1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ไก่ ทอด
gà rán
กลัว
(v) sợ
อ้วน
(adj) béo (uôn)
อิ่ม (adj)
no (full)
แข็งแรง
(adj) khoẻ mạnh
เรียกว่า
(v) được gọi là
ยอดนิยม
(adj) rất phổ biến, rất được yêu thích
ส่วน
(n) phần (part)
ส่วนผสม / ส่วนประกอบ
(n) thành phần, nguyên liệu (suồn pa xổm / suồn prạ kọp)
หิว
(a) đói
ทานข้าวเช้า
ăn sáng
เมื่อ
khi (when)
จ่ายเงิน
trả tiền
ได้แก่ / เช่น
như là (for ex, such as)
สีเขียว
màu xanh lá
ปรุง
nấu (v)
ด้วย
cùng, với (by, with)
สำคัญ
quan trọng
คั่ว
rang
คั่วกลิ้ง
món thịt heo rang cay
ผัด
xào
ผัดไทย
Pad Thái
ต้ม
luộc
ไข่ต้ม
trứng luộc
ต้มจืด
nước súp (nước lèo)
นึ่ง
hấp
ทอด
rán
เป็ดย่าง
vịt quay
หมูปิ้ง
thịt xiên nướng