1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Real estate agent (N)
Nhân viên môi giới bất động sản
Furnished unit (N)
Căn hộ đã được trang bị nội thất
Amenity (N)
Tiện nghi
Brokerage (N)
Sự môi giới, nghề môi giới
Down payment (N)
Khoản tiền trả trước
Inhabitant (N)
Cư dân
Landlord (N)
Chủ nhà
Tenant (N)
Người thuê nhà
Outfit (N)
Trang bị, cung cấp cho ai (thiết bị, quần áo ...)
In the heart of
Trong khu vực trung tâm
Backyard (N)
Sân sau
Prime location (N)
Địa điểm đẹp
Property value (N)
Giá trị bất động sản
Residential area (N)
Khu vực dân cư
Resident (N)
Cư dân
Urban (Adj)
Thuộc thành thị
Rural (adj)
Thuộc nông thôn
Lease (N, V)
Hợp đồng thuê/ Thuê, cho thuê
Ground-breaking ceremony (N)
Lễ động thổ
Construction permit (N)
Giấy phép xây dựng
City official (N)
Quan chức thành phố
Utility expense (N)
Chi phí tiện ích (điện, nước, khí đốt...)
Insulation (N)
Sự cách ly (cách nhiệt, cách âm)
Up front (N)
Thanh toán trước, khoản trả trước
Occupant (N)
Người cư ngụ, người sở hữu
Vacate (V)
Bỏ trống
Appraise (V)
Thẩm định, đánh giá
Maintenance fee (N)
Phí bảo trì
Complex (N)
Khu phức hợp, tòa nhà lớn
Premises (N)
Tòa nhà/ mảnh đất (thuộc doanh nghiệp/ cá nhân)
Balance (N)
Số dư/ sự cân bằng
Bank teller (N)
giao dịch viên ngân hàng
Loan officer (N)
Nhân viên tín dụng
Banker (N)
Chủ nhân hàng hoặc người có vị trí quan trọng tại ngân hàng
Branch (N)
Chi nhánh
Savings account (N)
Tài khoản tiết kiệm
Withdraw (V)
Rút tiền
Deposit (N, V)
Tiền gửi, tiền đặt cọc/ Gửi tiền, đặt cọc
Mortgage (N)
Thế chấp
Interest rate (N)
Mức lãi suất
Bank statement (N)
Bản sao kê ngân hàng
Debt (N)
Nợ
Approve (V)
Phê duyệt
Strive (V)
Nỗ lực, cố gắng
Summarize (V)
Tóm tắt
Institute (V)
Ban hành, thiết lập
Remain (V)
Còn lại, giữ nguyên
Oversee (V)
Giám sát
Broaden (N)
Mở rộng
Instruct (V)
Hướng dẫn