Phức chất

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

[Cu(NH₃)₄]²⁺

Màu xanh đậm, dạng vuông phẳng

2
New cards

[Cu(H₂O)₄]²⁺

Màu xanh lam nhạt, dạng vuông phẳng

3
New cards

[CuCl₄]²⁻

Màu vàng, dạng tứ diện

4
New cards

[Fe(CN)₆]⁴⁻

Màu xanh nhạt, dạng bát diện

5
New cards

[Fe(CN)₆]³⁻

Màu xanh đậm, dạng bát diện

6
New cards

[Fe(SCN)]²⁺

Màu đỏ máu, dạng bát diện

7
New cards

[Al(OH)₄]⁻

Không màu, dạng tứ diện

8
New cards

[Zn(NH₃)₄]²⁺

Không màu, dạng tứ diện

9
New cards

[Zn(OH)₄]²⁻

Không màu, dạng tứ diện

10
New cards

[Ag(NH₃)₂]⁺

Không màu, dạng thẳng

11
New cards

[Cr(H₂O)₆]³⁺

Màu xanh tím, dạng bát diện

12
New cards

[Cr(OH)₆]³⁻

Màu xanh lục, dạng bát diện

13
New cards

[Co(H₂O)₆]²⁺

Màu hồng, dạng bát diện

14
New cards

[CoCl₄]²⁻

Màu xanh dương, dạng tứ diện đổi thành hồng khi gặp nước

15
New cards

[Co(NH₃)₆]³⁺

Màu vàng, dạng bát diện

16
New cards

[Ni(H₂O)₆]²⁺

Màu xanh lá, dạng bát diện

17
New cards

[Ni(NH₃)₆]²⁺

Màu xanh dương, dạng bát diện