HSK 4 BÀI 5 : 只买对的,不买贵的

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

家具

nội thất

2
New cards

质量

chất lượng

3
New cards

沙发

ghế sofa

4
New cards

打折

giảm giá

5
New cards

价格

giá cả

6
New cards

肯定

khẳn định

7
New cards

流行

thịnh hành

8
New cards

顺便

nhân tiện

9
New cards

cái, chiếc (lượng từ máy móc)

10
New cards

chỉ

11
New cards

实在

kì thực, quả thực

12
New cards

制冷

làm lạnh, ướp lạnh

13
New cards

现金

tiền mặt

14
New cards

邀请

mời

15
New cards

葡萄

trái nho

16
New cards

艺术

nghệ thuật

17
New cards

广告

quảng cáo

18
New cards

味道

mùi vị, hương vị

19
New cards

实际

thực tế

20
New cards

标准

tiêu chuẩn

21
New cards

样子

kiểu dáng

22
New cards

年龄

tuổi tác

23
New cards

浪费

lãng phí

24
New cards

购物

mua hàng, mua sắm

25
New cards

受到

nhận được

26
New cards

gửi

27
New cards

任何

bất kể, bất kì

28
New cards

尤其

đặc biệt

29
New cards

考虑

suy xét, cân nhắc