Destination B2 - Unit 4 - Vocabulary

5.0(1)
studied byStudied by 4 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

pitch

sân thể thao (có kẻ vạch)

2
New cards

track

đường đua

3
New cards

court

sân [quần vợt, tennis, bóng rổ…]

4
New cards

course

sân [dùng để chạy đua, chơi thể thao như golf..]

5
New cards

ring

sàn đấu boxing, wresting (đấu vật)

6
New cards

rink

sân băng

7
New cards

win

chiến thắng

8
New cards

beat

đánh bại [hạ gục đối thủ trong cuộc thi hoặc cuộc đấu ko hẳn là đứng nhất]

9
New cards

score

ghi điểm [trong thể thao]

10
New cards

spectator

khán giả [trực tiếp, ngoài trời]

11
New cards

umpire

trọng tài [môn quần vợt, bóng rổ, ckicket…]

12
New cards

referee

trọng tài [nói chung]

13
New cards

final

trận chung kết [vòng cuối]

14
New cards

finale

phần kết [đoạn kết của vở kịch, bản nhạc…]

15
New cards

end

điểm kết thúc

16
New cards

ending

kết màn

17
New cards

bat

cây gậy [làm bằng gỗ dùng để đáng bóng]

18
New cards

stick

cây gậy dài [dùng để chơi trong môn khúc côn cầu]

19
New cards

rod

cần câu

20
New cards

racket

cái vợt

21
New cards

amateur

nghiệp dư

22
New cards

professional

chuyên nghiệp

23
New cards

sport

thể thao [nói chung]

24
New cards

athletics

môn điền kinh

25
New cards

interval

khoảng nghỉ [giữa hai cảnh trong vở kịch]

26
New cards

half-time

khoảng nghỉ [giữa hai hiệp đấu]

27
New cards

draw

hòa [tỉ số hòa]

28
New cards

equal

ngang sức

29
New cards

competitor

đối thủ [trong trận thi đấu]

30
New cards

opponent

địch thủ [người phản đối, người chống đối]

31
New cards

viewer

người xem [quan màn hình]