1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
pitch
sân thể thao (có kẻ vạch)
track
đường đua
court
sân [quần vợt, tennis, bóng rổ…]
course
sân [dùng để chạy đua, chơi thể thao như golf..]
ring
sàn đấu boxing, wresting (đấu vật)
rink
sân băng
win
chiến thắng
beat
đánh bại [hạ gục đối thủ trong cuộc thi hoặc cuộc đấu ko hẳn là đứng nhất]
score
ghi điểm [trong thể thao]
spectator
khán giả [trực tiếp, ngoài trời]
umpire
trọng tài [môn quần vợt, bóng rổ, ckicket…]
referee
trọng tài [nói chung]
final
trận chung kết [vòng cuối]
finale
phần kết [đoạn kết của vở kịch, bản nhạc…]
end
điểm kết thúc
ending
kết màn
bat
cây gậy [làm bằng gỗ dùng để đáng bóng]
stick
cây gậy dài [dùng để chơi trong môn khúc côn cầu]
rod
cần câu
racket
cái vợt
amateur
nghiệp dư
professional
chuyên nghiệp
sport
thể thao [nói chung]
athletics
môn điền kinh
interval
khoảng nghỉ [giữa hai cảnh trong vở kịch]
half-time
khoảng nghỉ [giữa hai hiệp đấu]
draw
hòa [tỉ số hòa]
equal
ngang sức
competitor
đối thủ [trong trận thi đấu]
opponent
địch thủ [người phản đối, người chống đối]
viewer
người xem [quan màn hình]