1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
The figures available for _____________ - often considered to be one of the most difficult categories of crime both to detect and to clear - are also impressive when seen in a comparative context.
A. leniency B. lechery C. larceny D. laity
- leniency (n): sự khoan dung, sự nhân nhượng
- lechery (n): sự dâm dục, sự tham lam về tình dục
- larceny (n): tội trộm cắp, sự ăn cắp
- laity (n): giáo dân, người không phải là giáo sĩ
Dịch câu: Các số liệu có sẵn về tội trộm cắp - thường được coi là một trong những loại tội phạm khó phát hiện và giải quyết nhất - cũng ấn tượng khi được xem trong bối cảnh so sánh.
C
27. However, complaints have arisen because of a lack of _____________ regarding the plans.
A. conjecture B. contention C. controversy D. consultation
- conjecture (n): giả thuyết, suy đoán
- contention (n): tranh luận, sự tranh cãi
- controversy (n): cuộc tranh cãi, sự tranh luận
- consultation (n): sự tham khảo, tư vấn
Dịch câu: Tuy nhiên, các khiếu nại đã nảy sinh do thiếu sự tham khảo về các kế hoạch.
D
28. I would like to say at once how _____________ we welcome the broad statement which he has made.
A. cordially B. diligently C. disdainfully D. intermittently
- cordially (adv): một cách thân mật, niềm nở
- diligently (adv): một cách chăm chỉ, cần cù
- disdainfully (adv): một cách khinh bỉ, thiếu tôn trọng
- intermittently (adv): một cách không liên tục, ngắt quãng
Dịch câu: Tôi muốn nói ngay lập tức rằng chúng tôi hoan nghênh tuyên bố rộng rãi mà ông ấy đã đưa ra một cách thân mật.
A
29. Both of the jobs I’ve been offered are fantastic opportunities – I’m in such _____________!
A. a constituency B. a quandary C. an arrhythmia D. a deviation
- a constituency (n): khu vực bầu cử, nhóm người có quyền bầu cử, cộng đồng ủng hộ
- a quandary (n): tình trạng bối rối, không biết phải làm gì trong một tình huống khó khăn
- an arrhythmia (n): rối loạn nhịp tim
- a deviation (n): sự sai lệch, sự khác biệt
Dịch câu: Cả hai công việc mà tôi được đề nghị đều là những cơ hội tuyệt vời – tôi đang ở trong một tình trạng bối rối không biết phải chọn cái nào.
B
30. The President has gotten used to being _____________ by his opponents whenever a new policy is proposed.
A. blasted off B. ripped off C. zonked out D. sniped at
- blast off (phr.v): phê phán hoặc tấn công một cách mạnh mẽ
- rip off (phr.v): lừa đảo, đánh cắp
- zonked out (adj): bị kiệt sức hoặc mệt mỏi
- snipe at (phr.): chỉ trích hoặc tấn công nhẹ nhàng, thường từ xa
Dịch câu: Tổng thống đã quen với việc bị chỉ trích bởi các đối thủ của mình mỗi khi một chính sách mới được đề xuất.
D
31. When she was young, she used to experience a(n) _____________ of domestic violence and negligence.
A. chapter B. orgy C. sequel D. epilogue
- chapter (n): chương, phần của một câu chuyện hoặc giai đoạn trong cuộc đời
- an orgy of violence (n): sự bùng nổ bạo lực, một tình trạng bạo lực dữ dội và không kiểm soát
- sequel (n): phần tiếp theo của câu chuyện hoặc sự kiện
- epilogue (n): đoạn kết, phần kết thúc của một câu chuyện hoặc sự kiện
Dịch câu: Khi còn nhỏ, cô ấy thường trải qua một sự bùng nổ về bạo lực gia đình và sự bỏ bê.
B
32. Try as he might, he only has a _____________ of beating the big guy in my school.
A. narrow squeak B. fat chance C. sticky end D. cleft stick
- narrow squeak (n): một sự thoát hiểm trong gang tấc, một điều rất gần như thất bại
- have a fat chance of: có cơ hội mong manh
- sticky end (n): kết thúc khó khăn hoặc nguy hiểm
- cleft stick (n): tình trạng khó khăn, không thể thoát ra, tiến thoái lưỡng nan
Dịch câu: Dù cố gắng đến đâu, anh ấy chỉ có cơ hội nhỏ nhoi trong việc đánh bại anh chàng to lớn ở trường tôi.
B
33. My boss is ever so sweet and nice when it suits her, but if you cross her, she soon gets on her _____________.
A. tall order B. dirty dog C. high horse D. low ebb
- tall order (n): yêu cầu khó khăn, nhiệm vụ khó thực hiện
- dirty dog (n): người chơi xấu, không trung thực
- get on one's high horse (v): trở nên kiêu ngạo, tự mãn, tỏ ra quan trọng
- low ebb (n): tình trạng kém, suy yếu, không còn sức sống
Dịch câu: Sếp của tôi luôn rất ngọt ngào và tử tế khi điều đó phù hợp với cô ấy, nhưng nếu bạn làm cô ấy khó chịu, cô ấy sẽ nhanh chóng trở nên kiêu ngạo.
C
34. Our guests are from a _____________ of society and so should reflect most points of view.
A. cross-section B. cross-fire C. cross-purpose D. cross-reference
- cross-section (n): mẫu đại diện, phần cắt ngang, nhóm đa dạng
- cross-fire (n): tình huống bị chỉ trích từ nhiều phía, sự tranh luận sôi nổi
- cross-purpose (n): sự hiểu lầm hoặc mục tiêu khác nhau trong một cuộc thảo luận
- cross-reference (n): sự tham khảo chéo, liên kết giữa các phần của tài liệu
Dịch câu: Khách mời của chúng tôi đến từ một mẫu đại diện của xã hội và vì vậy nên phản ánh hầu hết các quan điểm.
A
35. The gulf of difference between them, with her holding unrealistic opinions, as opposed to his pragmatism, is due to her growing up in a(n) _____________ world of private schools and luxurious mansions.
A. rarefied B. exclusive C. privileged D. unique
- rarefied (adj): cao sang, tinh tế, dành cho một nhóm nhỏ
- exclusive (adj): độc quyền, chỉ dành riêng cho một nhóm
- privileged (adj): đặc quyền, được hưởng đặc lợi
- unique (adj): độc nhất, duy nhất
Dịch câu: Sự khác biệt rõ rệt giữa họ, với việc cô ấy giữ những quan điểm không thực tế, trái ngược với chủ nghĩa thực dụng của anh ấy, là do cô ấy lớn lên trong một thế giới cao sang của các trường tư và biệt thự sang trọng.
A
36. Many clubs in the lower _____________ of the league are in financial difficulty.
A. borders B. limits C. reaches D. spheres
- the lower reaches of sth: các cấp độ hoặc vị trí thấp hơn.
Dịch câu: Nhiều câu lạc bộ ở các vị trí thấp hơn của giải đấu đang gặp khó khăn tài chính.
C
37. Still doubtful of the success of the _____________ “flying machines”, the writer mused that “comparatively few of us have any desire to float in the air at a great height from the earth.”
A. bedraggled B. newfangled C. credentialed D. bespectacled
- bedraggled (adj): rách rưới, lôi thôi
- newfangled (adj): mới mẻ, hiện đại
- credentialed (adj): có bằng cấp, chứng chỉ
- bespectacled (adj): đeo kính
Dịch câu: Vẫn nghi ngờ về sự thành công của những “máy bay mới mẻ,” nhà văn suy ngẫm rằng “so với số ít người trong chúng ta có bất kỳ mong muốn nào được bay trên không trung ở độ cao lớn từ mặt đất.”
B
38. Of my friends without children, one half have become ninja masters of the sourdough arts, and the other half are practicing mindfulness during their enforced solitude, as they _____________ quietly at home.
A. mount up B. sit out C. astride on D. hunker down
- mount up (phr.v): lên, tăng lên
- sit out (phr.v): ngồi ngoài, không tham gia
- astride on (phr.v): cưỡi, ngồi lên
- hunker down (phr.v): ngồi xổm, ẩn mình
Dịch câu: Trong số những người bạn của tôi không có con cái, một nửa đã trở thành bậc thầy nghệ thuật bánh sourdough, và nửa còn lại đang thực hành chánh niệm trong lúc bị cô lập, khi họ ẩn mình ở nhà.
D
39. How far _____________ are you with your assignment?
A. long B. left C. along D. in total
- How far along: mức độ tiến triển hoặc hoàn thành của một nhiệm vụ hoặc công việc.
Dịch câu: Bạn đã tiến triển đến mức độ nào với bài tập của mình?
C
40. I offered to do the job, but soon found that I was _____________ as it was more difficult than I had thought.
A. pushing up daisies B. knocking on wood C. in over my head D. off my hands
- push up daisies (idiom): chết
- knock on wood (idiom): trộm vía
- in over my head (idiom): gặp khó khăn hơn dự kiến, không đủ khả năng
- off my hands (idiom): rảnh tay, không còn phải lo lắng
Dịch câu: Tôi đã đề nghị làm công việc đó, nhưng sớm nhận ra rằng tôi gặp khó khăn hơn vì nó khó hơn tôi nghĩ.
. The unresponsive audience made the lecturer somewhat (HEART) _____________. What a shame.
- make sb adj => disheartened (adj): nản lòng
As a result, they were in constant battles with one another, with each in turn getting their (COME) _____________ for pranks which were often quite violent
Sau tính từ sở hữu là N => comeuppance (n): sự trả thù
With a cutting width of 56cm, the Harrier 56 is a powerful (PROPEL) _____________ mower that makes tackling the larger lawn a pleasure.
=> self-propelled (adj): tự vận hành
. In (ROBOT) _____________, virtual reality is being used to allow human intervention in environments that are too dangerous for actual human presence
=> telerobotics (n): rô bốt học từ xa
"Telerobotics" là thuật ngữ chỉ lĩnh vực kết hợp giữa robot học (robotics) và công nghệ điều khiển từ xa (teleoperation).
Telerobotics cho phép điều khiển robot từ xa để thực hiện các nhiệm vụ trong môi trường mà con người không thể hoặc không nên trực tiếp tiếp xúc với.
Dịch: Trong telerobotics, thực tế ảo đang được sử dụng để cho phép can thiệp của con người vào các môi trường quá nguy hiểm để con người thực sự có mặt.
. In these fantasy stories, gods are (MORPH) _____________ personifications who exist simply because people believe in them.
=> anthropomorphic (adj): hình người