UNIT 2: TRAVEL AND TRANSPORT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/90

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

91 Terms

1
New cards

voyage

chuyến đi(bằng tàu thủy)

a long journey, especialy on a ship

2
New cards

journey

hành trình

you travel from one place to another, especially over a long distance

3
New cards

trip

chuyến đi

you go somewhere and come back again

4
New cards

travel

việc du lịch nói chung

the activity of travelling

5
New cards

excursion

chuyến du ngoạn

a short journey that you make for pleasure

6
New cards

view

quang cảnh, tầm nhìn

you can see the things from a particular place

7
New cards

sight

cảnh vật

you see a person or thing that has particular feature

8
New cards

world

thế giới

9
New cards

earth

trái đất

10
New cards

area

khu vực

11
New cards

territory

vùng lãnh thổ

12
New cards

season

mùa

13
New cards

period

giai đoạn

14
New cards

fare

giá vé

the money that you pay for a journey

15
New cards

ticket

16
New cards

fee

mức phí

17
New cards

miss

bỏ lỡ

to be too late for st such as a train or bus

18
New cards

lose

đánh mất

19
New cards

take

đưa(ai,vật gì) đến chỗ khác

20
New cards

bring

mang(ai,vật gì) theo mình đến chỗ khác

21
New cards

go

đi(đâu đó)

22
New cards

book

đặt chỗ(v)

23
New cards

keep

giữ(chỗ)

24
New cards

arrive

đến nơi(nhưng phải đi vào trong)/ at+nơi nhỏ//in+nơi lớn

25
New cards

reach

đến nơi(đến đúng điểm đó)

26
New cards

live

sinh sống

27
New cards

stay

ở tại(trong thời gian ngắn)

28
New cards

border

ranh giới

it is located between two countries

29
New cards

edge

mép,rìa(khu vực, nơi chốn, vật)

30
New cards

length

chiều dài

31
New cards

line

dòng kẻ

32
New cards

distance

khoảng cách

33
New cards

guide

hướng dẫn, chỉ đường

34
New cards

lead

dẫn đường

35
New cards

native

bản xứ(adj)

36
New cards

home(town)

quê hương

37
New cards

catch up with

bắt kịp(đã bị tụt lại phía sau và cố bắt kịp)

38
New cards

check in

làm thủ tục đăng ký, điều tra

39
New cards

drop off

thả ai đó xuống(xe), ngủ thiếp đi

40
New cards

get back

trở về từ

41
New cards

go away

đi nghỉ dưỡng

42
New cards

keep up with

bắt kịp(đang cùng trình độ, tộc độ và không muốn bị tụt lại phía sau)

43
New cards

make for

đi về hướng, hướng tới

44
New cards

pick up

đón

45
New cards

pull in

dừng xe bên đường

46
New cards

run over

đâm xe

47
New cards

see off

tiễn(ở ga tàu, xe), khởi hành

48
New cards

see out

khởi hành

49
New cards

take off

cất cánh

50
New cards

turn around

quay ngược lại

51
New cards

have an accident // be(involved) in an accident // do st by accident

gặp tai nạn // liên quan đến một vụ tai nạn // tình cờ làm gì

52
New cards

in advance // advance to/towards a place

trước,sớm // đi tới,đi về phía một địa điểm

53
New cards

go straight ahead // go ahead // be ahead of st/sb

đi thẳng về trước // đi tiếp,tiếp tục // ở phía trước cái gì,ai

54
New cards

a change of direction // in the direction of st // in this/that direction

sự chuyển hướng // theo hướng của cái gì // theo hướng này/kia

55
New cards

off the top of your head // head for/towards a place // head over heels(in love)

bật ra trong đầu // đi hướng tới một địa điểm // yêu đắm đuối

56
New cards

go/be on holiday // have/take a holiday // bank holiday

trong kì nghỉ // đi nghỉ // ngày nghỉ của ngân hàng

57
New cards

go/turn left // on the left // on the left-hand side // in the left-hand corner // left-handed

rẽ trái // ở bên trái // ở phía tay trái // ở góc bên trái // thuận tai trái, bên trái

58
New cards

plan your/a route // take a route

lập kế hoạch lộ trình // đi theo tuyến đường

59
New cards

see the sights

ngắm phong cảnh

60
New cards

go sightseeing

đi tham quan, ngắm cảnh

61
New cards

at(high/full)speed // a burst of speed // speed limit

ở tốc độ cao/cao nhất // sự vi phạm tốc độ // giới hạn tốc độ

62
New cards

go on/ take a tour of/(a)round somewhere // tour a place // tour guide

đi du lịch/tham quan nơi nào đó // đi tham quan một địa điểm // hướng dẫn viên du lịch

63
New cards

business trip // school trip // go on a trip // take a trip(to a place)

chuyến công tác // chuyến dã ngoại của trường // đi một chuyến // đi một chuyến tới đâu

64
New cards

lose/make/find your way // in a way // on the way // go all the way(to st/swh)

lạc/biết/tìm đường // ở một mức độ nhất định // trên đường // đi tới,làm tới cùng

65
New cards

arrange-rearrange-arrangement

sắp xếp-sắp xếp lại-sự sắp xếp

66
New cards

arrive-arrival

đến nơi,tới nơi-sự đến nơi

67
New cards

broad-breadth-broaden

rộng(adj)-bề rộng(n)-nới rộng(v)

68
New cards

culture-cultural(ly)-(un)cultured

văn hóa-(một cách) văn hóa(vật,sự kiện)-(thiếu) văn hóa,học thức(người)

69
New cards

differ-different(ly)-difference

khác nhau(v)-(một cách) khác biệt-sự khác biệt

70
New cards

direct-indirect-direction-director-(in)directly

trực tiếp-gián tiếp-hướng,chỉ dẫn-giám đốc,đạo diễn-một cách(không)trực tiếp

71
New cards

distant-distantly-distance

xa,xa cách-một cách xa xôi,xa cách-khoảng cách

72
New cards

enter-entrance

hành động bước vào,tham gia(v)-lối vào(n)

73
New cards

inhabit-inhabitant

sinh sống,cư trú tại đâu đó-cư dân

74
New cards

photograph-photography-photographer-photographic

bức ảnh(n)/chụp ảnh(v)-nhiếp ảnh(n)-nhiếp ảnh gia-(thuộc) nhiếp ảnh gia

75
New cards

recognise-(un)recognisable

nhận ra,công nhận,thừa nhận(v)-(không)có thể nhận ra

76
New cards

time-timetable

thời gian(n)-thời gian biểu(n)

77
New cards

tour-tourism-tourist

chuyến đi có kế hoạch(n)/đi tham quan(v)-ngành du lịch-khách du lịch

78
New cards

world-worldwide

thế giới-toàn thế giới(adj/adv)

79
New cards

afraid of st/sb/doing // afraid to do

sợ cái gì/ai/làm việc gì // sợ phải làm gì

80
New cards

appear to be

hình như là, trông như thế là

81
New cards

arrange st(with sb) // arrange sb to do

sắp xếp việc gì(với ai) // sắp xếp cho ai làm việc gì

82
New cards

arrive in/at a place // arrive here/there

đến một địa điểm // đến đây/đến kia

83
New cards

continue st/doing // continue to do // continue with st

tiếp tục việc gì/làm gì(đang làm và tiếp tục làm tiếp) // tiếp tục làm gì(dừng 1 chút r mới làm nữa) // tiếp tục với điều gì

84
New cards

differ from st/sb

khác với điều gì/ai

85
New cards

dream about/of st/sb/doing

mơ về điều gì(trong giấc mơ/mơ ước,khao khát)/ai/làm gì

86
New cards

invite sb to do

mời ai làm gì

87
New cards

keen to do // keen on st/sb/doing

rất muốn làm gì // thích điều gì/ai/làm gì

88
New cards

live in/at a place // live on/for st // live here/there

sống ở một nơi nào đó(nói nơi chung chung,bao quát /cụ thể,địa chỉ) // sống dựa vào điều gì(sống dựa vào/sống vì ) // sống ở đây/ở đó

89
New cards

regret(not)doing // regret st // regret to tell/inform you

hối tiếc, hối hận đã(không) làm gì // hối tiếc về điều gì // thấy tiếc khi phải nói/thông báo với bạn

90
New cards

think about/of st/sb/doing

nghĩ về điều gì(suy nghĩ sâu,lâu/mới nảy ra,cho ý kiến)/ai/việc gì

91
New cards

write about st/sb/doing // write(st) to sb // write sb st // write st down

viết về điều gì/ai/việc gì // viết(điều gì) cho ai // viết cho ai điều gì // viết điều gì xuống