1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
장소
Nơi chốn
학교
trường học
도서관
thư viện
식당
nhà ăn , nhà hàng
호텔
khách sạn
극장
nhà hát / rạp chiếu phim
우체국
bưu điện
병원
bệnh viện
은행
ngân hàng
백화점
trung tâm thương mại
약국
hiệu thuốc
가게
cửa tiệm , cửa hàng
사무실
văn phòng
강의실
giảng đường , phòng học
교실
phòng học
화장실
phòng vệ sinh
휴게실
phòng nghỉ
랩실 ( 어학실 )
phòng Lab
동아리방
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
체육관
nhà thi đấu thể thao , nhà thể chất
운동장
sân vận động
강당
giảng đường lớn , hội trường
학생 식당
nhà ăn học sinh
세미나실
phòng hội thảo
서점
hiệu sách
라디오
đài , radio
많이
nhiều
무엇
cái gì
어디
ở đâu
텔레비전
ti vi
휴대전화
điện thoại di động
물건
Đồ vật
책상
cái bàn
의자
cái ghế
칠판
bảng
문
cửa ra vào
창문
cửa sổ
시계
đồng hồ
가방
cặp sách
컴퓨터
máy tính
책
sách
공책
vở
사전
từ điển
지우개
cục tẩy
지도
bản đồ
펜
bút , viết
필통
hộp bút