1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
爱
ài |
yêu |
爱好
àihào |
sở thích |
爸爸
bàba |
bố |
妈
mā |
mẹ (viết tắt của 妈妈) |
哥
gē |
anh trai (viết tắt của 哥哥) |
姐
jiě |
chị gái (viết tắt của 姐姐) |
弟
dì |
em trai (viết tắt của 弟弟) |
妹
mèi |
em gái (viết tắt của 妹妹) |
爷
yé |
ông nội (viết tắt của 爷爷) |
奶
nǎi |
bà nội (viết tắt của 奶奶) |
外婆
wàipó |
bà ngoại |
外公
wàigōng |
ông ngoại |
孩子
háizi |
đứa trẻ, con cái |
儿子
érzi |
con trai |
女儿
nǚ'ér |
con gái |
你
nǐ |
bạn, anh, chị... (ngôi 2) |
我
wǒ |
tôi |
你们
nǐmen |
các bạn |
他
tā |
anh ấy, ông ấy |
她
tā |
cô ấy, bà ấy |
对不起
duìbuqǐ |
xin lỗi |
没关系
méiguānxi |
không sao, không có gì |
谢谢
xièxie |
cảm ơn |
不用谢
bú yòng xiè |
không cần cảm ơn |
不客气
bú kèqi |
đừng khách sáo |
上课
shàngkè |
lên lớp, vào học |
下课
xiàkè |
tan học, hết giờ học |
现在
xiànzài |
bây giờ |
休息
xiūxi |
nghỉ ngơi |
老师
lǎoshī |
giáo viên, thầy/cô |
看
kàn |
nhìn, xem |
跟
gēn |
với, cùng với |
忙
máng |
bận |
难
nán |
khó |
很
hěn |
rất |
白
bái |
màu trắng |
白天
báitiān |
ban ngày |
百
bǎi |
một trăm |
再见
zàijiàn |
tạm biệt |
吧
ba |
nhé, đi (trợ từ ngữ khí) |
班
bān |
lớp, ca (làm việc, học) |
半
bàn |
một nửa |
半年
bànnián |
nửa năm |
半天
bàntiān |
nửa ngày, rất lâu (khẩu ngữ) |
帮
bāng |
giúp |
帮忙
bāngmáng |
giúp đỡ |
包
bāo |
túi, bao, gói |
包子
bāozi |
bánh bao |
杯
bēi |
cốc, ly |
北
běi |
phía bắc |
北边
běibian |
phía bắc (vị trí) |
北京
Běijīng |
Bắc Kinh |
本
běn |
quyển (lượng từ cho sách) |
比
bǐ |
so với |
别
bié |
đừng |
别的
bié de |
cái khác, người khác |
病
bìng |
bệnh |
病人
bìngrén |
bệnh nhân |
不用
bú yòng |
không cần |
也
yě |
cũng |
有
yǒu |
có |
菜
cài |
món ăn, rau |
茶
chá |
trà |