1/45
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
endangered species
giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
extinction
sự tuyệt chủng
habitat
môi trường sống
conservation
bảo tồn
preservation
sự bảo tồn
soil pollution
ô nhiễm đất
deforestation
phá rừng
reforestation
trồng rừng lại
global warming
nóng lên toàn cầu
climate change
biến đổi khí hậu
drought
hạn hán
flood
lũ lụt
natural disaster
thảm họa thiên nhiên
recycle
tái chế
biodegradable
phân hủy sinh học
non-biodegradable
không phân hủy sinh học
renewable energy
năng lượng tái tạo
fossil fuels
nhiên liệu hóa thạch
solar energy
năng lượng mặt trời
wind power
năng lượng gió
overfishing
đánh bắt quá mức
marine life
đời sống biển
contamination
sự ô nhiễm
toxic waste
chất thải độc hại
landfill
bãi rác
litter
rác thải (bị vứt bừa bãi)
ecosystem
hệ sinh thái
endangered species
loài có nguy cơ tuyệt chủng
desertification
sa mạc hóa
greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính
carbon footprint
dấu chân carbon
sustainable
bền vững
eco-friendly
thân thiện với môi trường
evolve
tiến hóa, phát triển
resemble
giống với
graze
gặm cỏ
capture
bắt giữ, chụp lại
hang on
giữ chặt, bám chặt
peculiar
kỳ lạ, khác thường
refrain
kiềm chế
damage
làm hư hại, phá hủy
prevent
ngăn chặn
rodents
loài gặm nhấm
reptiles
loài bò sát
mammals
động vật có vú
amphibians
động vật lưỡng cư