Thẻ ghi nhớ: Reading chủ đề Robot Technology Cam20 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

modified

sửa đổi

2
New cards

Umpires

trọng tài môn quần vợt

3
New cards

league

liên đoàn

4
New cards

earpiece

tai nghe

5
New cards

missile-tracking

theo dõi tên lửa

6
New cards

contraption

(n) dụng cụ thay thế tạm thời

7
New cards

mounted

gắn kết

8
New cards

commission

n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác

9
New cards

pitch

(n) sân (chơi các môn thể thao); dầu hắc ín

10
New cards

batter

vđv bóng

11
New cards

heckling

sự la ó

12
New cards

abuse

lạm dụng

13
New cards

tweak

điều chỉnh

14
New cards

dimension

kích thước

15
New cards

consensus

sự đồng thuận

16
New cards

consistent

Kiên định, nhất quán

17
New cards

fractions

phân số

18
New cards

pedantic

làm ra vẻ thông thái

19
New cards

legalistic

tuân thủ luật một cách cứng nhắc

20
New cards

executive

người điều hành

21
New cards

terrified

kinh hãi

22
New cards

process

quá trình

23
New cards

progress

sự tiến bộ

24
New cards

flatten

san bằng

25
New cards

geometry

hình học

26
New cards

precision

sự thấy trước

27
New cards

delineat

phác họa

28
New cards

algorithms

các thuật toán

29
New cards

dissenting

bất đồng quan điểm

30
New cards

fierce debate

tranh cãi nảy lửa

31
New cards

feasible

khả thi

32
New cards

disputes

tranh chấp

33
New cards

asteroids

tiểu hành tinh

34
New cards

fabrication

sự chế tạo

35
New cards

terraforming

địa khai hóa

36
New cards

analogous

tương tự

37
New cards

dubious

Mơ hồ, không rõ ràng

38
New cards

outstrip

vượt xa

39
New cards

adeptly

một cách thông thạo, lão luyện

40
New cards

fret

băn khoăn, phiền lòng

41
New cards

inanimate

vô tri vô giác

42
New cards

contrary

trái lại

43
New cards

savants

những người thông thái

44
New cards

malicious

ác độc

45
New cards

supremacy

quyền tối cao

46
New cards

dystopian

phản địa đàng, xã hội hay thế giới phát triển theo hướng tiêu cực, đáng sợ

47
New cards

envisage

tưởng tượng, dự tính

48
New cards

collide

(v) va chạm, đụng nhau

49
New cards

Đang học (7)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!