1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Junk food
Đồ ăn vặt
Go on a diet
Ăn kiêng
Processed food
Thức ăn đã qua chế biến
Food additives
Chất phụ gia thực phẩm
Balanced diet
Ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý
Nourishing meals
Bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng
Organic food
Thực phẩm hữu cơ
Fresh food
Sản phẩm sạch
Quick snack
Bữa ăn dặm
Eat in moderation
Ăn điều độ
Watch portion sizes
Theo dõi kĩ khẩu phần ăn
To be in the mood for a home-coocked meal
Muốn ăn cơm nhà
Have allergy to sth = to be allergic to sth
Dị ứng với
Make a hearty stew
Hầm canh
Healthy appetite
Khả năng ăn tốt
Traditional/International cuisine
Ẩm thực truyền thống/ quốc tế
Food poisoning
Ngộ độc thực phẩm
Car sick
Say xe
Light meal
Bữa ăn nhẹ
Drink like a fish
Uống say bí tỉ
Reduce pressure
Giảm áp lực
Build up one’s strength
Làm cho khoẻ mạnh chắc chắn
Gentle exercise
Bài tập nhẹ nhành
Do sport
Chơi thể thao
Build up resistance to st
Có sức đề kháng cho cái gì
Make a full recovery
Bình phục hoàn toàn
Have an operation/ operate on sb
Phẫu thuật / phẫu thuật cho ai