1/10
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
错
/cuò/: sai, nhầm
从
/cóng/: từ
跳舞
/tiào wǔ/: khiêu vũ
第一
/dì yī/: đầu tiên, thứ nhất
问题
/wèntí/: vấn đề, câu hỏi
欢迎
/huānyíng/: hoan nghênh
希望
/xīwàng/: mong, hy vọng
上班
/shàng bān/: đi làm
懂
/dǒng/: hiểu, biết
完
/wán/: hết, xong
题
/tí/: câu hỏi