1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
alternative medicine
phương thuốc thay thế
alternative therapy
liệu pháp thay thế
find an alternative to sth
tìm cái thay thế cho
make/have/take an appointment
có cuộc hẹn với ai
have/take a bath
tắm
run a bath for sb
chuẩn bị bồn tắm cho ai
in danger
đang trong tình trạng nguy hiểm
out of danger
hết nguy hiểm
do an exercise
làm bài tập
take/get exercise
tập thể dục
get/stay/keep/be fit
giữ dáng chuẩn
fit and healthy
thon gọn và khỏe mạnh
do sb good
làm cho ai có lợi
sth does you good
cái gì làm bạn tốt
good for sb (to do)
tốt cho ai
in good/bad/poor/etc health
tình trạng sức khỏe tốt
have an injection for/against sth
tiêm phòng cgi
give sb an injection
tiêm cho ai
take medicine
uống thuốc
prescribe medicine
uống thuốc
practice/study medicine
học ngành dược
get in/ into shape
làm cho dáng thon gọn
the shape of sth
hình dạng của cái gì
in the shape of
có hình dạng của cái gì
spread sth over/ on sth
trải cgi lên đâu
spread to a place
lan truyền tới đâu
attempt to do
cố gắng làm gì
benefit from sth
hưởng lợi từ điều gì
a benefit of sth
lợi ích của cgi
complain to sb/ about sth/sb doing
than phiền
complain of sth
than phiền
cope with sth/doing
đương đầu với điều gì
inject sth into sth/sb
tiêm thuốc cho ai
lead to sth/ your doing
dẫn đến việc gì
likely to do
có khả năng
it is (un) likely that
(không) có khả năng
need doing
cần dc làm gì
in need of
cần làm gì
no need for
k cần lm gì
operate on sb/sth
phẫu thuật
tired of sth/doing
chán, k còn hứng thú
try and do
cố gắng lm gì, thử lm giừ
worth sth/ doing
đáng giá, có giá trị