1/37
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accent
giọng (n)
announcement
sự thông báo (n)
broadcast
phát sóng (v)
Broadcast
chương trình phát sóng (n)
channel
kênh (n)
clear
rõ ràng (a)
click
nhấp chuột (v)
contact
liên lạc (v)
Contact
sự liên lạc (n)
file
tệp (n)
formal
trang trọng (a)
image
hình ảnh (n)
informal
ít trang trọng, thân mật (a)
Internet
mạng Internet (n)
interrupt
ngắt quãng, ngắt lời (v)
link
liên kết, kết nối (v)
Link
sự liên kết (n)
media
phương tiện truyền thông (n)
mobile phone
điện thoại di động (n phr)
Online
trực tuyến (a)
online
trực tuyến (adv)
pause
tạm ngừng (v)
Pause
khoảng dừng (n)
persuade
thuyết phục (v)
pronounce
phát âm (v)
publish
xuất bản (v)
report
báo cáo (v)
Report
bản báo cáo (n)
request
đề nghị (v)
Request
lời đề nghị (n)
ring
gọi điện (v)
signal
tín hiệu (n)
swear
chửi thề (v)
type
thể loại (n)
viewer
khán giả (n)
website
trang mạng (n)
whisper
thì thầm (v)
Whisper
lời thì thầm (n)