1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
employment
n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn
finance
n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn
derived sth from sth
có được cái gì từ cái gì
To go part time
làm việc bán thời gian
cover expenses
chi trả chi phí
Effective
hiệu quả
come up with
nảy ra ý tưởng
solotion
giải pháp
apparently
dường như, có vẻ như
requirement
yêu cầu
proficiency
[prə'fi∫nsi] (n) sự thành thạo
work fatigue
mệt mỏi trong công việc
repetitive work
công việc lặp đi lặp lại
cited reason
lí do được trích dẫn
Family commitment
sự gắn bó với gia đình
resolve
giải quyết
Flexible working
thời gian làm việc linh động
Flexibility
sự linh hoạt
Sick absence
vắng mặt do ốm
Go down
đi xuống
significantly
đáng kể