1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
家具
nội thất
质量
chất lượng
沙发
ghế sofa
打折
giảm giá
价格
giá cả
肯定
khẳn định
流行
thịnh hành
顺便
nhân tiện
台
cái, chiếc (lượng từ máy móc)
光
chỉ
实在
kì thực, quả thực
制冷
làm lạnh, ướp lạnh
现金
tiền mặt
邀请
mời
葡萄
trái nho
艺术
nghệ thuật
广告
quảng cáo
味道
mùi vị, hương vị
实际
thực tế
标准
tiêu chuẩn
样子
kiểu dáng
年龄
tuổi tác
浪费
lãng phí
购物
mua hàng, mua sắm
受到
nhận được
寄
gửi
任何
bất kể, bất kì
尤其
đặc biệt
考虑
suy xét, cân nhắc