1/23
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
แม่ค้า
người bán hàng nữ
พ่อค้า
người bán hàng nam
ลูกค้า
khách hàng
ช้อปปิ้ง
mua sắm
สินค้า
hàng hoá
ตลาด
chợ
ร้านสะดวกซื้อ
cửa hàng tiện lợi
ร้านค้า
cửa hàng
ประหยัด
tiết kiệm
ฟุ่มเฟือย
hoang phí
ห้างสรรพสินค้า
trung tâm thương mại
ซุปเปอร์มาร์เก็ต
siêu thị
เปิด
mở cửa
ให้บริการ
phục vụ
รายได้
thu nhập
เหรียญ
tiền xu
เงินสด
tiền mặt
คุณภาพ
chất lượng (n)