Looks like no one added any tags here yet for you.
figure
dáng người
cascade down someone’s back
… dài ngang lưng
dark complexion
màu da sậm
hazel eyes
đôi mắt màu nâu
look
(v) trông có vẻ
stand out
nổi bật, nổi lên
adorn
trang trí
draw somebody to something
hấp dẫn một ai đó với ai
charming = charismatic
quyến rũ
attire
trang phục
impeccable
hoàn hảo
drop - dead gorgeous
đẹp đến mức ngỡ ngàng
the apple of someone’s eye
người được ai đó yêu thương hết mức
like a fish out of water
mất tự nhiên, không thoải mái
born with a silver spoon in one’s mouth
sinh ra trong gia đình giàu có
introvert
hướng nội
extrovert
hướng ngoại
ambitious
(adj) tham vọng
reliable
đáng tin cậy
deliver high - quality work
đảm bảo chất lượng công việc
push somebody toward success
thúc đẩy ai đó đến thành công
empower
trao quyền cho …
adaptable
(adj) dễ thích nghi, linh hoạt
empathetic
sự cảm thông
a wolf in sheep’s clothing
sói đội lót cừu
a social butterfly
một người thích giao tiếp
a diamond in the rough
người có tiềm năng nhưng chưa phát hiện ra được
a people person
người thích giao tiếp
trustworthy
đáng tin cậy
colleague
đồng nghiệp
a shoulder to cry on
một người đáng để dựa vào tâm sự
birds of a feather
người có chung sở thích
tracking device
thiết bị theo dõi
operate
vận hành
assemble
lắp ráp
compact
nhỏ gọn, tiện lợi
durable
bền bỉ
versatile
đa năng
sleek
sang trọng
in a nutshell
tóm gọn, ngắn gọn, cụ thể
on the same wavelength
cùng một tầm nhìn, cùng một suy nghĩ
hit the nail on the head
đúng vào vấn đề chính, nói chính xác hơn
concept
khái niệm, ý tưởng
perception
quan điểm, nhận thức.