1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
[Cu(NH₃)₄]²⁺
Màu xanh đậm, dạng vuông phẳng
[Cu(H₂O)₄]²⁺
Màu xanh lam nhạt, dạng vuông phẳng
[CuCl₄]²⁻
Màu vàng, dạng tứ diện
[Fe(CN)₆]⁴⁻
Màu xanh nhạt, dạng bát diện
[Fe(CN)₆]³⁻
Màu xanh đậm, dạng bát diện
[Fe(SCN)]²⁺
Màu đỏ máu, dạng bát diện
[Al(OH)₄]⁻
Không màu, dạng tứ diện
[Zn(NH₃)₄]²⁺
Không màu, dạng tứ diện
[Zn(OH)₄]²⁻
Không màu, dạng tứ diện
[Ag(NH₃)₂]⁺
Không màu, dạng thẳng
[Cr(H₂O)₆]³⁺
Màu xanh tím, dạng bát diện
[Cr(OH)₆]³⁻
Màu xanh lục, dạng bát diện
[Co(H₂O)₆]²⁺
Màu hồng, dạng bát diện
[CoCl₄]²⁻
Màu xanh dương, dạng tứ diện đổi thành hồng khi gặp nước
[Co(NH₃)₆]³⁺
Màu vàng, dạng bát diện
[Ni(H₂O)₆]²⁺
Màu xanh lá, dạng bát diện
[Ni(NH₃)₆]²⁺
Màu xanh dương, dạng bát diện