1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
desert (n)
sa mạc
ecosystem (n)
hệ sinh thái
global warming (n)
sự nóng lên toàn cầu
grassland (n)
đồng cỏ
jungle (n)
rừng rậm
ocean (n)
đại dương
pond (n)
ao
swamp (n)
đầm lầy
ice caps (n.p)
các chỏm băng
melting (n)
sự tan chảy
forest fires (n.p)
cháy rừng
greenhouse gas (n)
khí nhà kính
emission (n)
sự phát thải, khí thải ra
worring (adj)
đáng lo ngại
effect (n)
ảnh hưởng
sea level (n)
mực nước biển
flood (n)
lũ lụt
marine (adj)
thuộc biển
extreme weather (n)
thời tiết cực đoan
drought (n)
hạn hán
engendered species (n)
loài có nguy cơ tuyệt chủng
extinct (adj)
tuyệt chủng
landslide (n)
sạt lở đất
wildfire (n)
cháy rừng
heatwave (n)
đợt nắng nóng
environmentally friendly (adj)
thân thiện với môi trường
carbon footprint (n)
lượng khí thải carbon của một người/tổ chức
food waste (n)
thức ăn thừa, lãng phí thực phẩm
organic (adj)
hữu cơ
recycle (v)
tái chế
reusable (adj)
có thể tái sử dụng
deforestation (n)
nạn chặt phá rừng
energy-saving (adj)
tiết kiệm năng lượng
cut down (phr. v)
chặt, đốn hạ
result in (phr. v)
dẫn tới, gây ra
take action (phr. v)
hành động, thực hiện hành động
break the record (phr. v)
phá kỷ lục
get rid of (phr. v)
loại bỏ, vứt bỏ