HSK 6 bài 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/119

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

120 Terms

1
New cards

厌倦

chán ngán, mất hứng

2
New cards

厌恶

chán ghét

3
New cards

倘若

nếu như

4
New cards

发觉

phát hiện

5
New cards

承诺

hứa, đồng ý

6
New cards

草率

qua loa, cẩu thả

7
New cards

对抗

đối chọi, chống lại

8
New cards

尝试

thử

9
New cards

盲目

mù quáng

10
New cards

喘气

thở sâu, thở hổn hển

11
New cards

饶恕

tha thứ, bỏ qua

12
New cards

强迫

bắt buộc, ép buộc

13
New cards

实施

thực hiện, thực thi

14
New cards

不料

k ngờ, chẳng dè

15
New cards

猛烈

mãnh liệt, mạnh

16
New cards

蔑视

miệt thị, coi thường

17
New cards

nhìn chằm chằm

18
New cards

愤怒

phẫn nộ, tức giận

19
New cards

愚蠢

ngu xuẩn, ngu đần

20
New cards

可恶

đáng ghét

21
New cards

giở trò

22
New cards

流氓

lưu manh

23
New cards

dẹp, bẹp

24
New cards

夕阳

hoàng hôn

25
New cards

留神

chú ý, coi chừng

26
New cards

打猎

đi săn

27
New cards

不顾

bất chấp, k đếm xỉa tới

28
New cards

tháo chạy

29
New cards

摆脱

thoát khỏi

30
New cards

恰巧

đúng lúc

31
New cards

抵抗

chống cự

32
New cards

悲惨

bi thảm, thảm thương

33
New cards

未免

có hơi, có phần

34
New cards

残忍

tàn nhẫn

35
New cards

良心

lương tâm

36
New cards

锋利

sắc bén

37
New cards

缠绕

quấn quanh

38
New cards

耗费

hao tổn

39
New cards

缺口

lỗ hổng, chỗ hở

40
New cards

举世瞩目

thu hút sự chú ý cả tg

41
New cards

读物

sách báo, tài liệu

42
New cards

废物

phế vật, đồ bỏ đi

43
New cards

建筑物

tòa nhà, xây dựng

44
New cards

示弱

yếu kém

45
New cards

微弱

yếu ớt

46
New cards

减弱

yếu thế, làm yếu đi

47
New cards

柔弱

mềm yếu, nhu nhược

48
New cards

老弱病残

già yếu bệnh tật

49
New cards

悲欢离合

vui buồn li hợp

50
New cards

乐极生悲

vui quá hóa buồn

51
New cards

费尽心机

vắt óc tìm kế, hao tâm tổn sức

52
New cards

喷嚏

hắt xì, hắt hơi

53
New cards

giẫm, đạp

54
New cards

巨网

lưới lớn ( bắt động vật )

55
New cards

往外乱窜

chạy loạn ra ngoài

56
New cards

lỗ, hố, hang

57
New cards

乘机

thừa cơ, tranh thủ cơ hội

58
New cards

犯罪

phạm tội

59
New cards

tận dụng, lợi dụng; khoan, dùi

60
New cards

游览

du ngoạn, tham quan

61
New cards

钻空子

tận dụng lỗ hổng, lợi dụng sai sót

62
New cards

预期

mong đợi, sự kỳ vọng

63
New cards

展出

trưng bày, triển lãm

64
New cards

不以为然

không cho là đúng, không đồng tình

65
New cards

修饰

bổ nghĩa

66
New cards

吻合

khớp, khớp nhau

67
New cards

碰巧

tình cờ, ngẫu nhiên

68
New cards

重在

cốt yếu ở, trọng tâm là

69
New cards

凑巧

may mắn, trùng hợp

70
New cards

合宜

thích hợp, phù hợp

71
New cards

体积

thể tích

72
New cards

俯视

nhìn xuống, trông xuống

73
New cards

偿还

bồi hoàn, trả nợ

74
New cards

敌视

căm thù

75
New cards

孤立

cô lập, tẩy chay

76
New cards

过奖

quá khen

77
New cards

捍卫

bảo vệ, giữ gìn

78
New cards

草案

dự án, bản phác thảo

79
New cards

畅通

thông suốt, ốn định

80
New cards

巩固

củng cố, vững chắc

81
New cards

雇佣

mướn làm, thuê làm

82
New cards

解雇

đuổi việc, sa thải

83
New cards

归还

trả về, trả lại

84
New cards

通行

lưu hành, thông hành

85
New cards

结实

kiên cố, chắc chắn

86
New cards

勉励

cổ vũ, động viên

87
New cards

废除

hủy bỏ, xóa bỏ, phế bỏ

88
New cards

giỏ, sọt, rổ

89
New cards

轮船

tàu thủy, tàu

90
New cards

军舰

tàu chiến, chiến hạm

91
New cards

viên

92
New cards

拘束

hạn chế, gò bó

93
New cards

喧闹

ồn ào, ầm ĩ

94
New cards

涌现

xuất hiện

95
New cards

敏捷

nhanh nhẹn, nhạy bén

96
New cards

目瞪口呆

ngẩn người, chết đứng người

97
New cards

离奇

ly kì

98
New cards

衰弱

suy nhược, suy yếu

99
New cards

留恋

luyến tiếc

100
New cards

开朗

thoải mái, vui vẻ