HSK3: 10, thiên nhiên, hiện tượng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

表面 (biǎomiàn)

bề mặt

2
New cards

彩色 (cǎisè)

màu sắc

3
New cards

飞行 (fēixíng)

bay, chuyến bay

4
New cards

光 (guāng)

ánh sáng

5
New cards

光明 (guāngmíng)

ánh sáng; sáng sủa

6
New cards

金 (jīn)

vàng

7
New cards

金牌 (jīnpái)

huy chương vàng

8
New cards

福 (fú)

phúc, may mắn

9
New cards

沙子 (shāzi)

cát

10
New cards

特色 (tèsè)

đặc sắc

11
New cards

现象 (xiànxiàng)

hiện tượng

12
New cards

效果 (xiàoguǒ)

hiệu quả

13
New cards

形式 (xíngshì)

hình thức

14
New cards

形象 (xíngxiàng)

hình tượng,hình ảnh

15
New cards

形状 (xíngzhuàng)

hình dạng

16
New cards

阳光 (yángguāng)

ánh nắng