Thẻ ghi nhớ: Topic 9 VOLUNTEER WORK | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 92

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

93 Terms

1

/n/ Astronaut

phi hành gia

New cards
2

/n/ Bubble

bong bóng, bọt khí

New cards
3

/n/ Charity

sự từ thiện

New cards
4

/a/ Charitable

từ thiện

New cards
5

/adj/ Cognitive

liên quan đến nhận thức

New cards
6

/n/ Community

cộng đồng

New cards
7

/adj/ Disadvantaged

thiệt thòi

New cards
8

/n/ Discrimination

sự phân biệt

New cards
9

/v/ Disorientate

làm mất phương hướng

New cards
10

/n/ Dominance

địa vị thống trị

New cards
11

/v/ Donate

quyên góp

New cards
12

/n/ Donation

sự quyên góp

New cards
13

/n/ Donor

người quyên góp

New cards
14

/adj/ Dynamic

năng động, năng nổ

New cards
15

/adj/ Energetic

tràn đầy năng lượng

New cards
16

/adj/ Financial

thuộc tài chính

New cards
17

/n/ Finance

tài chính

New cards
18

/n/ Frustration

sự thất vọng, võ mộng

New cards
19

/adj/ Homeless

vô gia cư

New cards
20

/adj/ Honorable

vinh dự

New cards
21

/adj/ Horizontal

thuộc chân trời

New cards
22

/n/ Horizon

chân trời, đường chân trời

New cards
23

/adj/ Hostile

thù địch

New cards
24

/n/ Illiteracy

tình trạng mù chữ

New cards
25

/n/ Impairment

sự làm suy yếu

New cards
26

/adj/ Impoverished

nghèo túng

New cards
27

/n/ Investment

sự đầu tư

New cards
28

/n/ Irritation

sự chọc tức, làm phát cáu

New cards
29

/adj/ Long-duaration

lâu dài

New cards
30

/n/ Martyr

liệt sĩ

New cards
31

/adj/ Meaningful

có ý nghĩa

New cards
32

/adj/ Meaningless

vô nghĩa

New cards
33

/adj/ Miserable

khốn cùng, cùng cực

New cards
34

/n/ Module

mô đun

New cards
35

/n/ Motivation

động lực

New cards
36

/adj/ Parentless

mồ côi cha mẹ

New cards
37

/n/ Pharmacy

quầy thuốc

New cards
38

/n/ Priority

sự ưu tiên, ưu thế

New cards
39

/adj/ Privileged

có đặc quyền

New cards
40

/n/ Prospect

viễn cảnh

New cards
41

/adv/ Purposefully

một cách có mục đích

New cards
42

/v/ Reckon

tính đến, kể đến

New cards
43

/adj/ Solitary

cô độc

New cards
44

/adj/ Spiritual

thuộc tinh thần, thuộc linh hồn

New cards
45

/adv/ Stably

một cách ổn định

New cards
46

/n/ Stagnation

sự trì trệ

New cards
47

/adj/ Symbiotic

cộng sinh

New cards
48

/n,v/ Volunteer

tình nguyện viên, tình nguyện

New cards
49

/adj/ Voluntary

tình nguyên, tự nguyện

New cards
50

/adv/ Voluntarily

một cách tình nguyện

New cards
51

/n/ Volunteerism

chủ nghĩa tự nguyện

New cards
52

/n/ Weightlessness

không trọng lượng

New cards
53

Afford to do st

đủ sức làm gì

New cards
54

Be excited about st/doing st

hào hứng về cái gì/ làm gì

New cards
55

Be under the impression

có cảm tưởng rằng

New cards
56

By chance = by mistake = by accident = by coincide

ngẫu nhiên, tình cờ

New cards
57

Call back

gọi lại

New cards
58

Call off

hủy bỏ

New cards
59

Call on

yêu cầu, đến thăm, gọi phát biểu

New cards
60

Call out

gọi to

New cards
61

Call for

kêu gọi

New cards
62

Fight/struggle for st

đấu tranh cho cái gì

New cards
63

Fight/struggle against st

đấu tranh chống lại cái gì

New cards
64

Gain experience in

đạt được kinh nghiệm

New cards
65

Give away

phân phát, tiết lộ

New cards
66

Give in

nhân nhượng, nhượng bộ

New cards
67

Give back

trả lại

New cards
68

Give up

từ bỏ

New cards
69

Has a huge heart for

có tâm lòng nhân hậu dành cho

New cards
70

Have difficulty in st/ doing st

gặp khó khăn trong việc làm gì

New cards
71

immediate family

gia đình ruột thịt

New cards
72

In need of st

cần cái gì đó

New cards
73

In place of

thay vì, thay cho, thay thế vào

New cards
74

In charge of = be responsible for

chịu trách nhiệm cho

New cards
75

In case of

phòng khi

New cards
76

In danger of = at risk of

lâm nguy, gặp nạn

New cards
77

Interfere with = intervene in

can thiệp vào

New cards
78

Launch a campaign

phát động một chiến dịch

New cards
79

Make a commitment to st/ doing st

dốc tâm, chú tâm làm gì

New cards
80

Make a donation to st

ủng hộ, quyên góp

New cards
81

Make contribution to st/ doing st

đóng góp cái gì/ làm gì

New cards
82

Make friends with sb = strike up a friendship with sb

kết giao, kết bạn với ai

New cards
83

Persist in = resist in = insist on

cố chấp, khăng khăng

New cards
84

Put knowledge in

áp dụng kiến thức vào

New cards
85

spend time doing st

dành thời gian làm gì

New cards
86

Waste time doing st

lãng phí thời gian làm gì

New cards
87

Take part in = participate in = get involved in

tham gia vào

New cards
88

Turn in

đi ngủ/ đạt được

New cards
89

Turn up = show up = Arrive

đến

New cards
90

Turn out

hóa ra

New cards
91

Turn into

biến thành

New cards
92

Turn down

từ chối

New cards
93

Volunteer to do st

tình nguyện làm gì

New cards
robot