Thẻ ghi nhớ: Tiếng Hàn Tổng Hợp SC1- Bài 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

장소

Nơi chốn

<p>Nơi chốn</p>
2
New cards

학교

trường học

<p>trường học</p>
3
New cards

도서관

thư viện

<p>thư viện</p>
4
New cards

식당

nhà ăn , nhà hàng

<p>nhà ăn , nhà hàng</p>
5
New cards

호텔

khách sạn

<p>khách sạn</p>
6
New cards

극장

nhà hát / rạp chiếu phim

<p>nhà hát / rạp chiếu phim</p>
7
New cards

우체국

bưu điện

<p>bưu điện</p>
8
New cards

병원

bệnh viện

<p>bệnh viện</p>
9
New cards

은행

ngân hàng

<p>ngân hàng</p>
10
New cards

백화점

trung tâm thương mại

<p>trung tâm thương mại</p>
11
New cards

약국

hiệu thuốc

<p>hiệu thuốc</p>
12
New cards

가게

cửa tiệm , cửa hàng

<p>cửa tiệm , cửa hàng</p>
13
New cards

사무실

văn phòng

<p>văn phòng</p>
14
New cards

강의실

giảng đường , phòng học

<p>giảng đường , phòng học</p>
15
New cards

교실

phòng học

<p>phòng học</p>
16
New cards

화장실

phòng vệ sinh

<p>phòng vệ sinh</p>
17
New cards

휴게실

phòng nghỉ

<p>phòng nghỉ</p>
18
New cards

랩실 ( 어학실 )

phòng Lab

<p>phòng Lab</p>
19
New cards

동아리방

phòng sinh hoạt câu lạc bộ

<p>phòng sinh hoạt câu lạc bộ</p>
20
New cards

체육관

nhà thi đấu thể thao , nhà thể chất

<p>nhà thi đấu thể thao , nhà thể chất</p>
21
New cards

운동장

sân vận động

<p><em>sân vận động</em></p>
22
New cards

강당

giảng đường lớn , hội trường

<p>giảng đường lớn , hội trường</p>
23
New cards

학생 식당

nhà ăn học sinh

<p>nhà ăn học sinh</p>
24
New cards

세미나실

phòng hội thảo

<p>phòng hội thảo</p>
25
New cards

서점

hiệu sách

<p>hiệu sách</p>
26
New cards

라디오

đài , radio

<p>đài , radio</p>
27
New cards

많이

nhiều

<p>nhiều</p>
28
New cards

무엇

cái gì

<p>cái gì</p>
29
New cards

어디

ở đâu

<p>ở đâu</p>
30
New cards

텔레비전

ti vi

<p>ti vi</p>
31
New cards

휴대전화

điện thoại di động

<p>điện thoại di động</p>
32
New cards

물건

Đồ vật

<p>Đồ vật</p>
33
New cards

책상

cái bàn

<p>cái bàn</p>
34
New cards

의자

cái ghế

<p>cái ghế</p>
35
New cards

칠판

bảng

<p>bảng</p>
36
New cards

cửa ra vào

<p>cửa ra vào</p>
37
New cards

창문

cửa sổ

<p>cửa sổ</p>
38
New cards

시계

đồng hồ

<p>đồng hồ</p>
39
New cards

가방

cặp sách

<p>cặp sách</p>
40
New cards

컴퓨터

máy tính

<p>máy tính</p>
41
New cards

sách

<p>sách</p>
42
New cards

공책

vở

<p>vở</p>
43
New cards

사전

từ điển

<p>từ điển</p>
44
New cards

지우개

cục tẩy

<p>cục tẩy</p>
45
New cards

지도

bản đồ

<p>bản đồ</p>
46
New cards

bút , viết

<p><em>bút , viết</em></p>
47
New cards

필통

hộp bút

<p><em>hộp bút</em></p>