1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reason
(n): lí do
real-life
(adj): thực tế
communicate
(v): giao tiếp
worldwide
(adj/ adv): toàn thế giới
opportunity
(n): cơ hội
content
(n): nội dung
career
(n): sự nghiệp
necessary
(adj): cần thiết
belong to
(v): thuộc về
company
(n): công ty
decide
(v): quyết định
study abroad
(v): du học
university
(n): đại học
club
(n): câu lạc bộ
earn money
(v): kiếm tiền
subject
(n): chủ đề, môn học
idea
(n): ý tưởng
check out
(phr.v): xem qua, xem xét , kiểm tra
figure out
(phr.v): tìm hiểu, hiểu ra
make sure
(v): đảm bảo
double-check
(v): kiểm tra hai lần
comic book
(n): truyện tranh
language
(n): ngôn ngữ
activity
(n): hoạt động
pay attention to
(v): chú ý
challenging
(adj): có tính thử thách
organize
(v): tổ chức
dislike
(v): không thích
importance
(n): tầm quan trọng
arrange
(v): sắp xếp
pen pal
(n): bạn qua thư
improve
(v): cải thiện
look up
(phr.v): tra cứu
lyric
(n): lời bài hát
come across
(phr.v): tình cờ bắt gặp
go over
(v): xem lại, kiểm tra lại
mistake
(n): lỗi sai
subtitle
(n): phụ đề
turn on
(phr.v): mở lên
method
(n): phương pháp
note down
(phr.v): ghi lại
by chance
(phrase): tình cờ
skill
(n): kĩ năng
topic
(n): chủ đề
purpose
(n): mục đích
meaning
(n): ý nghĩa
interesting
(adj): thú vị
essential
(adj): thiết yếu
international
(adj): quốc tế
overseas
(adj/ adv): nước ngoài
foreign
(adj): nước ngoài