1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
表面 (biǎomiàn)
bề mặt
彩色 (cǎisè)
màu sắc
飞行 (fēixíng)
bay, chuyến bay
光 (guāng)
ánh sáng
光明 (guāngmíng)
ánh sáng; sáng sủa
金 (jīn)
vàng
金牌 (jīnpái)
huy chương vàng
福 (fú)
phúc, may mắn
沙子 (shāzi)
cát
特色 (tèsè)
đặc sắc
现象 (xiànxiàng)
hiện tượng
效果 (xiàoguǒ)
hiệu quả
形式 (xíngshì)
hình thức
形象 (xíngxiàng)
hình tượng,hình ảnh
形状 (xíngzhuàng)
hình dạng
阳光 (yángguāng)
ánh nắng