1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
calculation
sự tính toán
fill out = complete
hoàn thành
joint
chung
refund = reimburse
hoàn trả
spouse
vợ chồng
withhold
ngăn cản, giữ lại
desire
mong muốn
forecast = predict
dự đoán
realistic
thực tế
typically
đặc trưng
yield
sản lượng
aggressively
cạnh tranh, kiên quyết
attitude
thái độ
conservative
bảo thủ, thận trọng
commit
cam kết
fund (v,n)
đầu tư, quỹ
portfolio
danh mục
pull out
rút lui
return=earning
lợi nhuận
widely
khôn ngoan
accumulate
tích luỹ
asset
tài sản
debt
nợ
build up
tăng trưởng
outstanding
chưa trả ( nợ)
reconcile
hoà giải
turnover
doanh thu
bank balance
số dư tài khoản
cautiously=carefully
cẩn thận
down payment
trả trước 1 phần
mortarget
cầm cố
take out
rút ( tiền )
stock = inventory
tích trữ, hàng trong kho
estimate (v,n)
ước lượng, bảng giá
recur
lặp lại
reduction
giảm
stay on top of
nắm bắt kịp thời
afforable= reasonable
giá hợp lý
as need
cần thiết
principles
nguyên tắc
be in charge of = be responsible
trách nhiệm
capacity = accommodate
sức chứa
durable
bền bỉ
initiative
chủ động
impose
áp đặt
charge
tính phí, chi phí
compile
tập hợp
patron
khách hàng
mistake = error= fault= defect
lỗi
fix= correct= rectify= adjust= amend
sửa
term= stipulation= privision
điều khoản
appreciate >< recognize
đánh giá >< cảm kích
bring in = recruit = hire
tuyển dụng
casually
không trang trọng
be made of
được làm bằng
dress code
qui định
expose
phơi bày ra
glimpse
nhìn lướt qua
out of
hết, cạn kiệt
out date
hết hạn
reinforce
tăng cường
verbal instruction
bang lời nói
disk
đĩa ( máy tính )
facilitate
tạo điều kiện
revolution
cách mạng hoá
sharp = sudden
đột ngột
store = keep
lưu trữ