1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Buy in bulk
mua với số lượng lớn
👉 Many businesses buy in bulk to save money.
→ Nhiều doanh nghiệp mua số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.
Despatch
gửi đi / vận chuyển (hàng hóa)
👉 The goods were despatched this morning.
→ Hàng hóa đã được gửi đi vào sáng nay.
Bargain
món hời / món hàng giảm giá
👉 I got this jacket for only $20 – it was a real bargain!
→ Tôi mua chiếc áo khoác này chỉ với 20 đô – đúng là một món hời!
Credit card detail
thông tin thẻ tín dụng
👉 Please don’t share your credit card details online.
→ Vui lòng không chia sẻ thông tin thẻ tín dụng của bạn trên mạng.
Cooling off period
thời gian cân nhắc trước khi cam kết mua / huỷ giao dịch
👉 Customers have a 14-day cooling-off period to cancel the contract.
→ Khách hàng có 14 ngày để huỷ hợp đồng trong thời gian cân nhắc.
Money-back guarantee
cam kết hoàn tiền
👉 This product comes with a 30-day money-back guarantee.
→ Sản phẩm này đi kèm với cam kết hoàn tiền trong 30 ngày.
Method of payment
phương thức thanh toán
👉 What method of payment do you accept?
→ Bạn chấp nhận phương thức thanh toán nào?
Interest-free credit
khoản vay không lãi suất
👉 We offer interest-free credit for up to 12 months.
→ Chúng tôi cung cấp khoản vay không lãi suất lên đến 12 tháng.
Out of stock
hết hàng
👉 Sorry, this item is currently out of stock.
→ Xin lỗi, mặt hàng này hiện đang hết hàng.
After-sales service
dịch vụ hậu mãi
👉 Our company is known for excellent after-sales service.
→ Công ty chúng tôi nổi tiếng với dịch vụ hậu mãi tuyệt vời.
Side by side
cạnh nhau / đồng hành
👉 They worked side by side on the project.
→ Họ đã làm việc sát cánh bên nhau trong dự án đó.
The high street
khu phố mua sắm chính / chuỗi cửa hàng bán lẻ truyền thống
👉 Many businesses on the high street are struggling due to online shopping.
→ Nhiều doanh nghiệp trên phố mua sắm chính đang gặp khó khăn vì mua sắm trực tuyến.
Cut-throat
cạnh tranh khốc liệt
👉 The retail industry is extremely cut-throat.
→ Ngành bán lẻ cực kỳ cạnh tranh khốc liệt.
A dilemma
tình thế tiến thoái lưỡng nan
👉 I’m in a dilemma about whether to quit my job or not.
→ Tôi đang trong tình thế tiến thoái lưỡng nan về việc có nên nghỉ việc hay không.
Bricks-and-mortar
cửa hàng/doanh nghiệp truyền thống (không phải online)
👉 Bricks-and-mortar stores still play an important role.
→ Các cửa hàng truyền thống vẫn đóng vai trò quan trọng.
Dual pricing
hai mức giá cho cùng một sản phẩm
👉 Dual pricing can confuse customers.
→ Việc có hai mức giá cho cùng một sản phẩm có thể khiến khách hàng bối rối.
A margin
lợi nhuận biên / lãi biên
👉 We need to maintain a margin of at least 10%.
→ Chúng ta cần duy trì lợi nhuận biên ít nhất 10%.
To shop about
so sánh giá trước khi mua
👉 Customers often shop about before making big purchases.
→ Khách hàng thường so sánh giá trước khi mua những món lớn.
Be accounting for
chiếm (một phần, tỷ lệ)
👉 Online sales are accounting for more than half of total revenue.
→ Doanh số online đang chiếm hơn một nửa tổng doanh thu.
Than ever
hơn bao giờ hết
👉 Competition is tougher than ever.
→ Cạnh tranh khốc liệt hơn bao giờ hết.
Rival
đối thủ
👉 The company is ahead of its biggest rival.
→ Công ty đang vượt trước đối thủ lớn nhất của mình.
Hit
ảnh hưởng nghiêm trọng
👉 The pandemic hit small businesses hard.
→ Đại dịch đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp nhỏ.
Adopt
áp dụng / chấp nhận
👉 Many companies adopt new technologies to stay competitive.
→ Nhiều công ty áp dụng công nghệ mới để giữ tính cạnh tranh.
Firm
công ty / hãng
👉 She works for a law firm in Hanoi.
→ Cô ấy làm việc cho một công ty luật ở Hà Nội.
Catalogue
danh mục / quyển giới thiệu sản phẩm
👉 I looked through the product catalogue before buying a laptop.
→ Tôi đã xem qua danh mục sản phẩm trước khi mua một chiếc laptop.
Appeal
lời kêu gọi / sự thu hút
👉 The charity made an appeal for donations.
→ Tổ chức từ thiện đã đưa ra một lời kêu gọi quyên góp.
👉 This movie has a strong appeal to young people.
→ Bộ phim này có sức thu hút lớn đối với giới trẻ.
Joint venture
liên doanh
👉 The two companies formed a joint venture to develop new technology.
→ Hai công ty đã thành lập một liên doanh để phát triển công nghệ mới.