1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
biological
adj. thuộc về sinh học
minor
adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
shift
n. sự thay đổi
logbook
/ˈlɒɡ.bʊk/ (n) : nhật ký
filter
n. bộ lọc
v. lọc
ventilation system
hệ thống thông gió
Remove
(v) dời đi, di chuyển
replace
v. thay thế
clog
tắc nghẽn
supervisor
n. người giám sát
transfer
(v, n) dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
ability
n. khả năng, năng lực
function
n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)
huge
adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
humanity
n. nhân loại
risk
n. rủi ro
weapon
n. vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..)
facility
n. ( số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng
inhale
v. hít vào
inhalation
n. sự hít vào
infect
v. tiêm nhiễm, lan truyền
float
v. nổi, trôi lênh bềnh
outbreak
n. sự bùng nổ, sự bộc phát
v. bùng nổ
tragedy
n. Thảm kịch; bi kịch (sự kiện kinh khủng gây ra nỗi buồn to lớn); tấn thảm kịch, tai họa
bioweapon
n. vũ khí sinh học
violation
n. sự vi phạm
an action that breaks or acts against something, especially a law, agreement, principle, or something that should be treated with respect
sponsor
v. tài trợ, đỡ đầu, bảo trợ
biosecurity
the methods that are used to stop a disease or infection from spreading from one person, animal, or place to others
an toàn sinh học,
expert
n. chuyên gia
manipulate
v. thao túng
therapy
n. liệu pháp
treatment
n. (y học) sự điều trị; phép trị bệnh
(hoá học) sự xử lý; cách xử lý
realm
n. lĩnh vực
intensely
extremely or strongly
adv. Mãnh liệt, dữ dội
pandemic
n. (y học) dịch lớn; bệnh xảy ra khắp nơi, đại dịch
pathogen
n. mầm bệnh, tác nhân gây bệnh
potential
adj. tiềm năng, tiềm tàng
n. tiềm lực , khả năng
variant
n. Biến thể (điều khác với những điều khác hoặc với tiêu chuẩn)
adj. Khác nhau (về dạng hoặc chi tiết)
well-known
adj.Nổi tiếng, được nhiều người biết đến, Lừng danh
transmissible
adj. of diseases, etc., able to be passed from one person or animal to another: Có thể chuyển giao, có thể truyền đạt
argue
v. tranh cãi, tranh luận
advocate
v. to publicly support or suggest an idea, development, or way of doing something
Biện hộ, bào chữa
Chủ trương; tán thành, ủng hộ
crucial
adj. quan trọng
scenario
n. Tình huống, trường hợp
Kịch bản (phim, kịch)
Viễn cảnh; viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai (do tưởng tượng)
critic
n. nhà phê bình, người chỉ trích
gain
v. Thu được, lấy được, giành được, kiếm được
worth
adj. Đáng giá, có một giá trị nào đó
catastrophic
adj. Thảm khốc, thê thảm
numerous
adj. Đông, đông đảo, nhiều
feature
n. Nét đặc biệt, điểm đặc trưng