1/121
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
photography
n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
set out/off
khởi hành, bắt đầu chuyến đi, start a jounrey
have an accident
có tai nạn, gặp tai nạn
be ( involved) in an accident
liên quan đến vụ tai nạn
advance to/towards a place
Tiến về phía trước
go/be on holiday
đi nghỉ mát
bank holiday
an office holiday , ngày nghỉ của ngân hàng
go/turn/etc left
rẽ trái
route
n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
speed limit
tốc độ tối đa
go on/take a tour of/(a)round somewhere
đi chơi ở đâu đấy
go on a trip
đi du lịch
in a way
(n) đường, đường đi
on the way
(n) đường, đường đi
regret (not) doing
hối hận đã không làm gì
regret sth
hối hận vì điều gì
culture
n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
voyage
(n) /ˈvɔɪ.ɪdʒ/ chuyến đi xa, chuyến đi bằng đường thủy, máy bay
excursion
(n) /ɪkˈskɜː.ʃən/ cuộc đi chơi, chuyến tham quan (với giá hạ có định hạn ngày đi và ngày về)
eg: The finance officer was pleased to find an _____ for the entire consulting team.
territory
n./ˈter.ɪ.tər.i/ lãnh thổ, khu vực
fare
(n) tiền xe, vé (tàu, xe, máy bay)
eg: The train _____ has increased since i rode last.
fee
n. /fi:/ tiền thù lao, học phí
ticket
(n) /'tikit/ vé
border
n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)
edge
n. /edӡ/ . bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
The __ of something is the part of it that is farthest from the center.
— He ran to the __ of the cliff.
catch up with
theo kịp
check in
(v) đăng ký tên (khách sạn, sân bay)
eg: Patrons _____ at the hotel immediately upon their arrival.
check out
làm thủ tục ra khách sạn
drop off
v. thả ai đó khỏi xe , Ngủ gật
get back
quay trở lại
go away
go on holiday, đi nghỉ
keep up with
(v) bắt kịp với
make for
đi về 1 hướng cụ thể , go in the direction of
pick up
đón ai bằng xe
pull in
tấp vào lề đường
run over
đâm, cán qua , hit with car
see off
tiễn ai đó, to see someone leave
take off
cất cánh, leave the ground( máy bay )
turn round
quay ngược lại
[ go back in the opposite direction]
accident
n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
do sth by accident
tình cờ làm gì
advance
sự tiến bộ, tiến tới
in advance
sự tiến bộ
ahead
adv. /ə'hed/ trước, về phía trước
go straight ahead
Đi thẳng trước mặt
go ahead
(v) tiếp tục làm việc gì đó ; (n) sự cho phép làm
eg: Five of the six members felt that they should _____ with the plan.
be ahead of sth/sb
ở phía trước cái gì đó
a change of direction
đổi hướng, chuyển hướng
in the direction of sth
về hướng( phía) của...
in this/that direction
hướng này
head
đầu
off the top of your head
nói hay làm điều gì mà không cân nhắc/ không suy nghĩ
head for/towards a place
đầu phía kia
head over heels (in love)
yêu say đắm
holiday
n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
have/take a holiday
nghỉ lễ
on the left
adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
on the left-hand side
ở phía bên tay trái
on the left-hand conner
ở phía bên góc trái
left-handed
thuận tay trái
right-handed
thuận tay phải
plan your/a route
lên kế hoạch cho lộ trình
take a route
làm theo lịch trình
sights
cảnh đẹp; thắng cảnh, điểm tham quan
see the sights
ngắm cảnh, phóng tầm mắt
sightseeing
sự tham quan, cuộc tham quan, ngắm cảnh
speed
n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc
at (hight, full,etc) speed
tại tốc độ cao/ full tốc độ
a brust of speed
bứt phá tốc độ
tour
n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
tour a place
thăm nơi nào đó
tour guide
hướng dẫn viên du lịch
business trip
chuyến công tác
school trip/excursion/outing
chuyến đi chơi của trường học
to take a trip
đi du lịch
way
(n) đường, đường đi
lose/make/find your way
mất phương hướng/ làm theo cách của bạn/ tìm theo cách của bạn
go all the way
tìm mọi cách để làm gì
word patterns
Các kiểu mẫu của từ
afraid of sth/sb/doing
sợ cái gì đó
to appear (to be); to seem
trông có vẻ
arrange
v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrange sth(with, sb)
sắp xếp với
arrange for sb to do sth
sắp xếp, thu xếp ai đó làm việc gì
arrive in/at/a place
xuất hiện tại đâu đó
arrive here/there
xuất hiện tại đây
continue sth/doing
tiếp tục làm gì , tiếp tục thứ gì
continue to do
tiếp tục làm gì
continue with sth
tiếp tục với thứ gì
differ
v. khác, không giống
differ from sth/sb
khác với ai đó , thứ gì
dream about/of sth/sb/doing
ước mơ về điều gì, làm gì
invite sb to do sth
mời ai đó làm gì
keen to do sth
muốn làm gì
keen on sth/sb/doing
đam mê làm gì , ai đó
live in/at a place
sống ở đâu
live on sth
Sống nhờ vào cái gì, sống dựa vào
live for sth
sống vì ai đó
live there
sống ở đó
live here
sống ở đây