7/14 DESTINATION B1 - Unit 21: Sending and receiving

5.0(1)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Từ bị trùng: danh từ và tính từ được viết hoa chữ cái đầu.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

accent

giọng (n)

2
New cards

announcement

sự thông báo (n)

3
New cards

broadcast

phát sóng (v)

4
New cards

Broadcast

chương trình phát sóng (n)

5
New cards

channel

kênh (n)

6
New cards

clear

rõ ràng (a)

7
New cards

click

nhấp chuột (v)

8
New cards

contact

liên lạc (v)

9
New cards

Contact

sự liên lạc (n)

10
New cards

file

tệp (n)

11
New cards

formal

trang trọng (a)

12
New cards

image

hình ảnh (n)

13
New cards

informal

ít trang trọng, thân mật (a)

14
New cards

Internet

mạng Internet (n)

15
New cards

interrupt

ngắt quãng, ngắt lời (v)

16
New cards

link

liên kết, kết nối (v)

17
New cards

Link

sự liên kết (n)

18
New cards

media

phương tiện truyền thông (n)

19
New cards

mobile phone

điện thoại di động (n phr)

20
New cards

Online

trực tuyến (a)

21
New cards

online

trực tuyến (adv)

22
New cards

pause

tạm ngừng (v)

23
New cards

Pause

khoảng dừng (n)

24
New cards

persuade

thuyết phục (v)

25
New cards

pronounce

phát âm (v)

26
New cards

publish

xuất bản (v)

27
New cards

report

báo cáo (v)

28
New cards

Report

bản báo cáo (n)

29
New cards

request

đề nghị (v)

30
New cards

Request

lời đề nghị (n)

31
New cards

ring

gọi điện (v)

32
New cards

signal

tín hiệu (n)

33
New cards

swear

chửi thề (v)

34
New cards

type

thể loại (n)

35
New cards

viewer

khán giả (n)

36
New cards

website

trang mạng (n)

37
New cards

whisper

thì thầm (v)

38
New cards

Whisper

lời thì thầm (n)