Thẻ ghi nhớ: What happens if an engineered virus escapes the lab? (1) | Quizlet

5.0(1)
studied byStudied by 10 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

biological

adj. thuộc về sinh học

<p>adj. thuộc về sinh học</p>
2
New cards

minor

adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng

<p>adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng</p>
3
New cards

shift

n. sự thay đổi

<p>n. sự thay đổi</p>
4
New cards

logbook

/ˈlɒɡ.bʊk/ (n) : nhật ký

<p>/ˈlɒɡ.bʊk/ (n) : nhật ký</p>
5
New cards

filter

n. bộ lọc

v. lọc

6
New cards

ventilation system

hệ thống thông gió

7
New cards

Remove

(v) dời đi, di chuyển

8
New cards

replace

v. thay thế

9
New cards

clog

tắc nghẽn

10
New cards

supervisor

n. người giám sát

11
New cards

transfer

(v, n) dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ

12
New cards

ability

n. khả năng, năng lực

13
New cards

function

n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)

14
New cards

huge

adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

15
New cards

humanity

n. nhân loại

16
New cards

risk

n. rủi ro

17
New cards

weapon

n. vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..)

18
New cards

facility

n. ( số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng

19
New cards

inhale

v. hít vào

20
New cards

inhalation

n. sự hít vào

21
New cards

infect

v. tiêm nhiễm, lan truyền

22
New cards

float

v. nổi, trôi lênh bềnh

23
New cards

outbreak

n. sự bùng nổ, sự bộc phát

v. bùng nổ

24
New cards

tragedy

n. Thảm kịch; bi kịch (sự kiện kinh khủng gây ra nỗi buồn to lớn); tấn thảm kịch, tai họa

25
New cards

bioweapon

n. vũ khí sinh học

26
New cards

violation

n. sự vi phạm

an action that breaks or acts against something, especially a law, agreement, principle, or something that should be treated with respect

27
New cards

sponsor

v. tài trợ, đỡ đầu, bảo trợ

28
New cards

biosecurity

the methods that are used to stop a disease or infection from spreading from one person, animal, or place to others

an toàn sinh học,

29
New cards

expert

n. chuyên gia

30
New cards

manipulate

v. thao túng

31
New cards

therapy

n. liệu pháp

32
New cards

treatment

n. (y học) sự điều trị; phép trị bệnh

(hoá học) sự xử lý; cách xử lý

33
New cards

realm

n. lĩnh vực

34
New cards

intensely

extremely or strongly

adv. Mãnh liệt, dữ dội

35
New cards

pandemic

n. (y học) dịch lớn; bệnh xảy ra khắp nơi, đại dịch

36
New cards

pathogen

n. mầm bệnh, tác nhân gây bệnh

37
New cards

potential

adj. tiềm năng, tiềm tàng

n. tiềm lực , khả năng

38
New cards

variant

n. Biến thể (điều khác với những điều khác hoặc với tiêu chuẩn)

adj. Khác nhau (về dạng hoặc chi tiết)

39
New cards

well-known

adj.Nổi tiếng, được nhiều người biết đến, Lừng danh

40
New cards

transmissible

adj. of diseases, etc., able to be passed from one person or animal to another: Có thể chuyển giao, có thể truyền đạt

41
New cards

argue

v. tranh cãi, tranh luận

42
New cards

advocate

v. to publicly support or suggest an idea, development, or way of doing something

Biện hộ, bào chữa

Chủ trương; tán thành, ủng hộ

43
New cards

crucial

adj. quan trọng

44
New cards

scenario

n. Tình huống, trường hợp

Kịch bản (phim, kịch)

Viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng)

45
New cards

critic

n. nhà phê bình, người chỉ trích

46
New cards

gain

v. Thu được, lấy được, giành được, kiếm được

47
New cards

worth

adj. Đáng giá, có một giá trị nào đó

48
New cards

catastrophic

adj. Thảm khốc, thê thảm

49
New cards

numerous

adj. Đông, đông đảo, nhiều

50
New cards

feature

n. Nét đặc biệt, điểm đặc trưng