ngài 31+1/8 hsk1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

ài

yêu

2
New cards

爱好

àihào

sở thích

3
New cards

爸爸

bàba

bố

4
New cards

mẹ (viết tắt của 妈妈)

5
New cards

anh trai (viết tắt của 哥哥)

6
New cards

jiě

chị gái (viết tắt của 姐姐)

7
New cards

em trai (viết tắt của 弟弟)

8
New cards

mèi

em gái (viết tắt của 妹妹)

9
New cards

ông nội (viết tắt của 爷爷)

10
New cards

nǎi

bà nội (viết tắt của 奶奶)

11
New cards

外婆

wàipó

bà ngoại

12
New cards

外公

wàigōng

ông ngoại

13
New cards

孩子

háizi

đứa trẻ, con cái

14
New cards

儿子

érzi

con trai

15
New cards

女儿

nǚ'ér

con gái

16
New cards

bạn, anh, chị... (ngôi 2)

17
New cards

tôi

18
New cards

你们

nǐmen

các bạn

19
New cards

anh ấy, ông ấy

20
New cards

cô ấy, bà ấy

21
New cards

对不起

duìbuqǐ

xin lỗi

22
New cards

没关系

méiguānxi

không sao, không có gì

23
New cards

谢谢

xièxie

cảm ơn

24
New cards

不用谢

bú yòng xiè

không cần cảm ơn

25
New cards

不客气

bú kèqi

đừng khách sáo

26
New cards

上课

shàngkè

lên lớp, vào học

27
New cards

下课

xiàkè

tan học, hết giờ học

28
New cards

现在

xiànzài

bây giờ

29
New cards

休息

xiūxi

nghỉ ngơi

30
New cards

老师

lǎoshī

giáo viên, thầy/cô

31
New cards

kàn

nhìn, xem

32
New cards

gēn

với, cùng với

33
New cards

máng

bận

34
New cards

nán

khó

35
New cards

hěn

rất

36
New cards

bái

màu trắng

37
New cards

白天

báitiān

ban ngày

38
New cards

bǎi

một trăm

39
New cards

再见

zàijiàn

tạm biệt

40
New cards

ba

nhé, đi (trợ từ ngữ khí)

41
New cards

bān

lớp, ca (làm việc, học)

42
New cards

bàn

một nửa

43
New cards

半年

bànnián

nửa năm

44
New cards

半天

bàntiān

nửa ngày, rất lâu (khẩu ngữ)

45
New cards

bāng

giúp

46
New cards

帮忙

bāngmáng

giúp đỡ

47
New cards

bāo

túi, bao, gói

48
New cards

包子

bāozi

bánh bao

49
New cards

bēi

cốc, ly

50
New cards

běi

phía bắc

51
New cards

北边

běibian

phía bắc (vị trí)

52
New cards

北京

Běijīng

Bắc Kinh

53
New cards

běn

quyển (lượng từ cho sách)

54
New cards

so với

55
New cards

bié

đừng

56
New cards

别的

bié de

cái khác, người khác

57
New cards

bìng

bệnh

58
New cards

病人

bìngrén

bệnh nhân

59
New cards

不用

bú yòng

không cần

60
New cards

cũng

61
New cards

yǒu

62
New cards

cài

món ăn, rau

63
New cards

chá

trà