Vocab for ielts U2 - Mental and physical development

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

consequence

hậu quả
The flood was a …. of heavy rain.
→ Trận lụt là hậu quả của mưa lớn.

2
New cards

gesture

cử chỉ động tác
She made a rude at the driver.

3
New cards

infancy

thời kỳ sơ sinh, giai đoạn còn là trẻ nhỏ (0–2 tuổi)

4
New cards

infant

trẻ sơ sinh

5
New cards

maturity

sự trưởng thành
She shows great …. for her age.
→ Cô ấy thể hiện sự trưởng thành vượt xa tuổi thật.

6
New cards

milestones

cột mốc quan trọng

7
New cards

milestones

Graduating from university is a major ….. in a person’s life.
→ Tốt nghiệp đại học là một cột mốc lớn trong cuộc đời mỗi người.

8
New cards

peers

Người cùng trang lứa, ngang hàng, hoặc bạn đồng lứa tuổi / địa vị / nghề nghiệp.

9
New cards

social skills

kĩ năng xã hội

10
New cards

toddler

trẻ mới biết đi

11
New cards

transition

The….. from childhood to adulthood can be challenging.
→ Quá trình chuyển từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành có thể rất khó khăn.

12
New cards

abstract

trừu tượng
…. ideas are hard to explain.
→ Những ý tưởng trừu tượng thì khó giải thích.

13
New cards

cognitive

nhận thức

14
New cards

clumsy

hậu đậu

15
New cards

fond of

She’s ….her little brother.
→ Cô ấy rất thương em trai mình

16
New cards

fully - grown

A …..tiger can weigh over 200 kilograms.
→ Một con hổ trưởng thành hoàn toàn có thể nặng hơn 200 kg.

17
New cards

immature

Chưa trưởng thành, non nớt, hoặc thiếu chín chắn
Dùng cho người, hành vi, cảm xúc hoặc vật thể / cơ quan chưa phát triển đầy đủ.

He’s too…..to handle serious relationships.
→ Anh ta còn quá non nớt để duy trì một mối quan hệ nghiêm túc.

18
New cards

irresponsible

vô trách nhiệm

19
New cards

mature

trưởng thành về thể chất hoặc tinh thần

20
New cards

tolerant

khoan dung

21
New cards

rebellious

nổi loạn

22
New cards

acquire

đạt được, thu được, tiếp thu, giành được (qua quá trình cố gắng hoặc học hỏi).

23
New cards

imitate

bắt chước

24
New cards

look back

nhìn lại

25
New cards

reminisce

Hồi tưởng, nhớ lại, kể lại những kỷ niệm trong quá khứ (thường là những ký ức vui vẻ, thân thương).

26
New cards

throw a tantrum

Nổi cơn giận dữ, ăn vạ, làm ầm ĩ (nhất là khi không vừa ý).
→ Dùng cho cả trẻ em và người lớn cư xử trẻ con.
Don’t…. just because you lost the game!
→ Đừng có làm ầm lên chỉ vì cậu thua trò chơi thôi mà

27
New cards

visualise

Try to….. your goals clearly.
→ Hãy hình dung rõ ràng về những mục tiêu của bạn.

28
New cards

typically

Thường, điển hình là, tiêu biểu là, theo thói quen thông thường.

29
New cards

beer in mind

keep in mind = nhớ rằng, đừng quên điều này.

30
New cards

broaden the mind

Mở rộng tầm hiểu biết / làm phong phú tư duy / trở nên cởi mở hơn.
Reading books can ….. and change the way you think.
→ Đọc sách có thể mở mang đầu óc và thay đổi cách bạn suy nghĩ.

31
New cards

have sth in mind

Nghĩ đến / dự định / có ý định hoặc ý tưởng về điều gì đó.

Tức là trong đầu bạn đã có kế hoạch, ý tưởng, người, hoặc lựa chọn cụ thể.
I ….. for your birthday.
→ Tớ đang có một ý tưởng cho sinh nhật của cậu nè.

32
New cards

slipped my mind

I was supposed to send the email, but it…..
→ Tôi đáng ra phải gửi email, nhưng lại quên mất.

33
New cards

keep an open mind

Giữ thái độ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe hoặc chấp nhận ý kiến mới, ngay cả khi điều đó khác hoặc trái với suy nghĩ ban đầu của bạn.
Try to ….. about new ideas.
→ Hãy giữ thái độ cởi mở với những ý tưởng mới nhé.

34
New cards

my mind went blank

Trong một khoảnh khắc nào đó (ví dụ khi đang thi, đang nói chuyện, hoặc đang thuyết trình), bạn đột nhiên không nhớ nổi điều mình định nói hoặc làm.
When the teacher asked me a question,…..
→ Khi cô giáo hỏi tôi một câu, tôi bỗng không nghĩ ra gì hết.

35
New cards

put your mind at ease

bạn làm cho họ cảm thấy nhẹ lòng, không còn căng thẳng hay lo nghĩ nữa.

The doctor’s words …..
→ Lời nói của bác sĩ làm tôi yên tâm hơn.

36
New cards

tie a shoelace

buộc dây giày

37
New cards

crawl

The baby has just learned to …..
→ Em bé vừa mới biết .

38
New cards

mimic

The child tried to ….. his teacher’s voice.
→ Đứa trẻ cố bắt chước giọng của cô giáo.

39
New cards

unforced

không bị ép

40
New cards

paralleled

“vô song, không gì sánh được, chưa từng có” — dùng để chỉ cái gì đó tốt hơn, lớn hơn, đặc biệt hơn tất cả những gì từng thấy trước đây.

41
New cards

hypothetically

Dùng khi nói về một tình huống giả tưởng, chưa chắc có thật, chỉ để giả định hoặc minh họa

…. this drug could cure the disease.
Về mặt giả thuyết, loại thuốc này có thể chữa được bệnh.

42
New cards

strategy

chiến lước

43
New cards

overindulgent

quá nuông chiều

44
New cards

have sth on your mind

be worried about something

Explore top flashcards

Unit 11: Evolution
Updated 861d ago
flashcards Flashcards (95)
Biology Test 2
Updated 712d ago
flashcards Flashcards (24)
Unit 6 MWH
Updated 994d ago
flashcards Flashcards (28)
CRIM EXAM 2
Updated 733d ago
flashcards Flashcards (113)
Unit 11: Evolution
Updated 861d ago
flashcards Flashcards (95)
Biology Test 2
Updated 712d ago
flashcards Flashcards (24)
Unit 6 MWH
Updated 994d ago
flashcards Flashcards (28)
CRIM EXAM 2
Updated 733d ago
flashcards Flashcards (113)