1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Achieve (v)
đạt được
Brain (n)
bộ não
Clever (adj)
adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
Concentrate (v)
tập trung
Consider (v)
(v) cân nhắc, xem xét
Course (n)
khóa học
Degree (n)
bằng cấp
Experience (v, n)
trải nghiệm, kinh nghiệm
social (adj)
thuộc xã hội
social behavior
hành vi xã hội
Expert (n, adj)
chuyên gia, thành thạo
Fail (v)
thất bại
Guess (v, n)
đoán
Hesitate (v)
(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết,
hesitation (n)
sự do dự
Instruction (n)
sự hướng dẫn
instruct (v)
hướng dẫn
Make progress (v phr)
tiến bộ
Make sure (v phr)
đảm bảo, chắc chắn
Mark (v)
chấm điểm
The teacher marked an A for me on the previous test
Mark (n)
đánh dấu
The mark of my math test was not really good
Mental (adj)
adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
mental health
sức khoẻ tâm thần
mentality (n)
tinh thần
Qualification (n)
bằng cấp
be qualified (adj)
có đủ tư cách
Remind (v)
nhắc nhở
That movie reminds me about my childhood.
Report (n)
báo cáo
Revise (v)
xem lại
revision (n)
(n) sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
Search (v, n)
tìm kiếm
Subject (n)
môn học
Take an exam (v phr)
tham gia kì thi
Talented (adj)
tài năng
Term (n)
học kỳ
Wonder (v)
tự hỏi
Cross out
gạch đi, xoá đi
Look up
tra cứu
Point out
chỉ ra (tell sb important information)
I did not know about the importance of the test until my teacher pointed it out.
Read out
đọc to lên
Rip up
xé ra
Rub out
Tẩy, xóa
Turn over
lật
Write down
viết xuống
For instance
ví dụ (như)
In conclusion
kết luận
In fact
thật ra
In favour of
ủng hộ ai/ cái gì
in favour of=prefer
thích cái gì hơn cái gì
In general
(adj) chung chung, tổng quát
Brave (adj)
dũng cảm
bravery (n)
lòng dũng cảm
correction (n)
sự sửa chữa
Correct (adj/ v)
adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
incorrect
không chính xác
Divide (v)
chia
division (n)
(n) sự phân chia, phép chia
Memory (n)
n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
memorise (v)
ghi nhớ
memorable (adj)
đáng ghi nhớ
memorial (n, adj)
đài tưởng niệm
Refer (v)
tham khảo
reference (n)
nguồn tham khảo
Silent (adj)
im lặng
silence (n)
sự im lặng
silently (adv)
một cách im lặng
Simple (adj)
đơn giản
simplify (v)
Đơn giản hóa
simplicity (n)
sự đơn giản
capable of
có khả năng
confuse sth with
nhầm lẫn cái gì với
cope with
đối mặt với một khó khăn
succeed in
thành công trong việc gì
an opinion about/ of
ý kiến về
a question about
một câu hỏi về
Chưa học (75)
Bạn chưa học các thuật ngữ này!