독창성 (độc sáng tính): tính sáng tạo, độc đáo

  • 개성 (cá tính): nét riêng, cá tính riêng

  • 특색 (đặc sắc): điểm đặc trưng, nổi bật

  • 차이점: điểm khác biệt (mang nghĩa trung lập, không giá trị hóa như “차별성”)

5. Trái nghĩa

  • 획일성: tính đồng nhất, đơn điệu

  • 동일성: tính giống nhau

  • 평범함: sự tầm thường, bình thường

17
New cards

고개를 숙이다

lower one's head, cúi đầu

18
New cards

유희를 추구하다

theo đuổi sự giải trí, seek entertainment

– theo đuổi sự vui chơi / tìm kiếm thú vui

예문: 현대 사회에서는 많은 사람들이 유희를 추구하며 살아갑니다.
Trong xã hội hiện đại, nhiều người sống theo đuổi những thú vui, giải trí.

Cách dùng thường gặp:

  1. 쾌락과 유희를 추구하다 – theo đuổi khoái lạc và niềm vui

  2. 유희적인 삶을 추구하다 – theo đuổi cuộc sống mang tính vui chơi

  3. 유희 문화 – văn hóa giải trí

  4. 유희 본능 – bản năng thích vui chơi

19
New cards

보충하다

Động từ bổ sung

부족한 것을 보태어 채우다.

Bổ sung để làm đầy cái còn thiếu.

물자를 보충하다.

1 2 보충하다

3. Cụm từ thường gặp với 보충하다

  1. 보충 수업 – lớp học bổ sung

  2. 보충 자료 – tài liệu bổ sung

  3. 보충 설명 – giải thích bổ sung

  4. 보충 교육 – đào tạo bổ sung

4. Đồng nghĩa

  • 추가하다: thêm vào

  • 채우다: lấp đầy, bổ sung

  • 보완하다: bổ sung, hoàn thiện

5. Trái nghĩa

  • 생략하다: bỏ qua, lược bớt

  • 제거하다: loại bỏ, gỡ bỏ

  • 부족하다: thiếu hụt

20
New cards

칼슘

canxi

21
New cards

균형이 깨지다

broke the balance

lose the balance of power: 힘의 균형이 깨지다.

양국간의 힘의 균형이 깨졌다

The balance of power between the two countries was upset.

팽팽하던 힘의 균형이 깨졌다 팽팽하다

Sự cân bằng của lực căng trước kia đã bị phá vỡ.

22
New cards

흡수되다

be absorbed, be soaked, be consumed, be absorbed, be integrated, be incorporated

(hấp thu)

태양에 흡수되다

to be absorbed by the sun

Đồng nghĩa:

  • 받아들이다: tiếp nhận, chấp nhận

  • 섭취하다: hấp thụ (thường dùng cho thức ăn, dinh dưỡng)

  • 합병하다: sáp nhập (dùng trong kinh doanh, tổ chức)

4. Trái nghĩa:

  • 배출하다: thải ra, bài tiết

  • 거부하다: từ chối, không tiếp nhận

23
New cards

세균

virus

더러운 손은 세균의 온상일 수가 있다.

Dirty hands can be a breeding ground for germs.

24
New cards

소유자

holder, owner (sở hữu giả)

그들은 주택 공동 소유자였다.

They were joint owners of the house.

25
New cards

경고하다

warn, give warning

…에 대하여 경고하다.

caution a person about

Động từ (cảnh cáo), cảnh báo

Cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.

서면으로 경고하다.

1 2에게 3 경고하다

면전에서 경고하다. cảnh cáo

cảnh cáo trước mặt

26
New cards

생산력

productivity, productive capacity (sinh sản lực)

방침은 생산력 증진을 위해 마련되었습니다.

The policy is designed to boost productivity.

생산력 높이는 방안에 대해 자세히 말씀해주시겠습니까?

Can you provide more details about your ideas to improve productivity?

27
New cards

넉넉하다

enough, sufficient, ample, plenty, rich, wealthy

바삐 굴지 마라, 시간은 넉넉하다

Don't hurry, there's plenty of time.

정도의 쌀이면 5인분으로는 넉넉하다

That much rice will be enough for five people

Cụm từ thường gặp với 넉넉하다

  1. 넉넉한 마음 – tấm lòng rộng lượng

  2. 넉넉한 생활 – cuộc sống dư dả

  3. 넉넉한 시간 – thời gian thoải mái

  4. 넉넉한 옷차림 – trang phục rộng rãi, thoải mái

4. Đồng nghĩa

  • 충분하다: đủ, đầy đủ

  • 여유롭다: dư dả, thoải mái

  • 풍부하다: phong phú, dồi dào

  • 관대하다: rộng lượng, bao dung (khi nói về tính cách)

5. Trái nghĩa

  • 부족하다: thiếu, không đủ

  • 빠듯하다: eo hẹp, khan hiếm

  • 인색하다: keo kiệt, hẹp hòi (khi nói về tính cách)

28
New cards

대조적으로

contrastively, being contrastive, tính đối chiếu

나와 대조적으로 남동생은 키가 크고 뚱뚱한 편이다 대조

Ngược lại với tôi, em trai tôi thuộc dạng cao và mập.

전년도의 300명과는 대조적으로 200명이 참석했다.

200 attended, as opposed to 300 the previous year.

신기술의 혜택과는 대조적으로 일자리가 없어질 가능성도 강하게 있다.

Set against the benefits of the new technology, there is also a strong possibility that jobs will be lost.

29
New cards

달리기

run, running race

나는 아침마다 달리기를 한다.

I go for a run every morning.

Cụm từ thường gặp với 달리다

  1. 달리다 오다/가다 – chạy đến / chạy đi

  2. ~에 달려 있다 – phụ thuộc vào ~

  3. 눈에 달리다 – hiện lên trong mắt (thường dùng trừu tượng, cảm xúc)

  4. 매달리다 – bám vào, treo vào (cùng gốc nhưng khác cách dùng)

4. Đồng nghĩa

  • 뛰다: chạy

  • 의존하다: phụ thuộc vào

  • 매달리다: treo, bám vào

5. Trái nghĩa

  • 멈추다: dừng lại

  • 떨어지다: rơi ra, rời ra

  • 독립하다: độc lập, không phụ thuộc

30
New cards

괴리

sự khác biệt, khoảng cách

사실들이 서로 어긋나 생겨난 차이.

Sự khác biệt phát sinh do sự trái ngược giữa những sự thật.

ách dùng thường gặp:

  • 현실과 이상(理想)의 괴리 – khoảng cách giữa thực tế và lý tưởng

  • 말과 행동의 괴리 – sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động

  • 세대 간 괴리 – khoảng cách giữa các thế hệ

31
New cards

허용하다

permit, allow, concede

아이들에게 제한된 인터넷 접근만 허용하다

to allow children only restricted access to the Internet


Động từ
chấp thuận, thừa nhận

Việc không đặt thành vấn đề và cho phép rồi tiếp nhận.

변경을 허용하다.

1 2 허용하다

32
New cards

수명 연장

sự kéo dài tuổi thọ / extension of lifespan

👉 수명 연장은 생명 연장과 비슷하다
(“Kéo dài tuổi thọ” ≈ “kéo dài sự sống”).
Cứ thấy 연장 → nhớ đến “kéo dài thời gian” là được

33
New cards

유사성

similarity (loại tự tính)

ụm từ thường gặp với 유사성

  1. 높은 유사성 – sự tương tự cao

  2. 낮은 유사성 – sự tương tự thấp

  3. 유사성을 분석하다 – phân tích tính tương tự

  4. 유사성을 확인하다 – xác nhận sự tương tự

  5. 유사성을 비교하다 – so sánh sự tương tự

4. Đồng nghĩa

  • 비슷함: sự giống nhau

  • 닮음: sự tương tự, giống nhau

  • 유사점: điểm tương tự

5. Trái nghĩa

  • 차이: sự khác nhau

  • 상이함: sự khác biệt

  • 불일치: không khớp, không giống

34
New cards

정체성

tính bản sắc, identity

기억은 정체성을 구성하는 요소이다.

Memory is constitutive of identity.

Cách dùng thực tế:

  1. 개인 정체성 (個人 正體性) – bản sắc cá nhân

  2. 국가 정체성 (國家 正體性) – bản sắc dân tộc / quốc gia

  3. 문화 정체성 (文化 正體性) – bản sắc văn hóa

  4. 성 정체성 (性 正體性) – bản dạng giới (gender identity)

  5. 민족 정체성 (民族 正體性) – bản sắc dân tộc

35
New cards

강조하다

(Cường điệu) emphasize

…을 강조하다[…에 역점을 두다]

to put/lay/place emphasis on sth

khẳng định, nhấn mạnh

Chủ trương mạnh mẽ hoặc đặc biệt làm nổi bật một điều gì đó.

사실을 강조하다.

1 2/에게 3 강조하다, 1 2/에게 3- 강조하다

Cụm thường gặp với “강조하다”

Cụm từ

Nghĩa

중요성을 강조하다

nhấn mạnh tầm quan trọng

필요성을 강조하다

nhấn mạnh sự cần thiết

역할을 강조하다

nhấn mạnh vai trò

가치관을 강조하다

đề cao giá trị

책임감을 강조하다

nhấn mạnh tinh thần trách nhiệm

협력을 강조하다

nhấn mạnh sự hợp tác

5⃣ Từ đồng nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

부각하다

làm nổi bật, làm rõ

thường dùng trong báo chí

역설하다

nhấn mạnh bằng lập luận

mang sắc thái trang trọng, học thuật

강조되다

được nhấn mạnh (bị động)

hình thức bị động của 강조하다

6⃣ Từ trái nghĩa

Từ

Nghĩa

약화하다

làm yếu đi, giảm nhẹ

무시하다

xem nhẹ, phớt lờ

소홀히 하다

lơ là, không coi trọng

36
New cards

심심찮게

thông thường, thường thấy

우리는 사이버 거지를 웹사이트에서 심심찮게 발견할 있다.

We can find e-beggars quite often on the website.

여기서는 이런 일이 심심찮게 일어난다 여기

Những việc thế này xuất hiện ở đây khá thường xuyên.

37
New cards

몰두하다=골몰하다

Động từ vùi đầu

Không quan tâm đến việc khác mà tập trung vào mỗi một việc.

경영에 몰두하다.

1 2 몰두하다

낚시에 몰두하다 보니, 활동은 저의 정신 집중을 향상하도록 저에게 도움을 주고 있습니다.

As I immerse myself in fishing, the activity is also helping me to improve my concentration.

38
New cards

격렬하다=극렬하다

Tính từ kịch liệt, mãnh liệt, dữ dội, violent, furious, intense

말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.

Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.

격렬하다 (激烈하다)

📖 Nghĩa: kịch liệt, dữ dội, mãnh liệt

  • Mô tả hành động, cảm xúc, phản ứng, cuộc tranh luận, cuộc chiến... diễn ra một cách mạnh mẽ, dữ dội, gay gắt.

  • 격렬한 논쟁이 벌어졌어요.
    ➝ Cuộc tranh luận kịch liệt đã nổ ra.

극렬하다 (極烈하다)

📖 Nghĩa: cực đoan, cực kỳ mãnh liệt, cuồng nhiệt

  • Giống “격렬하다” nhưng sắc thái mạnh hơn, thường mang nghĩa tiêu cực, dùng khi nói về hành vi quá khích, bạo lực, cực đoan.

  • Gặp nhiều trong tin tức hoặc bài viết chính trị – xã hội.

Từ trái nghĩa:

격렬하다 / 극렬하다

Trái nghĩa

격렬하다 (kịch liệt)

온화하다 (ôn hòa)

극렬하다 (cực đoan)

온건하다 (ôn hòa, ôn tồn)

39
New cards

배출되다

be emitted, be discharged (bài xuất)

được thải ra

Thứ được tạo ra ở bên trong được đẩy và tống ra bên ngoài.

가스가 배출되다.

1 2/ 배출되다

오염 물질이 배출되다.

40
New cards

저렴하다

cheap (đê liêm)

호텔들이 비수기에는 (숙박비가) 저렴하다.

Hotels are cheaper out of season.

유닛은 비교적 설치도 쉽고 운영비도 저렴하다.

The unit is comparatively easy to install and cheap to operate.

41
New cards

되돌리다

turn something back, restore, return, send back

사이비 종교 신자의 사상을 되돌리다

to deprogramme the member of a religious cult

quay ngược lại

Làm cho đổi sang hướng ngược lại hướng vốn đang di chuyển.

나는 비디오를 보다가 마음에 드는 대사가 나오면 되돌려 보곤 한다.

1 2 되돌리다

Cụm từ thường gặp với 되돌리다

  1. 되돌린 결과 – kết quả bị hoàn tác

  2. 되돌린 상태 – trạng thái được khôi phục

  3. 되돌리는 방법 – phương pháp hoàn tác

  4. 되돌리기 기능 – chức năng hoàn tác (trong máy tính, phần mềm)

4. Đồng nghĩa

  • 복원하다: phục hồi, khôi phục

  • 되감다: tua lại, quay lại (thường dùng với băng, video)

  • 원래대로 하다: làm trở lại trạng thái ban đầu

5. Trái nghĩa

  • 진행하다: tiến hành, tiếp tục

  • 실행하다: thực hiện

  • 유지하다: duy trì

42
New cards

소장하다

own, keep, possession

Động từ nắm giữ

Có và cất giữ như thứ của mình.

소장할 가치.

1 2 소장하다

43
New cards

붙잡다

giữ chặt, nắm chắc, nắm bắt, giữ lấy….hold, grasp, grab

무엇을 놓치지 않도록 단단히 잡다.

Tóm chặt để không vuột mất cái gì đó.

버스 안에서는 넘어지지 않게 손잡이를 꼭 붙잡으세요.

1 2 붙잡다

44
New cards

사납다

Tính từ hung dữ, dữ tợn

Tính cách hay hành động thô lỗ.

사나운 짐승.

1 사납다

45
New cards

제압하다

Động từ đàn áp, áp bức, overpower, beat down, quell (chế áp)

Trấn áp đối phương bằng khí thế hay sức mạnh.

기선을 제압하다.

1 2 제압하다

46
New cards

음향기기

thiết bị âm thanh

47
New cards

질리다

be frightened, be terrified, be sick of, be tired of
Động từ
chán ngấy, chán ghét, khiếp hãi

Ngạc nhiên hoặc sợ hãi đến mức kinh ngạc hay không còn cảm thấy hứng thú nữa.

여자에게 질리다.

1 2/에게 질리다

48
New cards

짐작하다

suy đoán, phỏng đoán

Phỏng đoán và suy nghĩ về sự tình hay tình hình...

짐작한 나이.

1 2 짐작하다, 1 2 3으로 짐작하다, 1 2 짐작하다, 1 2- 짐작하다

🌸 Từ đồng nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

추측하다

suy đoán, giả định

nhấn mạnh việc đưa ra giả thiết không chắc chắn

예상하다

dự đoán, mong đợi

thường dựa trên dữ liệu, kế hoạch

가늠하다

ước lượng, ước đoán (về mức độ, số lượng)

mang sắc thái chính xác hơn

미루어 짐작하다

suy ra, đoán qua dấu hiệu

thường dùng trong văn viết

추정하다

ước tính, ước đoán

dùng trong thống kê, nghiên cứu, pháp lý

Từ trái nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

확신하다

tin chắc, tin tưởng tuyệt đối

trái nghĩa về độ chắc chắn

단정하다

khẳng định chắc chắn, kết luận

nhấn mạnh sự xác định, không còn nghi ngờ

알다

biết rõ

trái ngược với “đoán” vì là biết thật

확인하다

xác nhận, kiểm chứng

hành động kiểm tra để biết chắc điều gì đó

49
New cards

무중력 상태

trạng thái không trọng lực.

무중력상태에서 생활하다 무중력

Sinh hoạt trong trạng thái không trọng lực.

50
New cards

반품하다

return (phiên phẩm)


Động từ
trả hàng, gửi trả lại sản phẩm

Gửi lại đồ vật đã mua.

반품하는 비용.p

1 2 3/ 반품하다

🌸 Từ đồng nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

환불하다

hoàn tiền

dùng khi trả hàng và lấy lại tiền

교환하다

đổi hàng

đổi sang sản phẩm khác (cùng hoặc khác loại)

되돌려보내다

gửi trả lại

mang tính hành động “gửi lại” hơn là hành chính

반환하다

hoàn lại, trả lại (trang trọng)

dùng cho tài sản, thiết bị, vật phẩm mượn…

📘 Ví dụ:

  • 제품이 불량해서 환불을 요청했습니다. ➝ Tôi yêu cầu hoàn tiền vì hàng bị lỗi.

Từ trái nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

구입하다

mua hàng

trái nghĩa trực tiếp với “trả hàng”

구매하다

mua (trang trọng hơn 구입하다)

dùng trong văn viết, thương mại

입수하다

có được, nhận được (vật phẩm, tài liệu)

ít dùng trong hội thoại thường

보관하다

giữ, bảo quản

hành động ngược với việc “trả lại”

📕 Ví dụ:

  • 어제 새 옷을 구입했어요. ➝ Hôm qua tôi đã mua quần áo mới.

51
New cards

수수료

lệ phí..commission, fee, charge

52
New cards

미덕

virtue. đức, đức hạnh

칭찬을 받을 만큼 아름답고 훌륭한 태도나 행위.

Hành vi hay thái độ đẹp và tuyệt vời đáng nhận được sự khen ngợi.

인내는 그녀가 지닌 미덕 가운데 하나가 아니라고 봐요.

Patience is not one of her virtues, I’m afraid.

Cách dùng phổ biến:

  1. 겸손의 미덕 – đức tính khiêm tốn

  2. 인내의 미덕 – đức tính kiên nhẫn

  3. 희생의 미덕 – đức tính hy sinh

  4. 정직은 미덕이다 – trung thực là một đức hạnh

  5. 미덕을 갖추다 – có đức hạnh, có phẩm chất tốt

정직과 신뢰는 모든 인간 관계의 기본적인 미덕입니다.
➝ Trung thực và tin cậy là những đức tính cơ bản trong mọi mối quan hệ.

53
New cards

의존하다

depend on, rely on (ỷ tồn)

nương nhờ vào, lệ thuộc vào

Không thể làm được việc nào đó bằng sức mình mà nhận và nhờ vào sự giúp đỡ của cái nào đó khác.

기억에 의존하다.

1 2/에게 의존하다

Từ đồng nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

의지하다

dựa vào, nương tựa

mang sắc thái nhẹ hơn, có thể tích cực

기대다

dựa vào, tựa vào

dùng cả nghĩa đen (tựa vai) và bóng (dựa dẫm)

따르다

theo, lệ thuộc vào

tùy ngữ cảnh, thể hiện sự phụ thuộc về suy nghĩ hoặc hành động

종속되다

bị lệ thuộc, bị phụ thuộc

sắc thái tiêu cực, dùng trong kinh tế – chính trị

Từ trái nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

독립하다

độc lập, tự chủ

trái nghĩa trực tiếp của 의존하다

자립하다

tự lập, tự đứng vững

nhấn mạnh khả năng tự lo cho bản thân

자율적이다

có tính tự chủ

thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức, công việc

스스로 하다

tự mình làm

dùng trong giao tiếp tự nhiên

54
New cards

공격적

attacking, confrontational,aggressive

55
New cards

포악하다

Tính từ hung ác, hung tợn, tàn ác

성격이나 행동이 사납고 악하다.

Tính cách hay hành động dữ tợn và ác.

포악한 사람.

1 포악하다

56
New cards

줄행랑치다

run away

tẩu thoát

Né tránh và đào tẩu.

혼비백산하여 줄행랑치다

1 줄행랑치다

Cụm từ thường gặp với 줄행랑치다

  1. 줄행랑을 놓다 – bỏ chạy, chuồn

  2. 줄행랑하다 – chạy trốn

  3. 급히 줄행랑치다 – bỏ chạy vội vàng

4. Đồng nghĩa

  • 도망가다: chạy trốn

  • 달아나다: bỏ chạy

  • 도망치다: bỏ trốn

5. Trái nghĩa

  • 맞서다: đối mặt, đương đầu

  • 버티다: chịu đựng, chống lại

  • 응하다: đối mặt, phản ứng

57
New cards

위협적

mang tính uy hiếp (uy hiếp đích)

being threatening, being menacing

58
New cards

화창하다

mild, temperate

ôn hòa, ấm áp

Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.

오늘은 날씨가 화창하다

It's sunny and clear today.

오늘은 날씨가 화창하다

It's a beautiful day today.

59
New cards

출생아

trẻ em được sinh ra

60
New cards

빗방울

raindrop, rain, hạt mưa

창문에 후두두 떨어지는 빗방울

a spatter of rain against the window

61
New cards

연령대

age group

16~18세 연령대를 위한 교육

education for the 16–18 age group

62
New cards

최저치

the lowest record

엔화가 달러 대비 사상 최저치로 떨어졌다.

The yen has fallen to an all-time low against the dollar.

63
New cards

지속적

continuance, continuous, lasting mang tính liên tục

지속적인 경제성장: continuous economic growth

여러분의 지속적인 지지에 감사드립니다.

We are grateful for your continued/continuing support.

64
New cards

하반기

second half of a year, second half

수익이 덜한 다른 서비스 분야는 하반기에 대폭 축소될 것이다.

Other less profitable services are to be axed later this year.

65
New cards

먹구름

dark clouds

66
New cards

역량을 갖추다

possess the capability

저는 제가 귀사가 찾는 역량을 갖춘 사람이라고 믿습니다.

I believe I have the necessary competencies that your company is looking for.

có đủ năng lực / trang bị năng lực

예문: 그는 팀을 이끌 수 있는 역량을 갖추고 있습니다.
Anh ấy có đủ năng lực để dẫn dắt đội nhóm.

🧩 Cụm từ thường gặp:

  1. 전문 역량을 갖추다 – có năng lực chuyên môn

  2. 리더십 역량을 갖추다 – có năng lực lãnh đạo

  3. 글로벌 역량을 갖추다 – có năng lực toàn cầu

  4. 직무 역량을 갖추다 – có năng lực đảm nhiệm công việc

  5. 핵심 역량을 갖추다 – có năng lực cốt lõi

Từ đồng nghĩa:

  • 능력을 가지다 / 발휘하다 – có / phát huy năng lực

  • 실력을 갖추다 – có thực lực

  • 자질을 갖추다 – có tố chất

🚫 Từ trái nghĩa:

  • 역량이 부족하다 – thiếu năng lực

  • 준비가 안 되다 – chưa sẵn sàng

67
New cards

사회 초년생

người mới đi làm, người mới bước ra xã hội, mới trải đời

68
New cards

저축하다

tiết kiệm

Dùng một cách dè sẻn để tích góp tiền bạc hay của cải...

돈을 저축하다.

1 2 3 저축하다

돈을 저축하다

dành tiền mua nhà

🌸 Từ đồng nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

절약하다

tiết kiệm, dè xẻn

tiết kiệm trong chi tiêu hằng ngày

모으다

gom góp, tích góp

nghĩa rộng hơn, dùng cả cho tiền hoặc đồ vật

비축하다

dự trữ, trữ sẵn

dùng cho hàng hóa, năng lượng, tài nguyên

저금하다

gửi tiền tiết kiệm

gần nghĩa nhất, dùng trong ngân hàng

Từ trái nghĩa

Từ

Nghĩa

Ghi chú

소비하다

tiêu dùng, chi tiêu

trái nghĩa trực tiếp trong kinh tế

낭비하다

phung phí, lãng phí

sắc thái tiêu cực hơn “소비하다”

지출하다

chi tiêu (trang trọng)

thường dùng trong kinh doanh, tài chính

쓰다

dùng, tiêu (tiền)

dạng thông thường trong hội thoại

Cụm thường gặp với “저축하다”

  1. 돈을 저축하다 – tiết kiệm tiền

  2. 매달 일정 금액을 저축하다 – tiết kiệm một khoản cố định mỗi tháng

  3. 노후를 위해 저축하다 – tiết kiệm cho tuổi già

  4. 아이 교육비를 저축하다 – tiết kiệm tiền học cho con

  5. 저축 습관을 들이다 – hình thành thói quen tiết kiệm

  6. 저축 계좌 – tài khoản tiết kiệm

  7. 적금/예금에 저축하다 – gửi vào sổ tiết kiệm (định kỳ hoặc cố định)

69
New cards

재테크하다

요즘은 재테크를 잘해야 노후가 편해요. ➝ Dạo này phải biết đầu tư tài chính thì mới có cuộc sống an nhàn khi về già.

그는 치마 길이 지수를 완전히 신뢰하지는 않지만, 재테크에 참고한다.

Although he doesn't completely trust the hemline index, he uses it as a reference for his investment decisions.

이제 결혼도 했으니 재테크에도 신경을 써야겠어요

Now that I'm married, I'll have to concern myself with investments.

💬 Cách dùng thường gặp:

  • 재테크 방법 – phương pháp đầu tư tài chính

  • 재테크 전문가 – chuyên gia tài chính / đầu tư

  • 재테크에 관심이 많다 – quan tâm đến việc đầu tư tài chính

  • 부동산 재테크 – đầu tư bất động sản

  • 주식 재테크 – đầu tư chứng khoán

70
New cards

농사를 망치다

mùa màng thất thu

가뭄 때문에 농사를 망쳤다

The crops failed because of a drought.

태풍으로 벼농사를 완전히 망쳤다.

The rice crops were ruined by the typhoon.

71
New cards

인명 피해

damage of human life, thiệt hại về người

낮에 무너져 내렸다면 120명이 넘는 유치원생들에게 대형 인명피해가 일어났을 수도 있었던 아찔한 상황이었다.

It narrowly missed being a disaster that could have affected over 120 children had it happened during the day.

화재가 발생했지만 인명 피해는 없었다

No lives were lost despite the fire.

72
New cards

천재지변

natural disaster (thiên tai địa biến)

회사에서는 천재지변으로 인한 손상에 대해서는 어떤 법적 책임도 없습니다.

The company cannot accept liability for any damage caused by natural disasters.

홍수나 허리케인 같은 천재지변으로 피해를 입은 회사의 절반은 5 이내에 파산한다.

Half of companies hit by a natural disaster, such as a flood or hurricane, go out of business within five years.

73
New cards

등굣길

way to school

등굣길에 사고를 당하다 : be[get] in an accident on the way to school

  • 아이들이 등굣길에 친구를 만났어요.
    ➝ Trẻ em gặp bạn trên đường đến trường.

  • 오늘 등굣길이 너무 막혔어요.
    Đường đến trường hôm nay bị tắc nghẽn.

74
New cards

대책 강화

measures for strengthening

대책강화하다: strengthen countermeasure

공해대책강화하다: strengthen anti pollution measure

75
New cards

노약자

old people

76
New cards

폭락

sự sụt giảm mạnh

Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh.

국내 경제가 불안정해지면서 주가의 폭락이 계속되고 있다

77
New cards

흐뭇하다

satisfied, pleased, content

흐뭇하다 – hài lòng, mãn nguyện, ấm lòng / to be pleased, satisfied, heartwarming

💬 Cách dùng thường gặp:

  • 흐뭇한 미소 – nụ cười mãn nguyện

  • 흐뭇한 표정 – vẻ mặt hài lòng

  • 흐뭇하게 바라보다 – nhìn với ánh mắt ấm áp, hài lòng

  • 결과가 흐뭇하다 – kết quả khiến mình hài lòng

📍Từ đồng nghĩa:

  • 기쁘다 – vui mừng

  • 만족스럽다 – hài lòng

  • 뿌듯하다 – hãnh diện, tự hào (gần nghĩa nhưng nhấn mạnh “tự hào về bản thân”)

📍Từ trái nghĩa:

  • 불쾌하다 (不快하다) – khó chịu, bực bội

  • 섭섭하다 – tiếc nuối, buồn nhẹ

🧠 Cách dễ nhớ:
Từ “흐뭇하다” nghe giống âm “hơi mút” – tưởng tượng bạn đang mỉm cười nhẹ, lòng cảm thấy ấm áp như uống một ngụm nước ấm → chính là cảm giác 흐뭇하다. 🌿

78
New cards

만성질환

chronic disease

만성 질환자들을 위한 병원

a hospital for the chronically ill

질병은 흔히 다른 만성 질환과 같이 나타난다.

The illness frequently coexists with other chronic diseases.

79
New cards

고혈압

high blood pressure

흡연가들은 흔히 고혈압이 된다.

Smokers often have raised blood pressure.

질병에는 고혈압이 흔히 수반된다.

High blood pressure is a common accompaniment to this disease

80
New cards

선두=앞장

đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu

줄이나 행렬, 활동 등에서 . 또는 앞에 서는 사람.

Người đứng đầu dãy, đứng đầu hàng, hoặc đứng đầu trong các hoạt động. Hoặc người đứng ở đầu tiên.

81
New cards

금메달

gold medal

예문: 그는 올림픽에서 금메달을 땄습니다.
Anh ấy đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội.

Cụm từ liên quan:

  1. 금메달을 따다 – giành huy chương vàng 🥇

  2. 은메달 – huy chương bạc 🥈

  3. 동메달 – huy chương đồng 🥉

  4. 메달 수상자 – người nhận huy chương

  5. 메달을 걸다 – đeo huy chương

Cách dễ nhớ:

👉 Hãy nhớ 3 tầng huy chương:

  • 금 (vàng) – cao nhất → 금메달

  • 은 (bạc) – thứ hai → 은메달

  • 동 (đồng) – thứ ba → 동메달

82
New cards

방역 대책

đối sách phòng dịch, biện pháp phòng dịch

방역대책 세우다 방역

đưa ra đối sách phòng dịch.

83
New cards

시급

urgent

84
New cards

번지다

spread, become widely affected

lan tỏa, lan ra

Bệnh tật, lửa, chiến tranh... dần dần lan chuyển rộng ra hơn.

불씨가 번지다.

1 2/에게/ 번지다

85
New cards

수험생

examinee

한국의 대부분 수험생들은 병적인 졸음으로 고통받고 있습니다.

Most examinees in Korea are suffering from clinomania.

86
New cards

협찬하다

Động từ tài trợ, sponsor, support (hiệp tán)

Hỗ trợ tiền bạc hoặc đồ vật đối với công việc nào đó.

협찬한 공연.

1 2 협찬하다

87
New cards

경제적인 여유

dư giả về kinh tế

88
New cards

브랜드 홍보

quảng bá thương hiệu

현대차의 글로벌 브랜드 홍보대사는 누구일까요?

Who is the global brand honorary ambassador of Hyundai?

Đại sứ quảng bá quốc tế cho xe Hyundai là ai?

89
New cards

쉴틈 없이

không có thời gian nghỉ ngơi

90
New cards

상업적

being commercial, commercial

의학 연구에서 나오는 상업적 파생 효과

commercial spin-offs from medical research

Cụm thường gặp:

  1. 상업적 목적 – mục đích thương mại

  2. 상업적 이용 – sử dụng vào mục đích kinh doanh

  3. 상업적 성공 – thành công về mặt thương mại

  4. 상업적 가치 – giá trị thương mại

  5. 상업적 광고 – quảng cáo mang tính kinh doanh

🔁 Từ đồng nghĩa:

  • 영리적 – có lợi nhuận, vì lợi nhuận

  • 비즈니스적 – mang tính kinh doanh (mượn từ tiếng Anh business)

🚫 Từ trái nghĩa:

  • 비상업적 (非商業的) – phi thương mại, không vì lợi nhuận

  • 예술적 (藝術的) – mang tính nghệ thuật

  • 공익적 (公益的) – mang tính công ích, vì lợi ích chung

이 영화는 예술적이지만 상업적이지 않아요.
➝ Bộ phim này mang tính nghệ thuật chứ không mang tính thương mại.

91
New cards

의견을 내놓다

present an opinion

그녀가 멋진 의견을 내놓았다 그녀

Cô ấy đã đưa ra một ý kiến tuyệt vời.

Cụm từ thường gặp với 의견을 내놓다

  1. 의견을 제시하다 – đề xuất ý kiến

  2. 의견을 공유하다 – chia sẻ ý kiến

  3. 의견을 수렴하다 – tiếp nhận ý kiến

  4. 의견을 반영하다 – phản ánh ý kiến

4. Đồng nghĩa

  • 의견을 말하다: nói ý kiến

  • 견해를 밝히다: làm rõ quan điểm

  • 제안을 하다: đề xuất

5. Trái nghĩa

  • 의견을 숨기다: giấu ý kiến

  • 동의하지 않다: không đồng ý

  • 반대하다: phản đối

92
New cards

출산 휴가

maternity leave

출산휴가를 내다: take maternity leave

출산휴가를 얻다: obtain maternity leave

제인은 요즘 출산 휴가 중이다.

Jane is on maternity leave these days.

93
New cards

법안 추진

sự xúc tiến dự thảo luật

여당이 추진하던 법안이 야당의 반대에 부딪쳐 결국 좌초되었다 좌초

Dự thảo luật mà đảng cầm quyền xúc tiến gặp phải sự phản đối mạnh mẽ của đảng đối lập cuối cùng không được thông qua.

94
New cards

법을 제정하다

egislate, enact a law, establish a law

보건법 제정: enactment of the health law

보험법 제정: enactment of the insurance law

정부는 새로운 환경 보호법을 제정했습니다. ➝ Chính phủ đã ban hành luật bảo vệ môi trường mới.

95
New cards

보장되다

be guaranteed

Cách dùng thường gặp:

  • 안전이 보장되다 – an toàn được đảm bảo

  • 품질이 보장되다 – chất lượng được bảo đảm

  • 권리가 보장되다 – quyền lợi được bảo đảm

  • 성공이 보장되다 – thành công được bảo đảm

📍Từ đồng nghĩa:

  • 확실하다 (確實하다) – chắc chắn, đáng tin

  • 보호되다 (保護되다) – được bảo vệ

  • 인정받다 (認定받다) – được công nhận (trong nghĩa “được đảm bảo uy tín”)

📍Từ trái nghĩa:

  • 불안정하다 (不安定하다) – không ổn định, không bảo đảm

  • 위험하다 (危險하다) – nguy hiểm

96
New cards

재해

disaster

재해에 대처하다: cope with (a) disaster

재해로 수천 명이 사망했다.

Thousands died in the disaster.

조치들이 산업 재해를 줄이는 귀중한 기여를 수도 있다.

These measures would make a valuable contribution towards reducing industrial accidents.

  • 자연재해로 많은 사람이 피해를 입었습니다.
    ➝ Nhiều người đã bị thiệt hại do thiên tai.

  • 재해 지역에 구호 물품을 보냈어요.
    ➝ Đã gửi vật phẩm cứu trợ đến vùng bị thiên tai.

Từ đồng nghĩa / gần nghĩa:

Từ

Nghĩa

Ghi chú

재난 (災難)

tai nạn, hoạn nạn

nhấn mạnh vào tình huống nguy hiểm, bi thảm

사고 (事故)

tai nạn

thường dùng cho tai nạn giao thông, lao động, công nghiệp

참사 (慘事)

thảm kịch, bi kịch

nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và thiệt hại lớn

Từ trái nghĩa (hoặc đối lập ý):

Từ

Nghĩa

안전 (安全)

an toàn

평화 (平和)

hòa bình, yên ổn

97
New cards

전국민

toàn dân

국민 텔레비전을 보고 있었던 같았다.

The entire nation, it seemed, was watching TV.

98
New cards

연잇다


Động từ
liên tục, liên tiếp

Sự việc hoặc trạng thái nào đó không bị ngắt quãng hoặc dừng lại mà được tiếp tục.

연이은 폭염.

1 (2) 연잇다, 1 2 연잇다, 1 2 연잇다

Từ đồng nghĩa

연달다 잇달다 잇따르다

99
New cards

해당하다

correspond to, be equivalent to, be tantamount to


Động từ
phù hợp, tương ứng

Khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó.

월급에 해당하는 돈.

1 2/에게 해당하다

  • 이 규정은 모든 직원에게 해당합니다.
    ➝ Quy định này áp dụng cho tất cả nhân viên.

  • 그 말은 저에게 해당되지 않습니다.
    ➝ Lời đó không áp dụng cho tôi.

🔁 Từ đồng nghĩa:

  • 적용되다 (được áp dụng)
    → gần nghĩa khi nói về quy định, luật, chính sách.
    👉 예: 이 법은 외국인에게도 적용됩니다.

  • 관계되다 (liên quan đến)
    → gần nghĩa khi nói về sự liên quan.
    👉 예: 그 문제는 저와 관계돼요.

Từ trái nghĩa:

  • 해당되지 않다 (không thuộc về / không áp dụng)
    👉 예: 그 조건은 저한테 해당되지 않아요.

100
New cards

경제성장률

a rate of economic growth

세계 경제성장률: growth rate of the world economy

Cụm từ thường gặp với 경제성장률

  1. 경제성장률 전망 – dự báo tăng trưởng kinh tế

  2. 경제성장률 목표 – mục tiêu tăng trưởng kinh tế

  3. 경제성장률 상승/하락 – tăng/giảm tỷ lệ tăng trưởng kinh tế

  4. 경제성장률 통계 – thống kê tỷ lệ tăng trưởng kinh tế

4. Đồng nghĩa

  • GDP 성장률: tỷ lệ tăng trưởng GDP

  • 경제 발전률: mức độ phát triển kinh tế (ít dùng hơn)

5. Trái nghĩa

  • 경제 침체: suy thoái kinh tế

  • 경제 하락: kinh tế giảm, sụt giảm tăng trưởng

  • 경기 후퇴: suy thoái kinh tế, recesson