1/151
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
채소
vegetable
유기농 채소:
organic vegetables, chemical-free vegetables
시들시들
Phó từ. một cách héo mòn, một cách ủ rũ, một cách héo úa……wiltingly
꽃이 시들시들 시들었다
The flower withered somewhat.
빠져나가다
get out, escape
긴 터널을 빠져 나가다
빠져나가다 = 빠지다 (rơi vào / chui vào / thoát khỏi) + 나가다 (đi ra, đi ra ngoài)
to go through a long tunnel
빠져나가다 – Thoát ra, trốn ra / To get out, escape, slip away
⎪그는 뒷문으로 조용히 빠져나갔어요. ➝ Anh ấy lặng lẽ thoát ra bằng cửa sau.
Nghĩa mở rộng:
위험에서 빠져나가다 – thoát khỏi nguy hiểm
교통 체증에서 빠져나가다 – thoát khỏi kẹt xe
어려운 상황에서 빠져나가다 – thoát khỏi tình huống khó khăn
느려지다
weaken, slow
느려지다 – trở nên chậm lại, giảm tốc độ
⎪예문: 인터넷 속도가 느려졌어요.
➝ Tốc độ Internet đã chậm lại.
📌 Là dạng động từ biến đổi của tính từ 느리다 (chậm) → 느려지다 (trở nên chậm)
→ Nghĩa tương tự như “to slow down” trong tiếng Anh.
🌸 Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
늦어지다 | bị trễ, bị muộn | thiên về thời gian (cuộc hẹn, giờ giấc) |
둔해지다 | trở nên chậm chạp, kém nhạy | dùng cho phản ứng, cảm xúc, hoặc tư duy |
완화되다 | được làm dịu, giảm bớt | dùng trong ngữ cảnh “tốc độ, mức độ, căng thẳng” giảm xuống |
감속하다 | giảm tốc (thuật ngữ kỹ thuật, giao thông) |
Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
빨라지다 | trở nên nhanh hơn | trái nghĩa trực tiếp, rất hay dùng |
속도를 높이다 | tăng tốc, nâng tốc độ | thường dùng trong kỹ thuật hoặc thể thao |
가속하다 | tăng tốc (thuật ngữ, trang trọng) | |
활발해지다 | trở nên năng động hơn | dùng cho hoạt động, thị trường, tính cách |
무책임
irresponsibility
그녀의 남편은 매력은 있었으나 게으르고 무책임한 남자였다.
Her husband was a charming, but lazy and feckless man.
급속하다
rapid. cấp tốc, mau lẹ, gấp gáp
the rapid industrialization of Japan: 일본의 급속한 산업
경제 질서
economic order (kinh tế trật tự)
이런 회의들이 지역적 협력에 초점을 맞춘 것이라면 G20 정상회의는 세계의 기본적 경제 질서를 다루는 것이다.
If those were focused on regional cooperation, the G20 Summit handles the basic economic order of the world.
경제 질서를 어지럽히는 불법 사업 활동 → 어지럽히다
các hoạt động kinh doanh làm cho trật tự kinh tế lộn xộn.
삶을 누리다
enjoy life
enjoy a better quality of life: 더 나은 삶의 질을 누리다
우주선
spaceship, spacecraft
급속도로
nhanh chóng, at (high) speed
승용차 한 대가 번개처럼 빠르게 그들을 지나갔다.
A car flashed past them at speed.
그녀의 건강이 급속도로 나빠졌다 → 나빠지다
Sức khỏe của cô ấy xấu đi nhanh chóng
전염병이 급속도로 퍼져 나갔다 → 나가다
Bệnh truyền nhiễm chanh chóng lan rộng.
안락사
안락사 (安樂死) – cái chết êm ái / cái chết nhân đạo / trợ tử
⎪예문: 일부 국가에서는 안락사가 합법입니다.
➡ Ở một số quốc gia, an tử (cái chết nhân đạo) là hợp pháp.
🧩 Phân loại trong tiếng Hàn:
적극적 안락사 (tích cực) – chủ động trợ tử (bằng thuốc, thiết bị y khoa…).
소극적 안락사 (tiêu cực) – ngừng điều trị để người bệnh ra đi tự nhiên.
💡 Cách dễ nhớ:
Hãy nhớ rằng “안락” = “thoải mái, dễ chịu”.
“사” = “chết”.
→ “Cái chết dễ chịu” = 안락사 – chính là chết trong bình an.
📘 Mẹo liên tưởng: Nếu “안락의자” (ghế thư giãn) là nơi nghỉ ngơi dễ chịu, thì “안락사” là sự ra đi nhẹ nhàng, không đau đớn.
중증 환자
critically ill patient/bệnh nhân nặng / người mắc bệnh nghiêm trọng
일본에서는 중증 환자들에게만 사용되며, 코로나바이러스 확산으로 인해 더 많은 국가가 승인할 예정이다.
It is only used for patients with critical diseases in Japan, and more countries will approve it due to the spread of the coronavirus.
중증 환자는 중환자실에서 치료를 받고 있습니다.
➝ Bệnh nhân nặng đang được điều trị trong phòng hồi sức tích cực.
코로나로 인한 중증 환자가 늘고 있습니다.
➝ Số bệnh nhân nặng do COVID-19 đang tăng lên.
Từ liên quan & đồng nghĩa:
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
경증 환자 (輕症患者) | bệnh nhân nhẹ | ↔ đối lập với 중증 환자 |
중환자 (重患者) | bệnh nhân nặng (viết ngắn gọn hơn, thường dùng trong y tế) | dùng trong: 중환자실 (ICU) |
중환자실 (重患者室) | phòng hồi sức tích cực (ICU) | nơi điều trị cho 중증 환자 |
입원 환자 (入院患者) | bệnh nhân nội trú | đã nhập viện điều trị |
수용하다
Động từ chứa, tiếp nhận, accommodate, expropriate
Tập hợp người hay đồ vật... vào địa điểm hay cơ sở nhất định.
관객을 수용하다.
1이 2를 수용하다, 1이 2를 3에 수용하다
남으로부터 토지를 수용하다.
expropriate a person from an estate
회사는 고객의 의견을 적극적으로 수용했습니다.
→ Công ty đã tích cực tiếp nhận ý kiến của khách hàng.
새로운 문화를 수용하는 자세가 필요합니다.
→ Cần có thái độ sẵn sàng tiếp nhận nền văn hóa mới.
Từ đồng nghĩa (유의어)
Từ | Nghĩa | Khi dùng |
|---|---|---|
받아들이다 | chấp nhận (thông thường, tự nhiên) | hội thoại hằng ngày |
인정하다 | công nhận, thừa nhận | dùng khi nói “thừa nhận lỗi, công nhận năng lực” |
허락하다 | cho phép | dùng khi nói về “sự cho phép” |
승인하다 | phê duyệt, chấp thuận (trang trọng, hành chính) | hợp đồng, chính phủ |
Từ trái nghĩa (반의어)
Từ | Nghĩa | Gợi ý dùng |
|---|---|---|
거부하다 | từ chối, khước từ | yêu cầu, lời mời, ý kiến |
반대하다 | phản đối | chính sách, đề xuất |
배척하다 | bài trừ, loại bỏ | người, văn hóa, tư tưởng |
존엄성
tính tôn nghiêm, dignity (tôn nghiêm tính)
매우 높고 엄숙한 성질.
Tính chất rất cao và nghiêm túc
종교적 신님
niềm tin về mặt tôn giáo
차별성
nét độc đáo, distinction
물건을 구매할 때, 차별성의 편향을 조심해야 한다.
When people purchase something, they need to be careful of distinction bias
Cụm từ thường gặp với 차별성
차별성을 두다 – tạo sự khác biệt
차별성을 강화하다 – tăng cường tính khác biệt
차별성을 확보하다 – đảm bảo sự khác biệt
차별성 있는 전략 – chiến lược mang tính khác biệt
차별성 요소 – yếu tố khác biệt
4. Đồng nghĩa
독창성 (độc sáng tính): tính sáng tạo, độc đáo
개성 (cá tính): nét riêng, cá tính riêng
특색 (đặc sắc): điểm đặc trưng, nổi bật
차이점: điểm khác biệt (mang nghĩa trung lập, không giá trị hóa như “차별성”)
5. Trái nghĩa
획일성: tính đồng nhất, đơn điệu
동일성: tính giống nhau
평범함: sự tầm thường, bình thường
고개를 숙이다
lower one's head, cúi đầu
유희를 추구하다
theo đuổi sự giải trí, seek entertainment
– theo đuổi sự vui chơi / tìm kiếm thú vui
⎪예문: 현대 사회에서는 많은 사람들이 유희를 추구하며 살아갑니다.
➡ Trong xã hội hiện đại, nhiều người sống theo đuổi những thú vui, giải trí.
Cách dùng thường gặp:
쾌락과 유희를 추구하다 – theo đuổi khoái lạc và niềm vui
유희적인 삶을 추구하다 – theo đuổi cuộc sống mang tính vui chơi
유희 문화 – văn hóa giải trí
유희 본능 – bản năng thích vui chơi
보충하다
Động từ bổ sung
부족한 것을 보태어 채우다.
Bổ sung để làm đầy cái còn thiếu.
물자를 보충하다.
1이 2를 보충하다
3. Cụm từ thường gặp với 보충하다
보충 수업 – lớp học bổ sung
보충 자료 – tài liệu bổ sung
보충 설명 – giải thích bổ sung
보충 교육 – đào tạo bổ sung
4. Đồng nghĩa
추가하다: thêm vào
채우다: lấp đầy, bổ sung
보완하다: bổ sung, hoàn thiện
5. Trái nghĩa
생략하다: bỏ qua, lược bớt
제거하다: loại bỏ, gỡ bỏ
부족하다: thiếu hụt
칼슘
canxi
균형이 깨지다
broke the balance
lose the balance of power: 힘의 균형이 깨지다.
양국간의 힘의 균형이 깨졌다
The balance of power between the two countries was upset.
팽팽하던 힘의 균형이 깨졌다 → 팽팽하다
Sự cân bằng của lực căng trước kia đã bị phá vỡ.
흡수되다
be absorbed, be soaked, be consumed, be absorbed, be integrated, be incorporated
(hấp thu)
태양에 흡수되다
to be absorbed by the sun
Đồng nghĩa:
받아들이다: tiếp nhận, chấp nhận
섭취하다: hấp thụ (thường dùng cho thức ăn, dinh dưỡng)
합병하다: sáp nhập (dùng trong kinh doanh, tổ chức)
4. Trái nghĩa:
배출하다: thải ra, bài tiết
거부하다: từ chối, không tiếp nhận
세균
virus
더러운 손은 세균의 온상일 수가 있다.
Dirty hands can be a breeding ground for germs.
소유자
holder, owner (sở hữu giả)
그들은 그 주택 공동 소유자였다.
They were joint owners of the house.
경고하다
warn, give warning
…에 대하여 경고하다.
caution a person about
Động từ (cảnh cáo), cảnh báo
Cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.
서면으로 경고하다.
1이 2에게 3을 경고하다
면전에서 경고하다. → cảnh cáo
cảnh cáo trước mặt
생산력
productivity, productive capacity (sinh sản lực)
이 방침은 생산력 증진을 위해 마련되었습니다.
The policy is designed to boost productivity.
생산력을 높이는 방안에 대해 좀 더 자세히 말씀해주시겠습니까?
Can you provide more details about your ideas to improve productivity?
넉넉하다
enough, sufficient, ample, plenty, rich, wealthy
바삐 굴지 마라, 시간은 넉넉하다
Don't hurry, there's plenty of time.
그 정도의 쌀이면 5인분으로는 넉넉하다
That much rice will be enough for five people
Cụm từ thường gặp với 넉넉하다
넉넉한 마음 – tấm lòng rộng lượng
넉넉한 생활 – cuộc sống dư dả
넉넉한 시간 – thời gian thoải mái
넉넉한 옷차림 – trang phục rộng rãi, thoải mái
4. Đồng nghĩa
충분하다: đủ, đầy đủ
여유롭다: dư dả, thoải mái
풍부하다: phong phú, dồi dào
관대하다: rộng lượng, bao dung (khi nói về tính cách)
5. Trái nghĩa
부족하다: thiếu, không đủ
빠듯하다: eo hẹp, khan hiếm
인색하다: keo kiệt, hẹp hòi (khi nói về tính cách)
대조적으로
contrastively, being contrastive, tính đối chiếu
나와 대조적으로 남동생은 키가 크고 뚱뚱한 편이다 → 대조
Ngược lại với tôi, em trai tôi thuộc dạng cao và mập.
전년도의 300명과는 대조적으로 200명이 참석했다.
200 attended, as opposed to 300 the previous year.
신기술의 혜택과는 대조적으로 일자리가 없어질 가능성도 강하게 있다.
Set against the benefits of the new technology, there is also a strong possibility that jobs will be lost.
달리기
run, running race
나는 아침마다 달리기를 한다.
I go for a run every morning.
Cụm từ thường gặp với 달리다
달리다 오다/가다 – chạy đến / chạy đi
~에 달려 있다 – phụ thuộc vào ~
눈에 달리다 – hiện lên trong mắt (thường dùng trừu tượng, cảm xúc)
매달리다 – bám vào, treo vào (cùng gốc nhưng khác cách dùng)
4. Đồng nghĩa
뛰다: chạy
의존하다: phụ thuộc vào
매달리다: treo, bám vào
5. Trái nghĩa
멈추다: dừng lại
떨어지다: rơi ra, rời ra
독립하다: độc lập, không phụ thuộc
괴리
sự khác biệt, khoảng cách
사실들이 서로 어긋나 생겨난 차이.
Sự khác biệt phát sinh do sự trái ngược giữa những sự thật.
ách dùng thường gặp:
현실과 이상(理想)의 괴리 – khoảng cách giữa thực tế và lý tưởng
말과 행동의 괴리 – sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động
세대 간 괴리 – khoảng cách giữa các thế hệ
허용하다
permit, allow, concede
아이들에게 제한된 인터넷 접근만 허용하다
to allow children only restricted access to the Internet
Động từ chấp thuận, thừa nhận
Việc không đặt thành vấn đề và cho phép rồi tiếp nhận.
변경을 허용하다.
1이 2를 허용하다
수명 연장
sự kéo dài tuổi thọ / extension of lifespan
👉 수명 연장은 생명 연장과 비슷하다
(“Kéo dài tuổi thọ” ≈ “kéo dài sự sống”).
Cứ thấy 연장 → nhớ đến “kéo dài thời gian” là được
유사성
similarity (loại tự tính)
ụm từ thường gặp với 유사성
높은 유사성 – sự tương tự cao
낮은 유사성 – sự tương tự thấp
유사성을 분석하다 – phân tích tính tương tự
유사성을 확인하다 – xác nhận sự tương tự
유사성을 비교하다 – so sánh sự tương tự
4. Đồng nghĩa
비슷함: sự giống nhau
닮음: sự tương tự, giống nhau
유사점: điểm tương tự
5. Trái nghĩa
차이: sự khác nhau
상이함: sự khác biệt
불일치: không khớp, không giống
정체성
tính bản sắc, identity
기억은 정체성을 구성하는 요소이다.
Memory is constitutive of identity.
Cách dùng thực tế:
개인 정체성 (個人 正體性) – bản sắc cá nhân
국가 정체성 (國家 正體性) – bản sắc dân tộc / quốc gia
문화 정체성 (文化 正體性) – bản sắc văn hóa
성 정체성 (性 正體性) – bản dạng giới (gender identity)
민족 정체성 (民族 正體性) – bản sắc dân tộc
강조하다
(Cường điệu) emphasize
…을 강조하다[…에 역점을 두다]
to put/lay/place emphasis on sth
khẳng định, nhấn mạnh
Chủ trương mạnh mẽ hoặc đặc biệt làm nổi bật một điều gì đó.
사실을 강조하다.
1이 2에/에게 3을 강조하다, 1이 2에/에게 3-고 강조하다
Cụm thường gặp với “강조하다”
Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
중요성을 강조하다 | nhấn mạnh tầm quan trọng |
필요성을 강조하다 | nhấn mạnh sự cần thiết |
역할을 강조하다 | nhấn mạnh vai trò |
가치관을 강조하다 | đề cao giá trị |
책임감을 강조하다 | nhấn mạnh tinh thần trách nhiệm |
협력을 강조하다 | nhấn mạnh sự hợp tác |
5⃣ Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
부각하다 | làm nổi bật, làm rõ | thường dùng trong báo chí |
역설하다 | nhấn mạnh bằng lập luận | mang sắc thái trang trọng, học thuật |
강조되다 | được nhấn mạnh (bị động) | hình thức bị động của 강조하다 |
⚖ 6⃣ Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa |
|---|---|
약화하다 | làm yếu đi, giảm nhẹ |
무시하다 | xem nhẹ, phớt lờ |
소홀히 하다 | lơ là, không coi trọng |
심심찮게
thông thường, thường thấy
우리는 사이버 거지를 웹사이트에서 심심찮게 발견할 수 있다.
We can find e-beggars quite often on the website.
여기서는 이런 일이 심심찮게 일어난다 → 여기
Những việc thế này xuất hiện ở đây khá thường xuyên.
몰두하다=골몰하다
Động từ vùi đầu
Không quan tâm đến việc khác mà tập trung vào mỗi một việc.
경영에 몰두하다.
1이 2에 몰두하다
낚시에 몰두하다 보니, 그 활동은 저의 정신 집중을 향상하도록 저에게 도움을 주고 있습니다.
As I immerse myself in fishing, the activity is also helping me to improve my concentration.
격렬하다=극렬하다
Tính từ kịch liệt, mãnh liệt, dữ dội, violent, furious, intense
말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
격렬하다 (激烈하다)
📖 Nghĩa: kịch liệt, dữ dội, mãnh liệt
Mô tả hành động, cảm xúc, phản ứng, cuộc tranh luận, cuộc chiến... diễn ra một cách mạnh mẽ, dữ dội, gay gắt.
격렬한 논쟁이 벌어졌어요.
➝ Cuộc tranh luận kịch liệt đã nổ ra.
극렬하다 (極烈하다)
📖 Nghĩa: cực đoan, cực kỳ mãnh liệt, cuồng nhiệt
Giống “격렬하다” nhưng sắc thái mạnh hơn, thường mang nghĩa tiêu cực, dùng khi nói về hành vi quá khích, bạo lực, cực đoan.
Gặp nhiều trong tin tức hoặc bài viết chính trị – xã hội.
❌ Từ trái nghĩa:
격렬하다 / 극렬하다 | Trái nghĩa |
|---|---|
격렬하다 (kịch liệt) | 온화하다 (ôn hòa) |
극렬하다 (cực đoan) | 온건하다 (ôn hòa, ôn tồn) |
배출되다
be emitted, be discharged (bài xuất)
được thải ra
Thứ được tạo ra ở bên trong được đẩy và tống ra bên ngoài.
가스가 배출되다.
1이 2에/로 배출되다
오염 물질이 배출되다.
저렴하다
cheap (đê liêm)
호텔들이 비수기에는 (숙박비가) 더 저렴하다.
Hotels are cheaper out of season.
그 유닛은 비교적 설치도 쉽고 운영비도 저렴하다.
The unit is comparatively easy to install and cheap to operate.
되돌리다
turn something back, restore, return, send back
사이비 종교 신자의 사상을 되돌리다
to deprogramme the member of a religious cult
quay ngược lại
Làm cho đổi sang hướng ngược lại hướng vốn đang di chuyển.
나는 비디오를 보다가 마음에 드는 대사가 나오면 되돌려 보곤 한다.
1이 2를 되돌리다
Cụm từ thường gặp với 되돌리다
되돌린 결과 – kết quả bị hoàn tác
되돌린 상태 – trạng thái được khôi phục
되돌리는 방법 – phương pháp hoàn tác
되돌리기 기능 – chức năng hoàn tác (trong máy tính, phần mềm)
4. Đồng nghĩa
복원하다: phục hồi, khôi phục
되감다: tua lại, quay lại (thường dùng với băng, video)
원래대로 하다: làm trở lại trạng thái ban đầu
5. Trái nghĩa
진행하다: tiến hành, tiếp tục
실행하다: thực hiện
유지하다: duy trì
소장하다
own, keep, possession
Động từ nắm giữ
Có và cất giữ như thứ của mình.
소장할 가치.
1이 2를 소장하다
붙잡다
giữ chặt, nắm chắc, nắm bắt, giữ lấy….hold, grasp, grab
무엇을 놓치지 않도록 단단히 잡다.
Tóm chặt để không vuột mất cái gì đó.
버스 안에서는 넘어지지 않게 손잡이를 꼭 붙잡으세요.
1이 2를 붙잡다
사납다
Tính từ hung dữ, dữ tợn
Tính cách hay hành động thô lỗ.
사나운 짐승.
1이 사납다
제압하다
Động từ đàn áp, áp bức, overpower, beat down, quell (chế áp)
Trấn áp đối phương bằng khí thế hay sức mạnh.
기선을 제압하다.
1이 2를 제압하다
음향기기
thiết bị âm thanh
질리다
be frightened, be terrified, be sick of, be tired of
Động từ chán ngấy, chán ghét, khiếp hãi
Ngạc nhiên hoặc sợ hãi đến mức kinh ngạc hay không còn cảm thấy hứng thú nữa.
여자에게 질리다.
1이 2에/에게 질리다
짐작하다
suy đoán, phỏng đoán
Phỏng đoán và suy nghĩ về sự tình hay tình hình...
짐작한 나이.
1이 2를 짐작하다, 1이 2를 3으로 짐작하다, 1이 2로 짐작하다, 1이 2-고 짐작하다
🌸 Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
추측하다 | suy đoán, giả định | nhấn mạnh việc đưa ra giả thiết không chắc chắn |
예상하다 | dự đoán, mong đợi | thường dựa trên dữ liệu, kế hoạch |
가늠하다 | ước lượng, ước đoán (về mức độ, số lượng) | mang sắc thái chính xác hơn |
미루어 짐작하다 | suy ra, đoán qua dấu hiệu | thường dùng trong văn viết |
추정하다 | ước tính, ước đoán | dùng trong thống kê, nghiên cứu, pháp lý |
Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
확신하다 | tin chắc, tin tưởng tuyệt đối | trái nghĩa về độ chắc chắn |
단정하다 | khẳng định chắc chắn, kết luận | nhấn mạnh sự xác định, không còn nghi ngờ |
알다 | biết rõ | trái ngược với “đoán” vì là biết thật |
확인하다 | xác nhận, kiểm chứng | hành động kiểm tra để biết chắc điều gì đó |
무중력 상태
trạng thái không trọng lực.
무중력상태에서 생활하다 → 무중력
Sinh hoạt trong trạng thái không trọng lực.
반품하다
return (phiên phẩm)
Động từ trả hàng, gửi trả lại sản phẩm
Gửi lại đồ vật đã mua.
반품하는 비용.p
1이 2를 3에/로 반품하다
🌸 Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
환불하다 | hoàn tiền | dùng khi trả hàng và lấy lại tiền |
교환하다 | đổi hàng | đổi sang sản phẩm khác (cùng hoặc khác loại) |
되돌려보내다 | gửi trả lại | mang tính hành động “gửi lại” hơn là hành chính |
반환하다 | hoàn lại, trả lại (trang trọng) | dùng cho tài sản, thiết bị, vật phẩm mượn… |
📘 Ví dụ:
제품이 불량해서 환불을 요청했습니다. ➝ Tôi yêu cầu hoàn tiền vì hàng bị lỗi.
⚡ Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
구입하다 | mua hàng | trái nghĩa trực tiếp với “trả hàng” |
구매하다 | mua (trang trọng hơn 구입하다) | dùng trong văn viết, thương mại |
입수하다 | có được, nhận được (vật phẩm, tài liệu) | ít dùng trong hội thoại thường |
보관하다 | giữ, bảo quản | hành động ngược với việc “trả lại” |
📕 Ví dụ:
어제 새 옷을 구입했어요. ➝ Hôm qua tôi đã mua quần áo mới.
수수료
lệ phí..commission, fee, charge
미덕
virtue. đức, đức hạnh
칭찬을 받을 만큼 아름답고 훌륭한 태도나 행위.
Hành vi hay thái độ đẹp và tuyệt vời đáng nhận được sự khen ngợi.
인내는 그녀가 지닌 미덕 가운데 하나가 아니라고 봐요.
Patience is not one of her virtues, I’m afraid.
Cách dùng phổ biến:
겸손의 미덕 – đức tính khiêm tốn
인내의 미덕 – đức tính kiên nhẫn
희생의 미덕 – đức tính hy sinh
정직은 미덕이다 – trung thực là một đức hạnh
미덕을 갖추다 – có đức hạnh, có phẩm chất tốt
정직과 신뢰는 모든 인간 관계의 기본적인 미덕입니다.
➝ Trung thực và tin cậy là những đức tính cơ bản trong mọi mối quan hệ.
의존하다
depend on, rely on (ỷ tồn)
nương nhờ vào, lệ thuộc vào
Không thể làm được việc nào đó bằng sức mình mà nhận và nhờ vào sự giúp đỡ của cái nào đó khác.
기억에 의존하다.
1이 2에/에게 의존하다
Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
의지하다 | dựa vào, nương tựa | mang sắc thái nhẹ hơn, có thể tích cực |
기대다 | dựa vào, tựa vào | dùng cả nghĩa đen (tựa vai) và bóng (dựa dẫm) |
따르다 | theo, lệ thuộc vào | tùy ngữ cảnh, thể hiện sự phụ thuộc về suy nghĩ hoặc hành động |
종속되다 | bị lệ thuộc, bị phụ thuộc | sắc thái tiêu cực, dùng trong kinh tế – chính trị |
Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
독립하다 | độc lập, tự chủ | trái nghĩa trực tiếp của 의존하다 |
자립하다 | tự lập, tự đứng vững | nhấn mạnh khả năng tự lo cho bản thân |
자율적이다 | có tính tự chủ | thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức, công việc |
스스로 하다 | tự mình làm | dùng trong giao tiếp tự nhiên |
공격적
attacking, confrontational,aggressive
포악하다
Tính từ hung ác, hung tợn, tàn ác
성격이나 행동이 사납고 악하다.
Tính cách hay hành động dữ tợn và ác.
포악한 사람.
1이 포악하다
줄행랑치다
run away
tẩu thoát
Né tránh và đào tẩu.
혼비백산하여 줄행랑치다
1이 줄행랑치다
Cụm từ thường gặp với 줄행랑치다
줄행랑을 놓다 – bỏ chạy, chuồn
줄행랑하다 – chạy trốn
급히 줄행랑치다 – bỏ chạy vội vàng
4. Đồng nghĩa
도망가다: chạy trốn
달아나다: bỏ chạy
도망치다: bỏ trốn
5. Trái nghĩa
맞서다: đối mặt, đương đầu
버티다: chịu đựng, chống lại
응하다: đối mặt, phản ứng
위협적
mang tính uy hiếp (uy hiếp đích)
being threatening, being menacing
화창하다
mild, temperate
ôn hòa, ấm áp
Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
오늘은 날씨가 화창하다
It's sunny and clear today.
오늘은 날씨가 화창하다
It's a beautiful day today.
출생아
trẻ em được sinh ra
빗방울
raindrop, rain, hạt mưa
창문에 후두두 떨어지는 빗방울
a spatter of rain against the window
연령대
age group
16~18세 연령대를 위한 교육
education for the 16–18 age group
최저치
the lowest record
엔화가 달러 대비 사상 최저치로 떨어졌다.
The yen has fallen to an all-time low against the dollar.
지속적
continuance, continuous, lasting mang tính liên tục
지속적인 경제성장: continuous economic growth
여러분의 지속적인 지지에 감사드립니다.
We are grateful for your continued/continuing support.
하반기
second half of a year, second half
수익이 덜한 다른 서비스 분야는 올 하반기에 대폭 축소될 것이다.
Other less profitable services are to be axed later this year.
먹구름
dark clouds
역량을 갖추다
possess the capability
저는 제가 귀사가 찾는 역량을 갖춘 사람이라고 믿습니다.
I believe I have the necessary competencies that your company is looking for.
có đủ năng lực / trang bị năng lực
⎪예문: 그는 팀을 이끌 수 있는 역량을 갖추고 있습니다.
➡ Anh ấy có đủ năng lực để dẫn dắt đội nhóm.
🧩 Cụm từ thường gặp:
전문 역량을 갖추다 – có năng lực chuyên môn
리더십 역량을 갖추다 – có năng lực lãnh đạo
글로벌 역량을 갖추다 – có năng lực toàn cầu
직무 역량을 갖추다 – có năng lực đảm nhiệm công việc
핵심 역량을 갖추다 – có năng lực cốt lõi
Từ đồng nghĩa:
능력을 가지다 / 발휘하다 – có / phát huy năng lực
실력을 갖추다 – có thực lực
자질을 갖추다 – có tố chất
🚫 Từ trái nghĩa:
역량이 부족하다 – thiếu năng lực
준비가 안 되다 – chưa sẵn sàng
사회 초년생
người mới đi làm, người mới bước ra xã hội, mới trải đời
저축하다
tiết kiệm
Dùng một cách dè sẻn để tích góp tiền bạc hay của cải...
돈을 저축하다.
1이 2를 3에 저축하다
집 살 돈을 저축하다
dành tiền mua nhà
🌸 Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
절약하다 | tiết kiệm, dè xẻn | tiết kiệm trong chi tiêu hằng ngày |
모으다 | gom góp, tích góp | nghĩa rộng hơn, dùng cả cho tiền hoặc đồ vật |
비축하다 | dự trữ, trữ sẵn | dùng cho hàng hóa, năng lượng, tài nguyên |
저금하다 | gửi tiền tiết kiệm | gần nghĩa nhất, dùng trong ngân hàng |
⚡ Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
소비하다 | tiêu dùng, chi tiêu | trái nghĩa trực tiếp trong kinh tế |
낭비하다 | phung phí, lãng phí | sắc thái tiêu cực hơn “소비하다” |
지출하다 | chi tiêu (trang trọng) | thường dùng trong kinh doanh, tài chính |
쓰다 | dùng, tiêu (tiền) | dạng thông thường trong hội thoại |
Cụm thường gặp với “저축하다”
돈을 저축하다 – tiết kiệm tiền
매달 일정 금액을 저축하다 – tiết kiệm một khoản cố định mỗi tháng
노후를 위해 저축하다 – tiết kiệm cho tuổi già
아이 교육비를 저축하다 – tiết kiệm tiền học cho con
저축 습관을 들이다 – hình thành thói quen tiết kiệm
저축 계좌 – tài khoản tiết kiệm
적금/예금에 저축하다 – gửi vào sổ tiết kiệm (định kỳ hoặc cố định)
재테크하다
⎪요즘은 재테크를 잘해야 노후가 편해요. ➝ Dạo này phải biết đầu tư tài chính thì mới có cuộc sống an nhàn khi về già.
그는 치마 길이 지수를 완전히 신뢰하지는 않지만, 재테크에 참고한다.
Although he doesn't completely trust the hemline index, he uses it as a reference for his investment decisions.
이제 결혼도 했으니 재테크에도 신경을 써야겠어요
Now that I'm married, I'll have to concern myself with investments.
💬 Cách dùng thường gặp:
재테크 방법 – phương pháp đầu tư tài chính
재테크 전문가 – chuyên gia tài chính / đầu tư
재테크에 관심이 많다 – quan tâm đến việc đầu tư tài chính
부동산 재테크 – đầu tư bất động sản
주식 재테크 – đầu tư chứng khoán
농사를 망치다
mùa màng thất thu
가뭄 때문에 농사를 망쳤다
The crops failed because of a drought.
태풍으로 벼농사를 완전히 망쳤다.
The rice crops were ruined by the typhoon.
인명 피해
damage of human life, thiệt hại về người
낮에 무너져 내렸다면 120명이 넘는 유치원생들에게 대형 인명피해가 일어났을 수도 있었던 아찔한 상황이었다.
It narrowly missed being a disaster that could have affected over 120 children had it happened during the day.
화재가 발생했지만 인명 피해는 없었다
No lives were lost despite the fire.
천재지변
natural disaster (thiên tai địa biến)
본 회사에서는 천재지변으로 인한 손상에 대해서는 어떤 법적 책임도 질 수 없습니다.
The company cannot accept liability for any damage caused by natural disasters.
홍수나 허리케인 같은 천재지변으로 피해를 입은 회사의 절반은 5년 이내에 파산한다.
Half of companies hit by a natural disaster, such as a flood or hurricane, go out of business within five years.
등굣길
way to school
등굣길에 사고를 당하다 : be[get] in an accident on the way to school
아이들이 등굣길에 친구를 만났어요.
➝ Trẻ em gặp bạn trên đường đến trường.
오늘 등굣길이 너무 막혔어요.
➝ Đường đến trường hôm nay bị tắc nghẽn.
대책 강화
measures for strengthening
대책을 강화하다: strengthen countermeasure
공해대책을 강화하다: strengthen anti pollution measure
노약자
old people
폭락
sự sụt giảm mạnh
Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh.
국내 경제가 불안정해지면서 주가의 폭락이 계속되고 있다
흐뭇하다
satisfied, pleased, content
흐뭇하다 – hài lòng, mãn nguyện, ấm lòng / to be pleased, satisfied, heartwarming
💬 Cách dùng thường gặp:
흐뭇한 미소 – nụ cười mãn nguyện
흐뭇한 표정 – vẻ mặt hài lòng
흐뭇하게 바라보다 – nhìn với ánh mắt ấm áp, hài lòng
결과가 흐뭇하다 – kết quả khiến mình hài lòng
📍Từ đồng nghĩa:
기쁘다 – vui mừng
만족스럽다 – hài lòng
뿌듯하다 – hãnh diện, tự hào (gần nghĩa nhưng nhấn mạnh “tự hào về bản thân”)
📍Từ trái nghĩa:
불쾌하다 (不快하다) – khó chịu, bực bội
섭섭하다 – tiếc nuối, buồn nhẹ
🧠 Cách dễ nhớ:
Từ “흐뭇하다” nghe giống âm “hơi mút” – tưởng tượng bạn đang mỉm cười nhẹ, lòng cảm thấy ấm áp như uống một ngụm nước ấm → chính là cảm giác 흐뭇하다. 🌿
만성질환
chronic disease
만성 질환자들을 위한 병원
a hospital for the chronically ill
그 질병은 흔히 다른 만성 질환과 같이 나타난다.
The illness frequently coexists with other chronic diseases.
고혈압
high blood pressure
흡연가들은 흔히 고혈압이 된다.
Smokers often have raised blood pressure.
이 질병에는 고혈압이 흔히 수반된다.
High blood pressure is a common accompaniment to this disease
선두=앞장
đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu
줄이나 행렬, 활동 등에서 맨 앞. 또는 맨 앞에 서는 사람.
Người đứng đầu dãy, đứng đầu hàng, hoặc đứng đầu trong các hoạt động. Hoặc người đứng ở đầu tiên.
금메달
gold medal
⎪예문: 그는 올림픽에서 금메달을 땄습니다.
➡ Anh ấy đã giành được huy chương vàng tại Thế vận hội.
Cụm từ liên quan:
금메달을 따다 – giành huy chương vàng 🥇
은메달 – huy chương bạc 🥈
동메달 – huy chương đồng 🥉
메달 수상자 – người nhận huy chương
메달을 걸다 – đeo huy chương
Cách dễ nhớ:
👉 Hãy nhớ 3 tầng huy chương:
금 (vàng) – cao nhất → 금메달
은 (bạc) – thứ hai → 은메달
동 (đồng) – thứ ba → 동메달
방역 대책
đối sách phòng dịch, biện pháp phòng dịch
방역대책을 세우다 → 방역
đưa ra đối sách phòng dịch.
시급
urgent
번지다
spread, become widely affected
lan tỏa, lan ra
Bệnh tật, lửa, chiến tranh... dần dần lan chuyển rộng ra hơn.
불씨가 번지다.
1이 2에/에게/로 번지다
수험생
examinee
한국의 대부분 수험생들은 병적인 졸음으로 고통받고 있습니다.
Most examinees in Korea are suffering from clinomania.
협찬하다
Động từ tài trợ, sponsor, support (hiệp tán)
Hỗ trợ tiền bạc hoặc đồ vật đối với công việc nào đó.
협찬한 공연.
1이 2를 협찬하다
경제적인 여유
dư giả về kinh tế
브랜드 홍보
quảng bá thương hiệu
현대차의 글로벌 브랜드 홍보대사는 누구일까요?
Who is the global brand honorary ambassador of Hyundai?
Đại sứ quảng bá quốc tế cho xe Hyundai là ai?
쉴틈 없이
không có thời gian nghỉ ngơi
상업적
being commercial, commercial
의학 연구에서 나오는 상업적 파생 효과
commercial spin-offs from medical research
Cụm thường gặp:
상업적 목적 – mục đích thương mại
상업적 이용 – sử dụng vào mục đích kinh doanh
상업적 성공 – thành công về mặt thương mại
상업적 가치 – giá trị thương mại
상업적 광고 – quảng cáo mang tính kinh doanh
🔁 Từ đồng nghĩa:
영리적 – có lợi nhuận, vì lợi nhuận
비즈니스적 – mang tính kinh doanh (mượn từ tiếng Anh business)
🚫 Từ trái nghĩa:
비상업적 (非商業的) – phi thương mại, không vì lợi nhuận
예술적 (藝術的) – mang tính nghệ thuật
공익적 (公益的) – mang tính công ích, vì lợi ích chung
이 영화는 예술적이지만 상업적이지 않아요.
➝ Bộ phim này mang tính nghệ thuật chứ không mang tính thương mại.
의견을 내놓다
present an opinion
그녀가 멋진 의견을 내놓았다 → 그녀
Cô ấy đã đưa ra một ý kiến tuyệt vời.
Cụm từ thường gặp với 의견을 내놓다
의견을 제시하다 – đề xuất ý kiến
의견을 공유하다 – chia sẻ ý kiến
의견을 수렴하다 – tiếp nhận ý kiến
의견을 반영하다 – phản ánh ý kiến
4. Đồng nghĩa
의견을 말하다: nói ý kiến
견해를 밝히다: làm rõ quan điểm
제안을 하다: đề xuất
5. Trái nghĩa
의견을 숨기다: giấu ý kiến
동의하지 않다: không đồng ý
반대하다: phản đối
출산 휴가
maternity leave
출산휴가를 내다: take maternity leave
출산휴가를 얻다: obtain maternity leave
제인은 요즘 출산 휴가 중이다.
Jane is on maternity leave these days.
법안 추진
sự xúc tiến dự thảo luật
여당이 추진하던 법안이 야당의 반대에 부딪쳐 결국 좌초되었다 → 좌초
Dự thảo luật mà đảng cầm quyền xúc tiến gặp phải sự phản đối mạnh mẽ của đảng đối lập cuối cùng không được thông qua.
법을 제정하다
egislate, enact a law, establish a law
보건법 제정: enactment of the health law
보험법 제정: enactment of the insurance law
⎪정부는 새로운 환경 보호법을 제정했습니다. ➝ Chính phủ đã ban hành luật bảo vệ môi trường mới.
보장되다
be guaranteed
Cách dùng thường gặp:
안전이 보장되다 – an toàn được đảm bảo
품질이 보장되다 – chất lượng được bảo đảm
권리가 보장되다 – quyền lợi được bảo đảm
성공이 보장되다 – thành công được bảo đảm
📍Từ đồng nghĩa:
확실하다 (確實하다) – chắc chắn, đáng tin
보호되다 (保護되다) – được bảo vệ
인정받다 (認定받다) – được công nhận (trong nghĩa “được đảm bảo uy tín”)
📍Từ trái nghĩa:
불안정하다 (不安定하다) – không ổn định, không bảo đảm
위험하다 (危險하다) – nguy hiểm
재해
disaster
재해에 대처하다: cope with (a) disaster
그 재해로 수천 명이 사망했다.
Thousands died in the disaster.
이 조치들이 산업 재해를 줄이는 데 귀중한 기여를 할 수도 있다.
These measures would make a valuable contribution towards reducing industrial accidents.
자연재해로 많은 사람이 피해를 입었습니다.
➝ Nhiều người đã bị thiệt hại do thiên tai.
재해 지역에 구호 물품을 보냈어요.
➝ Đã gửi vật phẩm cứu trợ đến vùng bị thiên tai.
Từ đồng nghĩa / gần nghĩa:
Từ | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
재난 (災難) | tai nạn, hoạn nạn | nhấn mạnh vào tình huống nguy hiểm, bi thảm |
사고 (事故) | tai nạn | thường dùng cho tai nạn giao thông, lao động, công nghiệp |
참사 (慘事) | thảm kịch, bi kịch | nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và thiệt hại lớn |
❌ Từ trái nghĩa (hoặc đối lập ý):
Từ | Nghĩa |
|---|---|
안전 (安全) | an toàn |
평화 (平和) | hòa bình, yên ổn |
전국민
toàn dân
전 국민이 텔레비전을 보고 있었던 것 같았다.
The entire nation, it seemed, was watching TV.
연잇다
Động từ liên tục, liên tiếp
Sự việc hoặc trạng thái nào đó không bị ngắt quãng hoặc dừng lại mà được tiếp tục.
연이은 폭염.
1이 (2와) 연잇다, 1이 2에 연잇다, 1이 2를 연잇다
Từ đồng nghĩa
연달다 잇달다 잇따르다
해당하다
correspond to, be equivalent to, be tantamount to
Động từ phù hợp, tương ứng
Khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó.
월급에 해당하는 돈.
1이 2에/에게 해당하다
이 규정은 모든 직원에게 해당합니다.
➝ Quy định này áp dụng cho tất cả nhân viên.
그 말은 저에게 해당되지 않습니다.
➝ Lời đó không áp dụng cho tôi.
🔁 Từ đồng nghĩa:
적용되다 (được áp dụng)
→ gần nghĩa khi nói về quy định, luật, chính sách.
👉 예: 이 법은 외국인에게도 적용됩니다.
관계되다 (liên quan đến)
→ gần nghĩa khi nói về sự liên quan.
👉 예: 그 문제는 저와 관계돼요.
❌ Từ trái nghĩa:
해당되지 않다 (không thuộc về / không áp dụng)
👉 예: 그 조건은 저한테 해당되지 않아요.
경제성장률
a rate of economic growth
세계 경제성장률: growth rate of the world economy
Cụm từ thường gặp với 경제성장률
경제성장률 전망 – dự báo tăng trưởng kinh tế
경제성장률 목표 – mục tiêu tăng trưởng kinh tế
경제성장률 상승/하락 – tăng/giảm tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
경제성장률 통계 – thống kê tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
4. Đồng nghĩa
GDP 성장률: tỷ lệ tăng trưởng GDP
경제 발전률: mức độ phát triển kinh tế (ít dùng hơn)
5. Trái nghĩa
경제 침체: suy thoái kinh tế
경제 하락: kinh tế giảm, sụt giảm tăng trưởng
경기 후퇴: suy thoái kinh tế, recesson