1/135
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
short
thấp
tall
cao
of medium height
cao trung bình
well-built
người có cơ bắp, vóc dáng khoẻ
plump
đầy đặn, mũm mĩm
slim
thon thả
skinny
rất gầy
mid-thirties
khoảng giữa tuổi 30 (34-36)
late/early teens
tuổi thiếu niên (early: 13-15, late: 16-19)
middle-aged
trung niên (40-60)
teenager
thanh thiếu niên
curly
xoăn
straight
thẳng
shoulder-length
dài đến ngang vai
dark (hair)
tóc màu tối (đen, nâu đậm)
bald
hói
ugly
xấu xí
good-looking
ưa nhìn
handsome
đẹp trai
elegant
thanh lịch
expressive
biểu cảm (thường nói về mắt)
freckles
tàn nhang
wrinkles
nếp nhăn
easy-going
dễ chịu, thoải mái, ko căng thẳng
bad-tempered
dễ nổi nóng, cáu kỉnh
enthusiastic
nhiệt tình, háo hức
caring
quan tâm, biết chăm sóc ng khác
spoilt (spoiled)
hư (do đc nuông chiều quá mức)
friendly
thân thiện
loving
đầy tình yêu thương
energetic
tràn đầy năng lượng
popular
đc yêu thích, nổi tiếng
selfish
ích kỉ
helpful
hay giúp đỡ, hữu ích
calm
bình tĩnh
indifferent
thờ ơ, ko quan tâm
creative
sáng tạo
outgoing
hoà đồng, cởi mở
ambitious
tham vọng, có chí tiến thủ
responsible
có trách nhiệm
cheerful
vui vẻ, lạc quan
chatty
nói nhiều, thích nói chuyện
immature
trẻ con, chưa trưởng thành
reserved
kín đáo, ít nói, khó mở lòng
bossy
hách dịch, hay ra lệnh cho ng khác
be about to; be on the point of
sắp, chuẩn bị làm gì
be after; go after; chase
đuổi theo, truy đuổi, muốn có gì đó
be against
phản đối
be away
vắng mặt, đi xa
be back
quay lại
be in
ở nhà/văn phòng
be in for
sắp trải qua (thg là điều xấu)
be on
đang chiếu (phim, kịch)
be over
kết thúc
be up to
tuỳ vào, phụ thuộc vào
đang làm gì đó (thg ngầm nghĩa làm điều xấu)
break down
máy móc: hư hỏng, ngừng hđộng
con người: suy sụp, mất kiểm soát cxuc
break in
đột nhập; ngắt lời, xen ngang; thuần hoá, huấn luyện (ngựa)
break into
xông vào, đột nhập; bất ngờ bắt đầu (hát cười…)
break off
dừng lại, ngừng tạm thời; chấm dứt quan hệ
break out
nổ ra bất ngờ (chiến tranh, dịch bệnh, hoả hoạn…)
break out of
trốn thoát khỏi
break up
chia tay (quan hệ); tan học, nghỉ lễ
do one’s best/worst
làm tốt nhất/tệ nhất có thể
do business with sb
làm ăn, kinh doanh với ai
do a crossword
giải ô chữ
do damage to
gây hư hại cho
do one’s duty
làm nhiệm vụ
do an exercise
làm bài tập
do an experiment
làm thí nghiệm
do sb a favour
giúp ai
do good / do harm
làm lợi, làm hại
do one’s hair
làm tóc
do housework
làm việc nhà
do a job
làm việc
do lessons
học bài
do st for a living
làm việc gì để sống
do research
nghiên cứu
do right/wrong
làm đúng/sai
do a service
phục vụ
do the shopping
mua sắm
do a good turn
giúp ai 1 việc tốt
do a translation
dịch thuật
do the washing-up
rửa chén
do wonders
tạo kết quả tuyệt vời
do work
làm việc
make allowances for
chiếu cố, thông cảm
make an appointment
đặt cuộc hẹn
make an acquaintance
làm quen
make an arrangement
thoả thuận
make a bargain
mặc cả/thương lượng
make the beds
dọn giường
make a cake
làm bánh
make certain/sure
đảm bảo
make changes
thay đổi
make coffee
pha cà phê
make a deal (with sb)
ký kết, giao dịch với ai
make a decision
đưa ra quyết định
make a difference
tạo sự khác biệt
make an effort
nỗ lực
make an enemy of
biến ai thành kẻ thù