1. People

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/135

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

136 Terms

1
New cards

short

thấp

2
New cards

tall

cao

3
New cards

of medium height

cao trung bình

4
New cards

well-built

người có cơ bắp, vóc dáng khoẻ

5
New cards

plump

đầy đặn, mũm mĩm

6
New cards

slim

thon thả

7
New cards

skinny

rất gầy

8
New cards

mid-thirties

khoảng giữa tuổi 30 (34-36)

9
New cards

late/early teens

tuổi thiếu niên (early: 13-15, late: 16-19)

10
New cards

middle-aged

trung niên (40-60)

11
New cards

teenager

thanh thiếu niên

12
New cards

curly

xoăn

13
New cards

straight

thẳng

14
New cards

shoulder-length

dài đến ngang vai

15
New cards

dark (hair)

tóc màu tối (đen, nâu đậm)

16
New cards

bald

hói

17
New cards

ugly

xấu xí

18
New cards

good-looking

ưa nhìn

19
New cards

handsome

đẹp trai

20
New cards

elegant

thanh lịch

21
New cards

expressive

biểu cảm (thường nói về mắt)

22
New cards

freckles

tàn nhang

23
New cards

wrinkles

nếp nhăn

24
New cards

easy-going

dễ chịu, thoải mái, ko căng thẳng

25
New cards

bad-tempered

dễ nổi nóng, cáu kỉnh

26
New cards

enthusiastic

nhiệt tình, háo hức

27
New cards

caring

quan tâm, biết chăm sóc ng khác

28
New cards

spoilt (spoiled)

hư (do đc nuông chiều quá mức)

29
New cards

friendly

thân thiện

30
New cards

loving

đầy tình yêu thương

31
New cards

energetic

tràn đầy năng lượng

32
New cards

popular

đc yêu thích, nổi tiếng

33
New cards

selfish

ích kỉ

34
New cards

helpful

hay giúp đỡ, hữu ích

35
New cards

calm

bình tĩnh

36
New cards

indifferent

thờ ơ, ko quan tâm

37
New cards

creative

sáng tạo

38
New cards

outgoing

hoà đồng, cởi mở

39
New cards

ambitious

tham vọng, có chí tiến thủ

40
New cards

responsible

có trách nhiệm

41
New cards

cheerful

vui vẻ, lạc quan

42
New cards

chatty

nói nhiều, thích nói chuyện

43
New cards

immature

trẻ con, chưa trưởng thành

44
New cards

reserved

kín đáo, ít nói, khó mở lòng

45
New cards

bossy

hách dịch, hay ra lệnh cho ng khác

46
New cards

be about to; be on the point of

sắp, chuẩn bị làm gì

47
New cards

be after; go after; chase

đuổi theo, truy đuổi, muốn có gì đó

48
New cards

be against

phản đối

49
New cards

be away

vắng mặt, đi xa

50
New cards

be back

quay lại

51
New cards

be in

ở nhà/văn phòng

52
New cards

be in for

sắp trải qua (thg là điều xấu)

53
New cards

be on

đang chiếu (phim, kịch)

54
New cards

be over

kết thúc

55
New cards

be up to

tuỳ vào, phụ thuộc vào

đang làm gì đó (thg ngầm nghĩa làm điều xấu)

56
New cards

break down

máy móc: hư hỏng, ngừng hđộng

con người: suy sụp, mất kiểm soát cxuc

57
New cards

break in

đột nhập; ngắt lời, xen ngang; thuần hoá, huấn luyện (ngựa)

58
New cards

break into

xông vào, đột nhập; bất ngờ bắt đầu (hát cười…)

59
New cards

break off

dừng lại, ngừng tạm thời; chấm dứt quan hệ

60
New cards

break out

nổ ra bất ngờ (chiến tranh, dịch bệnh, hoả hoạn…)

61
New cards

break out of

trốn thoát khỏi

62
New cards

break up

chia tay (quan hệ); tan học, nghỉ lễ

63
New cards

do one’s best/worst

làm tốt nhất/tệ nhất có thể

64
New cards

do business with sb

làm ăn, kinh doanh với ai

65
New cards

do a crossword

giải ô chữ

66
New cards

do damage to

gây hư hại cho

67
New cards

do one’s duty

làm nhiệm vụ

68
New cards

do an exercise

làm bài tập

69
New cards

do an experiment

làm thí nghiệm

70
New cards

do sb a favour

giúp ai

71
New cards

do good / do harm

làm lợi, làm hại

72
New cards

do one’s hair

làm tóc

73
New cards

do housework

làm việc nhà

74
New cards

do a job

làm việc

75
New cards

do lessons

học bài

76
New cards

do st for a living

làm việc gì để sống

77
New cards

do research

nghiên cứu

78
New cards

do right/wrong

làm đúng/sai

79
New cards

do a service

phục vụ

80
New cards

do the shopping

mua sắm

81
New cards

do a good turn

giúp ai 1 việc tốt

82
New cards

do a translation

dịch thuật

83
New cards

do the washing-up

rửa chén

84
New cards

do wonders

tạo kết quả tuyệt vời

85
New cards

do work

làm việc

86
New cards

make allowances for

chiếu cố, thông cảm

87
New cards

make an appointment

đặt cuộc hẹn

88
New cards

make an acquaintance

làm quen

89
New cards

make an arrangement

thoả thuận

90
New cards

make a bargain

mặc cả/thương lượng

91
New cards

make the beds

dọn giường

92
New cards

make a cake

làm bánh

93
New cards

make certain/sure

đảm bảo

94
New cards

make changes

thay đổi

95
New cards

make coffee

pha cà phê

96
New cards

make a deal (with sb)

ký kết, giao dịch với ai

97
New cards

make a decision

đưa ra quyết định

98
New cards

make a difference

tạo sự khác biệt

99
New cards

make an effort

nỗ lực

100
New cards

make an enemy of

biến ai thành kẻ thù