Looks like no one added any tags here yet for you.
handle
xử lý
install
lắp đặt, cài đặt
lower
hạ thấp
offer
cung cấp
plant
trồng (cây)
plow
cày
push
đẩy
raise
kéo lên
remove
dỡ bỏ
renovate
cải tạo
repair
sửa chữa
serve
phục vụ
sweep
Quét dọn
Tow
kéo đi
wash
rửa
pave
lát
position
đặt, để
turn off
tắt
overlook
nhìn ra
pass
đi qua, băng qua
float
Nổi lên, trôi lềnh bềnh
rest
nghỉ ngơi
stroll
đi dạo
applaud
vỗ tay
assemble
lắp ráp
attend
tham dự
board
lên (xe, tàu, máy bay...)
brush
chải
carve
chạm khắc
chop
Thái
clap
vỗ tay
deliver
Phát biểu/thuyết trình
address
phát biểu
dig
đào
dine
đi ăn
direct
chỉ đạo, điều tiết
discuss
thảo luận
distribute
phân phát
March
diễu hành
measure
đo lường
mow
cắt
observe
quan sát
operate
vận hành
pack
thu xếp, chuẩn bị đồ đạc
pay for
trả cho
pick up
chọn, nhặt
sew
may
shake hands
bắt tay
plug
cắm điện
point at
chỉ vào