1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
만들다
làm, tạo ra
까다
khó tính, khó khăn
시작하다
bắt đầu
학기
học kỳ
연기
khói; sự hoãn lại
작년
năm ngoái
으로
bằng, với (trợ từ chỉ phương tiện)
지난 주
tuần trước
심각하다
nghiêm trọng
표정
biểu情, nét mặt
이야기
câu chuyện, chuyện
수학
toán học
열심히
chăm chỉ, tích cực
열심히 운동하다
tập thể dục chăm chỉ
끝나다
kết thúc
몇
một vài, bao nhiêu
숙제
bài tập về nhà
가난하다
nghèo
삶
cuộc sống
언제
khi nào
N을/를 시작하다
bắt đầu N
어서
nhanh lên, mau
시월
tháng 10
호주
Úc (Australia)
지하철
tàu điện ngầm
쯤
khoảng, độ
돕다
giúp đỡ
도와 줍니다
giúp (dạng lịch sự)
대
thế hệ; lớn