SPEAKING PART 2 VOCAB

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

figure

1 / 43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

44 Terms

1

figure

dáng người

New cards
2

cascade down someone’s back

… dài ngang lưng

New cards
3

dark complexion

màu da sậm

New cards
4

hazel eyes

đôi mắt màu nâu

New cards
5

look

(v) trông có vẻ

New cards
6

stand out

nổi bật, nổi lên

New cards
7

adorn

trang trí

New cards
8

draw somebody to something

hấp dẫn một ai đó với ai

New cards
9

charming = charismatic

quyến rũ

New cards
10

attire

trang phục

New cards
11

impeccable

hoàn hảo

New cards
12

drop - dead gorgeous

đẹp đến mức ngỡ ngàng

New cards
13

the apple of someone’s eye

người được ai đó yêu thương hết mức

New cards
14

like a fish out of water

mất tự nhiên, không thoải mái

New cards
15

born with a silver spoon in one’s mouth

sinh ra trong gia đình giàu có

New cards
16

introvert

hướng nội

New cards
17

extrovert

hướng ngoại

New cards
18

ambitious

(adj) tham vọng

New cards
19

reliable

đáng tin cậy

New cards
20

deliver high - quality work

đảm bảo chất lượng công việc

New cards
21

push somebody toward success

thúc đẩy ai đó đến thành công

New cards
22

empower

trao quyền cho …

New cards
23

adaptable

(adj) dễ thích nghi, linh hoạt

New cards
24

empathetic

sự cảm thông

New cards
25

a wolf in sheep’s clothing

sói đội lót cừu

New cards
26

a social butterfly

một người thích giao tiếp

New cards
27

a diamond in the rough

người có tiềm năng nhưng chưa phát hiện ra được

New cards
28

a people person

người thích giao tiếp

New cards
29

trustworthy

đáng tin cậy

New cards
30

colleague

đồng nghiệp

New cards
31

a shoulder to cry on

một người đáng để dựa vào tâm sự

New cards
32

birds of a feather

người có chung sở thích

New cards
33

tracking device

thiết bị theo dõi

New cards
34

operate

vận hành

New cards
35

assemble

lắp ráp

New cards
36

compact

nhỏ gọn, tiện lợi

New cards
37

durable

bền bỉ

New cards
38

versatile

đa năng

New cards
39

sleek

sang trọng

New cards
40

in a nutshell

tóm gọn, ngắn gọn, cụ thể

New cards
41

on the same wavelength

cùng một tầm nhìn, cùng một suy nghĩ

New cards
42

hit the nail on the head

đúng vào vấn đề chính, nói chính xác hơn

New cards
43

concept

khái niệm, ý tưởng

New cards
44

perception

quan điểm, nhận thức.

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 23 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 40070 people
... ago
4.8(312)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (201)
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (64)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 6 people
... ago
4.0(2)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (91)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 18 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
robot