Animals - Types of animals

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1

endangered species

giống loài có nguy cơ tuyệt chủng

<p>giống loài có nguy cơ tuyệt chủng</p>
2

extinction

sự tuyệt chủng

<p>sự tuyệt chủng</p>
3

habitat

môi trường sống

<p>môi trường sống</p>
4

conservation

bảo tồn

<p>bảo tồn</p>
5

preservation

sự bảo tồn

<p>sự bảo tồn</p>
6

soil pollution

ô nhiễm đất

<p>ô nhiễm đất</p>
7

deforestation

phá rừng

<p>phá rừng</p>
8

reforestation

trồng rừng lại

<p>trồng rừng lại</p>
9

global warming

nóng lên toàn cầu

<p>nóng lên toàn cầu</p>
10

climate change

biến đổi khí hậu

<p>biến đổi khí hậu</p>
11

drought

hạn hán

<p>hạn hán</p>
12

flood

lũ lụt

<p>lũ lụt</p>
13

natural disaster

thảm họa thiên nhiên

14

recycle

tái chế

15

biodegradable

phân hủy sinh học

<p>phân hủy sinh học</p>
16

non-biodegradable

không phân hủy sinh học

<p>không phân hủy sinh học</p>
17

renewable energy

năng lượng tái tạo

<p>năng lượng tái tạo</p>
18

fossil fuels

nhiên liệu hóa thạch

<p>nhiên liệu hóa thạch</p>
19

solar energy

năng lượng mặt trời

20

wind power

năng lượng gió

21

overfishing

đánh bắt quá mức

22

marine life

đời sống biển

<p>đời sống biển</p>
23

contamination

sự ô nhiễm

24

toxic waste

chất thải độc hại

25

landfill

bãi rác

<p>bãi rác</p>
26

litter

rác thải (bị vứt bừa bãi)

27

ecosystem

hệ sinh thái

28

endangered species

loài có nguy cơ tuyệt chủng

29

desertification

sa mạc hóa

<p>sa mạc hóa</p>
30

greenhouse effect

hiệu ứng nhà kính

31

carbon footprint

dấu chân carbon

<p>dấu chân carbon</p>
32

sustainable

bền vững

<p>bền vững</p>
33

eco-friendly

thân thiện với môi trường

34

evolve

tiến hóa, phát triển

<p>tiến hóa, phát triển</p>
35

resemble

giống với

<p>giống với</p>
36

graze

gặm cỏ

<p>gặm cỏ</p>
37

capture

bắt giữ, chụp lại

<p>bắt giữ, chụp lại</p>
38

hang on

giữ chặt, bám chặt

<p>giữ chặt, bám chặt</p>
39

peculiar

kỳ lạ, khác thường

40

refrain

kiềm chế

<p>kiềm chế</p>
41

damage

làm hư hại, phá hủy

42

prevent

ngăn chặn

43

rodents

loài gặm nhấm

<p>loài gặm nhấm</p>
44

reptiles

loài bò sát

<p>loài bò sát</p>
45

mammals

động vật có vú

46

amphibians

động vật lưỡng cư

<p>động vật lưỡng cư</p>