1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Autograph (n)
Chữ kí
Booth (n)
Gian hàng
Characteristic (n)
Đặc điểm, đặc tính
Confusion (n)
Sự khó hiểu, hỗn độn, rối rắm
Costume (n)
Trang phục
Custom (n)
Phong tục
Cuisine (n)
Ẩm thực
Dish (n)
Món ăn
Element (n)
Yếu tố, phần tử
Feature (n)
Đặc điểm
Popularity (n)
Sự phổ biến
Population (n)
Dân số
Root (n)
Nguồn gốc
Sale (n)
Việc bán hàng
Taste (n)
Khẩu vị
Tipping (n)
Tiền boa
Announce (v)
Thông báo
Appreciate (v)
Đánh giá cao
Blend (v)
Hòa trộn
Consider (v)
Coi như
Ignore (v)
Phớt lờ
Overcome (v)
Vượt qua
Refer (v)
Ám chỉ, nói đến
Reflect (v)
Phản ánh
Serve (v)
Phục vụ
Strengthen (v)
Tăng cường
World- famous (adj)
Nổi tiếng thế giới
Extracurricular (adj)
Ngoại khóa
Staple (adj)
Cơ bản, chủ yếu
Raw (adj)
Còn sống
Rude (adj)
Bất lịch sự
Insulting (adj)
Mang tính xúc phạm
Tasty (adj)
Ngon
Mystery (n)
Bí ẩn
Belief (n)
Tín ngưỡng
Captivate (v)
Thu hút, cuốn hút
Captivating (adj)
Thu hút
Speciality (n)
Đặc sản
Cross- cultural (adj)
Liên văn hóa
Cultural richness (adj/n)
Sự phong phú về văn hóa
Serve (v)
Phục vụ
Cause for alarm (np)
Nguyên nhân báo động
Culture specialist (adj/n)
Chuyên gia văn hóa
Food stall (np)
Gian hàng thực phẩm
Of (great) importance (phrase)
Có tầm quan trọng lớn
Grilled pork meatballs with noodles (np)
Bún chả
Spring rolls (np)
Nem cuốn
Spicy rice cakes (np)
Bánh gạo cay
Open up (v/prep)
Mở ra
Keep an open mind (phrase)
Nghĩ thoáng