1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
inhibit v
ɪnˈhɪbɪt/ ngăn chặn, hạn chế, làm lo lắng
2. manifest v
ˈmænɪfest/ biểu hiện, thể hiện
3. justify v
ˈʤʌstɪfaɪ/ bào chữa, biện hộ
4. motivate v
ˈməʊtɪveɪt/ thúc đẩy
5. discontent n
ˌdɪskənˈtent/ sự bất bình
6. policy n
ˈpɒləsi/ chính sách
7. strike n
straɪk/ cuộc đình công
8. sympathetic adj
ˌsɪmpəˈθetɪk/ đồng cảm
9. inspiring adj
ɪnˈspaɪərɪŋ/ truyền cảm hứng
10. diligent adj
ˈdɪlɪʤnt/ siêng năng
11. vibrant adj
ˈvaɪbrnt/ sôi động
12. attend v
əˈtend/ tham dự, chú ý
13. norm n
nɔːm/ điều bình thường
14. divert v
daɪˈvɜːt/ điều hướng
15. distract v
dɪˈstrækt/ làm sao lãng
16. convert v
kənˈvɜːt/ chuyển đổi
17. tailor v
ˈteɪlə/ điều chỉnh (cho phù hợp)
18. turnover n
ˈtɜːnˌəʊvə/ doanh số, kim ngạch
19. culprit n
ˈkʌlprɪt/ thủ phạm
20. layoff n
ˈleɪˈɒf/ đợt sa thải
21. quality n
ˈkwɒləti/ phẩm chất
22. professionalism n
prəˈfeʃnlɪzm/ tính chuyên nghiệp
23. possess v
pəˈzes/ sở hữu
24. owe v
əʊ/ nợ
25. adapt v
əˈdæpt/ thích nghi
26. adjust v
əˈʤʌst/ điều chỉnh
27. flexible adj
ˈfleksəbl/ linh hoạt
28. qualification n
ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ trình độ chuyên môn
29. desirous adj
dɪˈzaɪərəs/ mong muốn
30. desirable adj
dɪˈzaɪərəbl/ đáng có, cần có
31. habitual adj
həˈbɪʧuəl/ theo thói quen
32. occasional adj
əˈkeɪʒnl/ thỉnh thoảng
33. demonstrate v
ˈdemənstreɪt/ trình bày
34. screen v
skriːn/ kiểm tra, che kín, bảo vệ
35. shadow v
ˈʃædəʊ/ theo dõi, theo sát
36. exhibit v
ɪɡˈzɪbɪt/ trưng bày, thể hiện
37. susceptible adj
səˈseptəbl/ nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
conducive adj
kənˈdjuːsɪv/ có lợi
39. permissible adj
pəˈmɪsəbl/ được phép
40. receptive adj
rɪˈseptɪv/ dễ tiếp thu
41. diplomacy n
dɪˈpləʊməsi/ sự tinh tế khi đối nhân xử thế, ngoại
giao
42. relation n
rɪˈleɪʃn/ quan hệ
43. harmony n
ˈhɑːməni/ sự hòa hợp
44. agreement n
əˈɡriːmənt/ thỏa thuận, hiệp định
45. circumstance n
ˈsɜːkəmstɑːns/ hoàn cảnh, tình huống
46. recruitment n
rɪˈkruːtmənt/ tuyển dụng
47. qualification n
ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ trình độ chuyên môn
48. experience n
ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm
49. probation n
prəˈbeɪʃn/ kỳ thử việc
50. acclimatise v
əˈklaɪmətaɪz/ thích nghi
51. assemble v
əˈsembl/ tập hợp
52. arrange v
əˈreɪnʤ/ sắp xếp
53. awaken v
əˈweɪkn/ đánh thức
54. well-prepared adj
ˌwel prɪˈpeəd/ chuẩn bị tốt
55. self-motivated adj
ˌself
ˈməʊtɪveɪtɪd
tự tạo động lực cho bản thân
56. entry-level adj
ˈentri levl/ (công việc) thấp nhất trong công ty
57. thought-provoking adj
ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ đáng suy nghĩ
58. rewarding adj
rɪˈwɔːdɪŋ/ bổ ích
59. hostile adj
ˈhɒstaɪl/ thù địch
60. approachable adj
əˈprəʊʧəbl/ dễ gần
61. strict adj
strɪkt/ nghiêm khắc
62. informative adj
ɪnˈfɔːmətɪv/ nhiều thông tin
63. convey v
kənˈveɪ/ truyền tải
64. respond v
rɪˈspɒnd/ phản hồi
65. prioritise v
praɪˈɒrɪˌtaɪz/ ưu tiên
66. communicate v
kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
67. conscientious adj
ˌkɒnʃiˈenʃəs/ tận tâm
68. e critical adj
ˈkrɪtɪkl/ phê bình, nguy kịch, quan trọng
69. desperate adj
ˈdesprət/ tuyệt vọng
70. empathetic adj
ˌempəˈθetɪk/ đồng cảm
71. outgoing adj
aʊtˈɡəʊɪŋ/ hòa đồng, hướng ngoại
72. gregarious adj
ɡrɪˈɡeəriəs/ thích giao du
73. diligent adj
ˈdɪlɪʤnt/ siêng năng
74. responsive adj
rɪˈspɒnsɪv/ đáp ứng
justified adj
ˈʤʌstɪfaɪd/ chính đáng
76. vibrant adj
ˈvaɪbrnt/ sôi động
77. advantage n
ədˈvɑːntɪʤ/ lợi thế
78. position n
pəˈzɪʃn/ vị trí
79. power n
ˈpaʊə/ quyền lực
80. perk n
pɜːk/ phúc lợi
81. firm n
fɜːm/ công ty
82. insurance n
ɪnˈʃʊərns/ bảo hiểm
83. ecstatic adj
ɪkˈstætɪk/ ngây ngất, đê mê
84. resourceful adj
rɪˈzɔːsfl/ tháo vát
85. hilarious adj
hɪˈleəriəs/ hài hước
86. passionate adj
ˈpæʃnət/ đam mê
87. illustrate v
ˈɪləstreɪt/ minh hoạ
88. shortlist v
ˈʃɔːtlɪst/ đưa vào danh sách rút gọn
89. assume v
əˈsjuːm/ cho rằng
90. specify v
ˈspesɪfaɪ/ chỉ rõ, nêu rõ
91. location n
ləʊˈkeɪʃn/ địa điểm
92. habitant n
ˈhæbɪtnt/ cư dân
93. vacancy n
ˈveɪknsi/ vị trí còn trống
94. mindset n
ˈmaɪndset/ tư duy
95. esteem n
ɪˈstiːm/ lòng kính trọng
96. obstacle n
ˈɒbstəkl/ trở ngại
97. purpose n
ˈpɜːpəs/ mục đích