1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Achieve (v)
Đạt được
Adversity (n)
Nghịch cảnh
Ambition (n)
Tham vọng
Bravery (n)
Sự dũng cảm
Challenge (n)
Thử thách
Compassion (n)
Lòng trắc ẩn
Courage (n)
Sự dũng cảm
Dedication (n)
Sự cống hiến
Determination (n)
Sự quyết tâm
Devotion (n)
Sự tận tụy
Diligence (n)
Sự siêng năng
Discovery (n)
Sự khám phá
Empathy (n)
Sự thấu cảm
Endurance (n)
Sự chịu đựng
Failure (n)
Sự thất bại
Generosity (n)
Sự hào phóng
Gratitude (n)
Lòng biết ơn
Heroic (adj)
Anh hùng
Honesty (n)
Sự trung thực
Hope (n)
Hi vọng
Humility (n)
Sự khiêm tốn
Inspiration (n)
Cảm hứng
Kindness (n)
Lòng tốt
Legacy (n)
Di sản
Motivation (n)
Động lực
Overcome (v)
Vượt qua
Passion (n)
Đam mê
Persistence (n)
Sự kiên định
Philanthropy (n)
Lòng nhân ái
Resilience (n)
Sự kiên cường
Sacrifice (n)
Sự hy sinh
Selflessness (n)
Sự vị tha
Success (n)
Thành công
Support (n)
Sự hỗ trợ
Tenacity (n)
Sự bền bỉ
Transformation (n)
Sự thay đổi
Triumph (n)
Chiến thắng
Vision (n)
Tầm nhìn
Volunteering (n)
Hoạt động tình nguyện
Wisdom (n)
Sự thông thái
Admirable (adj)
Đáng ngưỡng mộ
Aspiration (n)
Khát vọng
Conquer (v)
Chinh phục
Empowerment (n)
Sự trao quyền
Faith (n)
Niềm tin
Flourish (v)
Phát triển mạnh
Forgiveness (n)
Sự tha thứ
Fulfillment (n)
Sự hoàn thành
Gratification (n)
Sự hài lòng
Legacy-building (n)
Xây dựng di sản
Mentor (n)
Người hướng dẫn
Redemption (n)
Sự chuộc lỗi
Revival (n)
Sự hồi sinh
Struggle (n)
Sự đấu tranh
Altruism (n)
Lòng vị tha
Authenticity (n)
Tính chân thực
Breakthrough (n)
Đột phá
Commitment (n)
Sự cam kết
Contribution (n)
Sự đóng góp
Conviction (n)
Niềm tin chắc chắn
Defiance (n)
Sự thách thức
Elevation (n)
Sự nâng cao
Enlightenment (n)
Sự khai sáng
Humanitarian (adj)
Nhân đạo
Impactful (adj)
Ảnh hưởng lớn
Inventiveness (n)
Tính sáng tạo
Magnanimous (adj)
Rộng lượng
Mastery (n)
Sự thành thạo
Milestone (n)
Cột mốc
Morality (n)
Đạo đức
Nobility (n)
Sự cao quý
Optimism (n)
Sự lạc quan
Pioneering (adj)
Tiên phong
Relentless (adj)
Không ngừng nghỉ
Self-discipline (n)
Tự giác
Significant (adj)
Đáng kể
Thrive (v)
Phát triển mạnh
Trailblazer (n)
Người tiên phong
Unyielding (adj)
Không khoan nhượng