1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
consequence
hậu quả
The flood was a …. of heavy rain.
→ Trận lụt là hậu quả của mưa lớn.
gesture
cử chỉ động tác
She made a rude …at the driver.
infancy
thời kỳ sơ sinh, giai đoạn còn là trẻ nhỏ (0–2 tuổi)
infant
trẻ sơ sinh
maturity
sự trưởng thành
She shows great …. for her age.
→ Cô ấy thể hiện sự trưởng thành vượt xa tuổi thật.
milestones
cột mốc quan trọng
milestones
Graduating from university is a major ….. in a person’s life.
→ Tốt nghiệp đại học là một cột mốc lớn trong cuộc đời mỗi người.
peers
Người cùng trang lứa, ngang hàng, hoặc bạn đồng lứa tuổi / địa vị / nghề nghiệp.
social skills
kĩ năng xã hội
toddler
trẻ mới biết đi
transition
The….. from childhood to adulthood can be challenging.
→ Quá trình chuyển từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành có thể rất khó khăn.
abstract
trừu tượng
…. ideas are hard to explain.
→ Những ý tưởng trừu tượng thì khó giải thích.
cognitive
nhận thức
clumsy
hậu đậu
fond of
She’s ….her little brother.
→ Cô ấy rất thương em trai mình
fully - grown
A …..tiger can weigh over 200 kilograms.
→ Một con hổ trưởng thành hoàn toàn có thể nặng hơn 200 kg.
immature
→ Chưa trưởng thành, non nớt, hoặc thiếu chín chắn
Dùng cho người, hành vi, cảm xúc hoặc vật thể / cơ quan chưa phát triển đầy đủ.
He’s too…..to handle serious relationships.
→ Anh ta còn quá non nớt để duy trì một mối quan hệ nghiêm túc.
irresponsible
vô trách nhiệm
mature
trưởng thành về thể chất hoặc tinh thần
tolerant
khoan dung
rebellious
nổi loạn
acquire
đạt được, thu được, tiếp thu, giành được (qua quá trình cố gắng hoặc học hỏi).
imitate
bắt chước
look back
nhìn lại
reminisce
Hồi tưởng, nhớ lại, kể lại những kỷ niệm trong quá khứ (thường là những ký ức vui vẻ, thân thương).
throw a tantrum
Nổi cơn giận dữ, ăn vạ, làm ầm ĩ (nhất là khi không vừa ý).
→ Dùng cho cả trẻ em và người lớn cư xử trẻ con.
Don’t…. just because you lost the game!
→ Đừng có làm ầm lên chỉ vì cậu thua trò chơi thôi mà
visualise
Try to….. your goals clearly.
→ Hãy hình dung rõ ràng về những mục tiêu của bạn.
typically
Thường, điển hình là, tiêu biểu là, theo thói quen thông thường.
beer in mind
keep in mind = nhớ rằng, đừng quên điều này.
broaden the mind
Mở rộng tầm hiểu biết / làm phong phú tư duy / trở nên cởi mở hơn.
Reading books can ….. and change the way you think.
→ Đọc sách có thể mở mang đầu óc và thay đổi cách bạn suy nghĩ.
have sth in mind
Nghĩ đến / dự định / có ý định hoặc ý tưởng về điều gì đó.
Tức là trong đầu bạn đã có kế hoạch, ý tưởng, người, hoặc lựa chọn cụ thể.
I ….. for your birthday.
→ Tớ đang có một ý tưởng cho sinh nhật của cậu nè.
slipped my mind
I was supposed to send the email, but it…..
→ Tôi đáng ra phải gửi email, nhưng lại quên mất.
keep an open mind
Giữ thái độ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe hoặc chấp nhận ý kiến mới, ngay cả khi điều đó khác hoặc trái với suy nghĩ ban đầu của bạn.
Try to ….. about new ideas.
→ Hãy giữ thái độ cởi mở với những ý tưởng mới nhé.
my mind went blank
Trong một khoảnh khắc nào đó (ví dụ khi đang thi, đang nói chuyện, hoặc đang thuyết trình), bạn đột nhiên không nhớ nổi điều mình định nói hoặc làm.
When the teacher asked me a question,…..
→ Khi cô giáo hỏi tôi một câu, tôi bỗng không nghĩ ra gì hết.
put your mind at ease
bạn làm cho họ cảm thấy nhẹ lòng, không còn căng thẳng hay lo nghĩ nữa.
The doctor’s words …..
→ Lời nói của bác sĩ làm tôi yên tâm hơn.
tie a shoelace
buộc dây giày
crawl
The baby has just learned to …..
→ Em bé vừa mới biết bò.
mimic
The child tried to ….. his teacher’s voice.
→ Đứa trẻ cố bắt chước giọng của cô giáo.
unforced
không bị ép
paralleled
“vô song, không gì sánh được, chưa từng có” — dùng để chỉ cái gì đó tốt hơn, lớn hơn, đặc biệt hơn tất cả những gì từng thấy trước đây.
hypothetically
Dùng khi nói về một tình huống giả tưởng, chưa chắc có thật, chỉ để giả định hoặc minh họa
…. this drug could cure the disease.
→ Về mặt giả thuyết, loại thuốc này có thể chữa được bệnh.
strategy
chiến lước
overindulgent
quá nuông chiều
have sth on your mind
be worried about something