Unit 2: Selling Online

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

Buy in bulk

mua với số lượng lớn
👉 Many businesses buy in bulk to save money.
→ Nhiều doanh nghiệp mua số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.

2
New cards

Despatch

gửi đi / vận chuyển (hàng hóa)
👉 The goods were despatched this morning.
→ Hàng hóa đã được gửi đi vào sáng nay.

3
New cards

Bargain

món hời / món hàng giảm giá
👉 I got this jacket for only $20 – it was a real bargain!
→ Tôi mua chiếc áo khoác này chỉ với 20 đô – đúng là một món hời!

4
New cards

Credit card detail

thông tin thẻ tín dụng
👉 Please don’t share your credit card details online.
→ Vui lòng không chia sẻ thông tin thẻ tín dụng của bạn trên mạng.

5
New cards

Cooling off period

thời gian cân nhắc trước khi cam kết mua / huỷ giao dịch
👉 Customers have a 14-day cooling-off period to cancel the contract.
→ Khách hàng có 14 ngày để huỷ hợp đồng trong thời gian cân nhắc.

6
New cards

Money-back guarantee

cam kết hoàn tiền
👉 This product comes with a 30-day money-back guarantee.
→ Sản phẩm này đi kèm với cam kết hoàn tiền trong 30 ngày.

7
New cards

Method of payment

phương thức thanh toán
👉 What method of payment do you accept?
→ Bạn chấp nhận phương thức thanh toán nào?

8
New cards

Interest-free credit

khoản vay không lãi suất
👉 We offer interest-free credit for up to 12 months.
→ Chúng tôi cung cấp khoản vay không lãi suất lên đến 12 tháng.

9
New cards

Out of stock

hết hàng
👉 Sorry, this item is currently out of stock.
→ Xin lỗi, mặt hàng này hiện đang hết hàng.

10
New cards

After-sales service

dịch vụ hậu mãi
👉 Our company is known for excellent after-sales service.
→ Công ty chúng tôi nổi tiếng với dịch vụ hậu mãi tuyệt vời.

11
New cards

Side by side

cạnh nhau / đồng hành
👉 They worked side by side on the project.
→ Họ đã làm việc sát cánh bên nhau trong dự án đó.

12
New cards

The high street

khu phố mua sắm chính / chuỗi cửa hàng bán lẻ truyền thống
👉 Many businesses on the high street are struggling due to online shopping.
→ Nhiều doanh nghiệp trên phố mua sắm chính đang gặp khó khăn vì mua sắm trực tuyến.

13
New cards

Cut-throat

cạnh tranh khốc liệt
👉 The retail industry is extremely cut-throat.
→ Ngành bán lẻ cực kỳ cạnh tranh khốc liệt.

14
New cards

A dilemma

tình thế tiến thoái lưỡng nan
👉 I’m in a dilemma about whether to quit my job or not.
→ Tôi đang trong tình thế tiến thoái lưỡng nan về việc có nên nghỉ việc hay không.

15
New cards

Bricks-and-mortar

cửa hàng/doanh nghiệp truyền thống (không phải online)
👉 Bricks-and-mortar stores still play an important role.
→ Các cửa hàng truyền thống vẫn đóng vai trò quan trọng.

16
New cards

Dual pricing

hai mức giá cho cùng một sản phẩm
👉 Dual pricing can confuse customers.
→ Việc có hai mức giá cho cùng một sản phẩm có thể khiến khách hàng bối rối.

17
New cards

A margin

lợi nhuận biên / lãi biên
👉 We need to maintain a margin of at least 10%.
→ Chúng ta cần duy trì lợi nhuận biên ít nhất 10%.

18
New cards

To shop about

so sánh giá trước khi mua
👉 Customers often shop about before making big purchases.
→ Khách hàng thường so sánh giá trước khi mua những món lớn.

19
New cards

Be accounting for

chiếm (một phần, tỷ lệ)
👉 Online sales are accounting for more than half of total revenue.
→ Doanh số online đang chiếm hơn một nửa tổng doanh thu.

20
New cards

Than ever

hơn bao giờ hết
👉 Competition is tougher than ever.
→ Cạnh tranh khốc liệt hơn bao giờ hết.

21
New cards

Rival

đối thủ
👉 The company is ahead of its biggest rival.
→ Công ty đang vượt trước đối thủ lớn nhất của mình.

22
New cards

Hit

ảnh hưởng nghiêm trọng
👉 The pandemic hit small businesses hard.
→ Đại dịch đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp nhỏ.

23
New cards

Adopt

áp dụng / chấp nhận
👉 Many companies adopt new technologies to stay competitive.
→ Nhiều công ty áp dụng công nghệ mới để giữ tính cạnh tranh.

24
New cards

Firm

công ty / hãng
👉 She works for a law firm in Hanoi.
→ Cô ấy làm việc cho một công ty luật ở Hà Nội.

25
New cards

Catalogue

 danh mục / quyển giới thiệu sản phẩm
👉 I looked through the product catalogue before buying a laptop.
→ Tôi đã xem qua danh mục sản phẩm trước khi mua một chiếc laptop.

26
New cards

Appeal

 lời kêu gọi / sự thu hút
👉 The charity made an appeal for donations.
→ Tổ chức từ thiện đã đưa ra một lời kêu gọi quyên góp.
👉 This movie has a strong appeal to young people.
→ Bộ phim này có sức thu hút lớn đối với giới trẻ.


27
New cards

Joint venture

liên doanh
👉 The two companies formed a joint venture to develop new technology.
→ Hai công ty đã thành lập một liên doanh để phát triển công nghệ mới.