VOCAB 9: REAL ESTATE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Real estate agent (N)

Nhân viên môi giới bất động sản

<p>Nhân viên môi giới bất động sản</p>
2
New cards

Furnished unit (N)

Căn hộ đã được trang bị nội thất

<p>Căn hộ đã được trang bị nội thất</p>
3
New cards

Amenity (N)

Tiện nghi

<p>Tiện nghi</p>
4
New cards

Brokerage (N)

Sự môi giới, nghề môi giới

<p>Sự môi giới, nghề môi giới</p>
5
New cards

Down payment (N)

Khoản tiền trả trước

<p>Khoản tiền trả trước</p>
6
New cards

Inhabitant (N)

Cư dân

<p>Cư dân</p>
7
New cards

Landlord (N)

Chủ nhà

<p>Chủ nhà</p>
8
New cards

Tenant (N)

Người thuê nhà

<p>Người thuê nhà</p>
9
New cards

Outfit (N)

Trang bị, cung cấp cho ai (thiết bị, quần áo ...)

<p>Trang bị, cung cấp cho ai (thiết bị, quần áo ...)</p>
10
New cards

In the heart of

Trong khu vực trung tâm

<p>Trong khu vực trung tâm</p>
11
New cards

Backyard (N)

Sân sau

<p>Sân sau</p>
12
New cards

Prime location (N)

Địa điểm đẹp

<p>Địa điểm đẹp</p>
13
New cards

Property value (N)

Giá trị bất động sản

<p>Giá trị bất động sản</p>
14
New cards

Residential area (N)

Khu vực dân cư

<p>Khu vực dân cư</p>
15
New cards

Resident (N)

Cư dân

<p>Cư dân</p>
16
New cards

Urban (Adj)

Thuộc thành thị

<p>Thuộc thành thị</p>
17
New cards

Rural (adj)

Thuộc nông thôn

<p>Thuộc nông thôn</p>
18
New cards

Lease (N, V)

Hợp đồng thuê/ Thuê, cho thuê

<p>Hợp đồng thuê/ Thuê, cho thuê</p>
19
New cards

Ground-breaking ceremony (N)

Lễ động thổ

<p>Lễ động thổ</p>
20
New cards

Construction permit (N)

Giấy phép xây dựng

<p>Giấy phép xây dựng</p>
21
New cards

City official (N)

Quan chức thành phố

<p>Quan chức thành phố</p>
22
New cards

Utility expense (N)

Chi phí tiện ích (điện, nước, khí đốt...)

<p>Chi phí tiện ích (điện, nước, khí đốt...)</p>
23
New cards

Insulation (N)

Sự cách ly (cách nhiệt, cách âm)

<p>Sự cách ly (cách nhiệt, cách âm)</p>
24
New cards

Up front (N)

Thanh toán trước, khoản trả trước

<p>Thanh toán trước, khoản trả trước</p>
25
New cards

Occupant (N)

Người cư ngụ, người sở hữu

<p>Người cư ngụ, người sở hữu</p>
26
New cards

Vacate (V)

Bỏ trống

<p>Bỏ trống</p>
27
New cards

Appraise (V)

Thẩm định, đánh giá

<p>Thẩm định, đánh giá</p>
28
New cards

Maintenance fee (N)

Phí bảo trì

<p>Phí bảo trì</p>
29
New cards

Complex (N)

Khu phức hợp, tòa nhà lớn

<p>Khu phức hợp, tòa nhà lớn</p>
30
New cards

Premises (N)

Tòa nhà/ mảnh đất (thuộc doanh nghiệp/ cá nhân)

<p>Tòa nhà/ mảnh đất (thuộc doanh nghiệp/ cá nhân)</p>
31
New cards

Balance (N)

Số dư/ sự cân bằng

<p>Số dư/ sự cân bằng</p>
32
New cards

Bank teller (N)

giao dịch viên ngân hàng

<p>giao dịch viên ngân hàng</p>
33
New cards

Loan officer (N)

Nhân viên tín dụng

<p>Nhân viên tín dụng</p>
34
New cards

Banker (N)

Chủ nhân hàng hoặc người có vị trí quan trọng tại ngân hàng

<p>Chủ nhân hàng hoặc người có vị trí quan trọng tại ngân hàng</p>
35
New cards

Branch (N)

Chi nhánh

<p>Chi nhánh</p>
36
New cards

Savings account (N)

Tài khoản tiết kiệm

<p>Tài khoản tiết kiệm</p>
37
New cards

Withdraw (V)

Rút tiền

<p>Rút tiền</p>
38
New cards

Deposit (N, V)

Tiền gửi, tiền đặt cọc/ Gửi tiền, đặt cọc

<p>Tiền gửi, tiền đặt cọc/ Gửi tiền, đặt cọc</p>
39
New cards

Mortgage (N)

Thế chấp

<p>Thế chấp</p>
40
New cards

Interest rate (N)

Mức lãi suất

<p>Mức lãi suất</p>
41
New cards

Bank statement (N)

Bản sao kê ngân hàng

<p>Bản sao kê ngân hàng</p>
42
New cards

Debt (N)

Nợ

<p>Nợ</p>
43
New cards

Approve (V)

Phê duyệt

<p>Phê duyệt</p>
44
New cards

Strive (V)

Nỗ lực, cố gắng

<p>Nỗ lực, cố gắng</p>
45
New cards

Summarize (V)

Tóm tắt

<p>Tóm tắt</p>
46
New cards

Institute (V)

Ban hành, thiết lập

47
New cards

Remain (V)

Còn lại, giữ nguyên

48
New cards

Oversee (V)

Giám sát

<p>Giám sát</p>
49
New cards

Broaden (N)

Mở rộng

<p>Mở rộng</p>
50
New cards

Instruct (V)

Hướng dẫn

<p>Hướng dẫn</p>