1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
virtual propinquity (n)
sự gần gũi ảo (xa về địa lí)
(to) supersede
thay thế
(to) exacerbate
làm trầm trọng thêm
paradigm shift (n)
sự thay đổi mang tính bước ngoặt/ hệ tư tưởng
detrimental (a)
có hại
ubiquity (a)
sự phổ biến khắp mọi nơi
inextricably linked (a)
gắn bó chặt chẽ
(to) jeopardize
gây nguy hiểm cho
the crux of the matter
cốt lõi của vấn đề
compelling evidence
bằng chứng thuyết phục
meritocratic (a)
thuộc về chế độ trọng dụng nhân tài
cognitive development (n)
sự phát triển nhận thức
holistic approach (n)
cách tiếp cận toàn diện
(to) foster
nuôi dưỡng, thúc đẩy
pedagogical (a)
thuộc về sư phạm
prevalent (a)
thịnh hành, phổ biến
autonomy (n)
sự tự chủ
irreversible damage (n)
tổn hại không thể đảo ngược
depletion of natural resources
sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
fiscal policy (n)
chính sách tài khóa
(to) curb
kiềm chế, hạn chế
unsustainable (a)
không bền vững
legislation/ statutory law
hệ thống luật pháp
(to) enact/ promulgate
ban hành luật
a deterrent (n)
sự răn đe
(to) infringe on/ encroach upon
xâm phạm (quyền, tự do)
(to) exonerate
tuyên bố vô tội
legislative framework
khung pháp lí
stringent (a)
nghiêm khắc, chặt chẽ
(tobe) brench of the law
vi phạm pháp luật
gender parity
=gender equality
bình đẳng giới
the glass ceiling
rào cản vô hình
entrenched stereotypes (n)
những định kiến cổ hủ
gender-based discrimination
phân biệt đối xử theo giới tính
patriarchal society
xã hội phụ hệ (trọng nam)
matrialchal society
xã hội mẫu hệ (trọng nữ)
(to) marginalize
làm cho yếu thế
empowerment (n)
sự trao quyền
breadwinner (n)
trụ cột gia đình
(to) bridge the gender gap
thu hẹp khoảnh cách giới tính
the onus is on [sb] to…
trách nhiệm thuộc về ai đó để làm gì