1/139
meet physiological, safety,knowledge and aesthetics needs
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
intervene
Can thiệp để cải thiện
Food shortage
Thiếu lương thực
Disrupt food supply chains
Ngắt quãng chuỗi cung ứng thực phẩm
Natural disaster
Thảm hoạ thiên nhiên
Destroy crops
Phá hoại mùa màng
Geographical reasons
Lý do địa lý
Intervene
Can thiệp để cải thiện
Barren
Cằn cõi
Fertile soil
Đất màu mỡ
Redistributed
Được cung cấp lại cho người khác
Malnutrition
Suy dinh dưỡng
Food insecurity
Mất an ninh lương thực
Implement
Triển khai, thực hiện chính sách
Agricultural infrastructure and technologies
Cơ sở hạ tầng và công nghệ nông nghiệp
Crop yield
Năng suất cây trồng
Food bank
Ngân hàng thực phẩm
Leftovers
Thức ăn thừa
High cost of housing
Giá nhà cao
The lack of house
Sự thiếu hụt nhà ở
Deforest
Phá rừng
Deteriorating national image
Ảnh hưởng xấu đến hình ảnh quốc gia
Basic amenities
Tiện nghi cơ bản
Sanitation
Hệ thống cải thiện vệ sinh môi trường
Make way for + N/V-ing
Tạo điều kiện cho
Propose
Đề xuất, đề nghị đưa ra ý tưởng
Financial burden
Gánh nặng tài chính
Misuse
Sự dừng sai mục đích là việc sử dụng điều gì đúng cách
Overuse
Sử dụng một thứ gì đó quá mức, gây hao mòn lâu dài
Low-interest loans
Khoản vay lãi thấp
Prevent real estate bubbles
Ngăn chặn bong bóng bất động sản
The lack of education
Sự thiếu hiểu biết
Overpopulation
Sự quá tải dân số
Have a proper waste treatment
Xử lí chất thải đúng cách
Worsen the problem
Làm cho vấn đề trở nên tệ hơn
Set maximum limits
Đặt giới hạn sử dụng tối đa
Punish
Phạt
Understand current water situation
Biết được tình hình nguồn nước và dòng chảy
Physical violence
Bạo lực thể chất
Sexual content
Nội dung liên quan đến tình dục
Commit real-life crimes
Phạm tội ngoài đời thật
Wars and terrorism
Chiến tranh và khủng bố
Domestic violence
Bạo lực gia đình
Cyberbullying
Bạo lực mạng
Cyberstalking
Theo dõi qua mạng
Violence normalization
Sự bình thường hoá bạo lực
False belief
Niềm tin sai lệch
Weapon
Vũ khí
Harassment
Quấy rối
Rape
Hiếp dâm
Stimulate
Kích thích
Commit
Cam kết, hứa hẹn
Curse at
Chửi bới
Potential harms
những nguy hại tiềm năng
Media campaign
Chiến dịch quảng cáo
Nonviolent content
Xem những nội dung không bạo lực
Limit the exposure
Giới hạn sự tiếp xúc
Control the types
Kiêm soát thể loại xem
A time limit
Giới hạn thời gian xem
Rating system
Hệ thống phân loại cấp độ tuổi xem chương trình
Deterioration
Sự suy giảm, xuống cấp
employee retention
Sự ở lại của nhân viên
Partnership
Công ty hợp danh
Morale
Tinh thần, ý chí phấn đấu
Constantly
Luôn luôn, liên tục
Drug resistance
Kháng thuốc
Remote area
Vùng sâu vùng xa
Medical treatment
Sự chữa trị
Price of medication
Giá thuốc
Drug effectiveness
Sự hiệu quả của thuốc
Healthcare facilities
Cơ sở y tế
Degraded existing infrastructure
Cơ sở hạ tầng hiện tại xuống cấp
Overwhelming workload
Lượng công việc khổng lồ
Low wages, limited benefits and perks
Lương thấp, phúc lợi và đặc quyền hạn chế
Enhance
Nâng cao, cải thiện
Accelerate
Tăng tốc, làm nhanh
Increase funding
Tăng ngân quỹ
Medical research
Nghiên cứu y khoa
Partnerships with private companies
Cộng tác với công ty tư nhân
Borrow/buy technology and equipment
Mượn hoặc mua công nghệ và thiết bị
Public insurance
Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
Vaccination programs: chương trình tiêm ngừa vắc xin
Sports facilities
Trang thiết bị thể thao
Promote healthy lifestyles
Thúc đẩy lối sống lành mạnh
Raise awareness
Nâng cao nhận thức
Get regular checkups
Khám sức khoẻ định kì
Medical staff
Nhân viên y tế
lift oneself out of poverty
giúp bản thân thoát khỏi cảnh nghèo khổ
regardless of
bất kể
free-of-charge education
giáo dục miễn phí
equal opportunity
cơ hội công bằng
economic growth and productivity
sự phát triển kinh tế và năng suất
literacy rate
tỉ lệ có học
a more educated and skilled population
dân số có giáo dục và kỹ năng cao hơn
ultimately
cuối cùng
a significant burden
gánh nặng lớn
taxpayer
người trả thuế
the national budget
ngân sách quốc gia
the quality of student
chất lượng học sinh
motivation
động lực