1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chronobiology
sinh học thời gian
biological rhythms
nhịp sinh học
circadian cycles
chu kỳ sinh học hằng ngày
molecular biology
sinh học phân tử
neuroscience
khoa học thần kinh
temporal mechanisms
cơ chế theo thời gian
cognitive performance
hiệu suất nhận thức
circadian rhythm
nhịp sinh học 24 giờ
environmental cues
tín hiệu môi trường
clock genes
gen đồng hồ
sleep disorders
rối loạn giấc ngủ
circadian disruption
sự rối loạn nhịp sinh học
social jet lag
lệch múi giờ xã hội
cardiovascular disease
bệnh tim mạch
delay sleep onset
trì hoãn giấc ngủ
photoperiod
chu kỳ ngày đêm
immune function
chức năng miễn dịch
metabolic rate
tốc độ trao đổi chất
seasonal affective disorder (SAD)
rối loạn cảm xúc theo mùa
metabolic health
sức khỏe trao đổi chất
morningness / eveningness
xu hướng sáng / tối
sleep architecture
cấu trúc giấc ngủ
slow-wave sleep
giấc ngủ sóng chậm
memory consolidation
củng cố trí nhớ
wearable devices
thiết bị đeo theo dõi
light pollution
ô nhiễm ánh sáng