1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial
nhân tạo
automatic (adj)
tự động
complicated
phức tạp
decrease
giảm, sự giảm sút (v,n)
digital (adj)
Kỹ thuật số .
experiment
làm thí nghiệm (v,n)
gadget
thiết bị (n)
hardware
phần cứng (n)
invent
phát minh (v)
involve
bao gồm (v)
laboratory
phòng thí nghiệm (n)
lack
thiếu, sự thiếu hụt (v,n)
laptop
máy tính xách tay (n)
maximum
tối đa (adj)
minimum
tối thiểu (adj)
operate
vận hành (v)
plastic
đồ nhựa (n, adj)
program
lập trình, chương trình (v,n)
research
sự nghiên cứu (n)
run
chạy, vận hành (v)
screen
màn hình (n)
discover
phát hiện (v)
effect
sự ảnh hưởng (n)
equipment
trang thiết bị (n)
estimate
ước tính (v)
exact
chính xác (adj)
software
phần mềm (n)
sudden
đột ngột (adj)
technology
công nghệ (n)
unique
duy nhất (adj)