Thẻ ghi nhớ: Topic 3 urbanization | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards

Abundant

thừa thãi nhiều

2
New cards

Abundance

sự phong phú thừa thãi

3
New cards

Ambition

tham vọng hoài bão

4
New cards

Apparent

rõ ràng bề ngoài

5
New cards

Backward

về phía sau chậm phát triển lạc hậu

6
New cards

Comparison

sự so sánh

7
New cards

Compare

so sánh đối chiếu

8
New cards

Comparative

tương đối

9
New cards

Congress

đại hội Quốc hội

10
New cards

Congestion

sự quá tải

11
New cards

Counter-urbanization

đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa

12
New cards

Crime

tội ác sự phạm tội

13
New cards

Criminal

có tội phạm tội

14
New cards

Downward

đi xuống giảm sút

15
New cards

Dream

ước mơ

16
New cards

Economic

thuộc kinh tế

17
New cards

Economical

tiết kiệm kinh tế

18
New cards

Economist

nhà kinh tế học

19
New cards

Economically

một cách tiết kiệm về mặt kinh tế

20
New cards

Expand

trải ra mở rộng

21
New cards

Expanse

dải rộng sự mở rộng

22
New cards

Forward

tiến về phía trước tiến bộ

23
New cards

Hard

cứng rắn siêng năng vất vả

24
New cards

Harden

làm cho cứng rắn

25
New cards

Hardship

sự gian khổ

26
New cards

Health

sức khỏe

27
New cards

Heath

cây thạch nam

28
New cards

Hostage

con tin

29
New cards

Immigrate

nhập cư

30
New cards

Immigrant

dân nhập cư

31
New cards

Migrate

di cư tạm thời

32
New cards

Migrant

người di cư

33
New cards

Emigrate

di cư vĩnh viễn

34
New cards

Industry

ngành công nghiệp

35
New cards

Industrial

thuộc về công nghiệp

36
New cards

Industrious

cần cù siêng năng

37
New cards

Industrialization

sự công nghiệp hóa

38
New cards

Inhabit

ở sống ở

39
New cards

Inhabitant

người ở người dân

40
New cards

Habitat

môi trường sống chỗ ở

41
New cards

Inner

bên trong nội bộ thân cận

42
New cards

Intention

ý định sự cố ý cố tình

43
New cards

Modern

hiện đại cận đại

44
New cards

Modernization

sự hiện đại hóa

45
New cards

Modernize

hiện đại hóa

46
New cards

Mortgage

sự cầm cố thế chấp

47
New cards

Nearby

gần gần bên

48
New cards

Occur

xảy ra xảy đến

49
New cards

Occurrence

sự xảy ra sự cố

50
New cards

Privileged

có đặc quyền

51
New cards

Proportion

tỉ lệ sự tương xứng

52
New cards

Recreation

trò tiêu khiển

53
New cards

Recreational

có tính chất giải trí

54
New cards

Rural

thuộc nông thôn

55
New cards

Sector

khu vực

56
New cards

Slum

nhà ở chuột

57
New cards

Stealth

sự giấu giếm lén lút

58
New cards

Suburban

ở ngoại ô

59
New cards

Tendency

xu hướng chiều hướng

60
New cards

Upward

hướng lên

61
New cards

Urbanization

sự đô thị hóa

62
New cards

Urbanize

đô thị hóa

63
New cards

Urban

thuộc thành thị đô thị

64
New cards

Wage

lương

65
New cards

Salary

lương

66
New cards

Pension

lương hưu tiền trợ cấp

67
New cards

Income

thu nhập

68
New cards

Wealth

sự giàu có của cải

69
New cards

Whereby

nhờ đó bởi đó bằng cách nào

70
New cards

A (few) butterflies in the stomach

lo lắng bồn chồn

71
New cards

A dead loss

quá trình hoặc hoạt động không hoàn toàn thành công hiệu quả

72
New cards

Be based on

dựa trên dựa vào

73
New cards

Be laced with st

được tẩm với được trộn với cái gì

74
New cards

Be looked down on

bị coi thường

75
New cards

Be out of touch

không bắt kịp thông tin

76
New cards

Be used up

được dùng hết

77
New cards

Carry on = go on = keep on

tiếp tục

78
New cards

Catch on = become popular

trở nên phổ biến

79
New cards

Compete with

cạnh tranh với

80
New cards

Contribute to = make a contribution

góp phần vào

81
New cards

Cope with = deal with

đối đầu với xử lí với

82
New cards

Get hold of the wrong end of the stick

hiểu nhầm

83
New cards

Get rid of = remove

loại bỏ

84
New cards

Go from strength to strength

ngày càng trở nên hùng mạnh hơn

85
New cards

In term of st

xét về mặt xét về phương diện

86
New cards

Keep a/the lid on st

kiểm soát mức độ của cái gì đó

87
New cards

Keep an eye out for = watch/look out for

để mắt đến chú ý đến coi chừng

88
New cards

Level off

chững lại

89
New cards

Make a living

kiếm sống

90
New cards

On a massive scale

ở quy mô lớn

91
New cards

Put the cat among the pigeons

làm cho mọi người tức giận

92
New cards

Rely on

phụ thuộc vào

93
New cards

Result in

dẫn đến gây ra

94
New cards

Settle down

định cư

95
New cards

Stick to = concentrate on = focus on

tập trung vào

96
New cards

Switch off

không tập trung nghĩ đến những thứ khác

97
New cards

The ins and outs

chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài

98
New cards

What beats me

điều làm tôi khó hiểu