[AĐ] CAM 20 TEST 2 [PASSAGE 1+2]

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

dugong (n)

cá cúi, bò biển

2
New cards

forelimb (n)

chi trước

3
New cards

broad (adj)

rộng, bè ra

4
New cards

fluked (adj)

có thùy (đuôi) hình tam giác

5
New cards

flipper (n)

chân chèo, vây chèo

6
New cards

pectoral (adj)

(thuộc) ngực

7
New cards

propulsion (n)

sự đẩy tới, lực đẩy

8
New cards

pelvic (adj)

(thuộc) xương chậu

9
New cards

wrinkled (adj)

nhăn nheo

10
New cards

vibration (n)

sự rung động

11
New cards

graze (v)

gặm cỏ

12
New cards

omnivorous (adj)

ăn tạp

13
New cards

mollusc (n)

loài thân mềm

14
New cards

grind (v)

nghiền, xay

15
New cards

abrasive (adj)

có tính mài mòn

16
New cards

incisor (n)

răng cửa

17
New cards

diaphragm (n)

cơ hoành

18
New cards

buoyancy (n)

sức nổi, khả năng nổi

19
New cards

intestine (n)

ruột

20
New cards

mangrove (n)

cây đước, rừng ngập mặn

21
New cards

restrict (v)

giới hạn, hạn chế

22
New cards

ambient (adj)

(thuộc) môi trường xung quanh

23
New cards

refuge (n)

nơi trú ẩn

24
New cards

artificially (adv)

một cách nhân tạo

25
New cards

landlocked (adj)

nằm sâu trong đất liền, không giáp biển

26
New cards

incidental (adj)

tình cờ, ngẫu nhiên

27
New cards

entanglement (n)

sự vướng, mắc vào

28
New cards

get on with (phr. v)

bắt đầu hoặc tiếp tục làm gì

29
New cards

berate (v)

mắng mỏ, quở trách

30
New cards

procrastination (n)

sự trì hoãn

31
New cards

detection (n)

sự phát hiện, sự dò tìm

32
New cards

chronically (adv)

một cách kinh niên, mãn tính

33
New cards

self-esteem (n)

lòng tự trọng

34
New cards

perfectionist (n)

người cầu toàn

35
New cards

evaluate (v)

đánh giá

36
New cards

reinforce (v)

củng cố, làm cho mạnh thêm

37
New cards

tendency (n)

xu hướng, khuynh hướng

38
New cards

fraudulent (adj)

gian lận, lừa đảo

39
New cards

correlate (v)

tương quan với

40
New cards

digestive (adj)

(thuộc) tiêu hoá

41
New cards

account for (phr. v)

tính đến, xem xét đến

42
New cards

demographics (n)

số liệu nhân khẩu học

43
New cards

vicious (adj)

luẩn quẩn, xấu xa, tàn bạo

44
New cards
Rewarding (adj)
bổ ích, đáng giá, đem lại cảm giác thỏa mãn
45
New cards
Guilt (n)
cảm giác tội lỗi
46
New cards
Self-worth (n)
giá trị bản thân
47
New cards
Contrary to (cụm từ)
trái với, trái ngược với
48
New cards
Toll (n)
tổn thất, thiệt hại, hậu quả tiêu cực
49
New cards
Misconduct (n)
hành vi sai trái
50
New cards
Stability (n)
sự ổn định
51
New cards
Destructive (adj)
có tính phá hoại, huỷ diệt
52
New cards
Fend off (phr. v)
chống đỡ, đẩy lùi
53
New cards
Compassion (n)
lòng trắc ẩn, lòng từ bi
54
New cards
Get back on track (thành ngữ)
quay trở lại quỹ đạo, đi đúng hướng trở lại