1/97
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abundant
thừa thãi nhiều
Abundance
sự phong phú thừa thãi
Ambition
tham vọng hoài bão
Apparent
rõ ràng bề ngoài
Backward
về phía sau chậm phát triển lạc hậu
Comparison
sự so sánh
Compare
so sánh đối chiếu
Comparative
tương đối
Congress
đại hội Quốc hội
Congestion
sự quá tải
Counter-urbanization
đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa
Crime
tội ác sự phạm tội
Criminal
có tội phạm tội
Downward
đi xuống giảm sút
Dream
ước mơ
Economic
thuộc kinh tế
Economical
tiết kiệm kinh tế
Economist
nhà kinh tế học
Economically
một cách tiết kiệm về mặt kinh tế
Expand
trải ra mở rộng
Expanse
dải rộng sự mở rộng
Forward
tiến về phía trước tiến bộ
Hard
cứng rắn siêng năng vất vả
Harden
làm cho cứng rắn
Hardship
sự gian khổ
Health
sức khỏe
Heath
cây thạch nam
Hostage
con tin
Immigrate
nhập cư
Immigrant
dân nhập cư
Migrate
di cư tạm thời
Migrant
người di cư
Emigrate
di cư vĩnh viễn
Industry
ngành công nghiệp
Industrial
thuộc về công nghiệp
Industrious
cần cù siêng năng
Industrialization
sự công nghiệp hóa
Inhabit
ở sống ở
Inhabitant
người ở người dân
Habitat
môi trường sống chỗ ở
Inner
bên trong nội bộ thân cận
Intention
ý định sự cố ý cố tình
Modern
hiện đại cận đại
Modernization
sự hiện đại hóa
Modernize
hiện đại hóa
Mortgage
sự cầm cố thế chấp
Nearby
gần gần bên
Occur
xảy ra xảy đến
Occurrence
sự xảy ra sự cố
Privileged
có đặc quyền
Proportion
tỉ lệ sự tương xứng
Recreation
trò tiêu khiển
Recreational
có tính chất giải trí
Rural
thuộc nông thôn
Sector
khu vực
Slum
nhà ở chuột
Stealth
sự giấu giếm lén lút
Suburban
ở ngoại ô
Tendency
xu hướng chiều hướng
Upward
hướng lên
Urbanization
sự đô thị hóa
Urbanize
đô thị hóa
Urban
thuộc thành thị đô thị
Wage
lương
Salary
lương
Pension
lương hưu tiền trợ cấp
Income
thu nhập
Wealth
sự giàu có của cải
Whereby
nhờ đó bởi đó bằng cách nào
A (few) butterflies in the stomach
lo lắng bồn chồn
A dead loss
quá trình hoặc hoạt động không hoàn toàn thành công hiệu quả
Be based on
dựa trên dựa vào
Be laced with st
được tẩm với được trộn với cái gì
Be looked down on
bị coi thường
Be out of touch
không bắt kịp thông tin
Be used up
được dùng hết
Carry on = go on = keep on
tiếp tục
Catch on = become popular
trở nên phổ biến
Compete with
cạnh tranh với
Contribute to = make a contribution
góp phần vào
Cope with = deal with
đối đầu với xử lí với
Get hold of the wrong end of the stick
hiểu nhầm
Get rid of = remove
loại bỏ
Go from strength to strength
ngày càng trở nên hùng mạnh hơn
In term of st
xét về mặt xét về phương diện
Keep a/the lid on st
kiểm soát mức độ của cái gì đó
Keep an eye out for = watch/look out for
để mắt đến chú ý đến coi chừng
Level off
chững lại
Make a living
kiếm sống
On a massive scale
ở quy mô lớn
Put the cat among the pigeons
làm cho mọi người tức giận
Rely on
phụ thuộc vào
Result in
dẫn đến gây ra
Settle down
định cư
Stick to = concentrate on = focus on
tập trung vào
Switch off
không tập trung nghĩ đến những thứ khác
The ins and outs
chi tiết cụ thể từ trong ra ngoài
What beats me
điều làm tôi khó hiểu