1/16
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
蜘蛛
Con nhện
艰难
Khó khăn
网
Mạng
墙壁
Tường
潮湿
Ẩm ướt
高度
Độ cao, chiều cao
叹气
Thở dài
自言自语
Độc thoại, lẩm bẩm
忙忙碌碌
Bận rộn
一无所得
Hoàn toàn ko đạt đc gì
灰心
Nản lòng
愚蠢
Yu1chun3:ngốc, ngu dại
干燥
Khô hanh
绕
Quấn,buộc vòng quanh
精神
Tinh thần, trí óc
感动
Cảm động
坚强
Kiên cường